Tỷ giá hối đoái GAS chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/UAH

Lịch sử thay đổi trong GAS/UAH tỷ giá

GAS/UAH tỷ giá

05 31, 2024
1 GAS = 198.01 UAH
▼ -2.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GAS/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 3.79% (190.77 UAH — 198.01 UAH)

Thay đổi trong GAS/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -30.09% (283.25 UAH — 198.01 UAH)

Thay đổi trong GAS/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 96.85% (100.59 UAH — 198.01 UAH)

Thay đổi trong GAS/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 541.45% (30.87 UAH — 198.01 UAH)

GAS/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

GAS/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 197.79 UAH ▼ -0.11 %
02/06 202.64 UAH ▲ 2.45 %
03/06 204.98 UAH ▲ 1.15 %
04/06 206.25 UAH ▲ 0.62 %
05/06 208.57 UAH ▲ 1.12 %
06/06 206.79 UAH ▼ -0.85 %
07/06 205.12 UAH ▼ -0.81 %
08/06 207.46 UAH ▲ 1.14 %
09/06 205.31 UAH ▼ -1.04 %
10/06 200 UAH ▼ -2.59 %
11/06 197.47 UAH ▼ -1.26 %
12/06 195.81 UAH ▼ -0.84 %
13/06 195.08 UAH ▼ -0.37 %
14/06 197.24 UAH ▲ 1.11 %
15/06 201.4 UAH ▲ 2.11 %
16/06 205.36 UAH ▲ 1.97 %
17/06 207.37 UAH ▲ 0.98 %
18/06 203.28 UAH ▼ -1.97 %
19/06 208.03 UAH ▲ 2.34 %
20/06 216.17 UAH ▲ 3.91 %
21/06 213.24 UAH ▼ -1.36 %
22/06 206.26 UAH ▼ -3.27 %
23/06 207.91 UAH ▲ 0.8 %
24/06 213.01 UAH ▲ 2.45 %
25/06 213.16 UAH ▲ 0.07 %
26/06 214.65 UAH ▲ 0.7 %
27/06 217.08 UAH ▲ 1.13 %
28/06 216.3 UAH ▼ -0.36 %
29/06 210.74 UAH ▼ -2.57 %
30/06 206.31 UAH ▼ -2.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GAS/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 195.37 UAH ▼ -1.33 %
10/06 — 16/06 203.75 UAH ▲ 4.29 %
17/06 — 23/06 203.2 UAH ▼ -0.27 %
24/06 — 30/06 198.54 UAH ▼ -2.3 %
01/07 — 07/07 160.78 UAH ▼ -19.02 %
08/07 — 14/07 175.87 UAH ▲ 9.38 %
15/07 — 21/07 166.18 UAH ▼ -5.51 %
22/07 — 28/07 155.82 UAH ▼ -6.24 %
29/07 — 04/08 148.45 UAH ▼ -4.73 %
05/08 — 11/08 155.24 UAH ▲ 4.57 %
12/08 — 18/08 157.92 UAH ▲ 1.73 %
19/08 — 25/08 150.79 UAH ▼ -4.51 %

GAS/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 214.41 UAH ▲ 8.28 %
07/2024 212.04 UAH ▼ -1.11 %
08/2024 174.05 UAH ▼ -17.91 %
09/2024 190.11 UAH ▲ 9.23 %
10/2024 474.84 UAH ▲ 149.77 %
11/2024 565.42 UAH ▲ 19.08 %
12/2024 508.39 UAH ▼ -10.09 %
01/2025 440.77 UAH ▼ -13.3 %
02/2025 506.98 UAH ▲ 15.02 %
03/2025 517.18 UAH ▲ 2.01 %
04/2025 339.65 UAH ▼ -34.33 %
05/2025 353.43 UAH ▲ 4.06 %

GAS/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 186.7 UAH
Tối đa 213.78 UAH
Bình quân gia quyền 201.85 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 182.94 UAH
Tối đa 316.05 UAH
Bình quân gia quyền 231.98 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 78.23 UAH
Tối đa 1,019 UAH
Bình quân gia quyền 187.81 UAH

Chia sẻ một liên kết đến GAS/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu