Tỷ giá hối đoái GAS chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GAS/UGX
Lịch sử thay đổi trong GAS/UGX tỷ giá
GAS/UGX tỷ giá
06 08, 2024
1 GAS = 16,496 UGX
▼ -4.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GAS/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GAS chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GAS/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GAS/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GAS/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GAS/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -16.18% (19,682 UGX — 16,496 UGX)
Thay đổi trong GAS/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -38.71% (26,914 UGX — 16,496 UGX)
Thay đổi trong GAS/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 72.31% (9,573 UGX — 16,496 UGX)
Thay đổi trong GAS/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce GAS tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 286.34% (4,270 UGX — 16,496 UGX)
GAS/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
GAS/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 16,295 UGX | ▼ -1.22 % |
10/06 | 15,785 UGX | ▼ -3.13 % |
11/06 | 15,655 UGX | ▼ -0.82 % |
12/06 | 15,431 UGX | ▼ -1.44 % |
13/06 | 15,259 UGX | ▼ -1.11 % |
14/06 | 15,436 UGX | ▲ 1.17 % |
15/06 | 15,724 UGX | ▲ 1.87 % |
16/06 | 16,077 UGX | ▲ 2.24 % |
17/06 | 16,268 UGX | ▲ 1.19 % |
18/06 | 15,816 UGX | ▼ -2.78 % |
19/06 | 16,408 UGX | ▲ 3.74 % |
20/06 | 17,189 UGX | ▲ 4.76 % |
21/06 | 17,003 UGX | ▼ -1.08 % |
22/06 | 16,101 UGX | ▼ -5.3 % |
23/06 | 16,211 UGX | ▲ 0.68 % |
24/06 | 16,574 UGX | ▲ 2.24 % |
25/06 | 16,586 UGX | ▲ 0.07 % |
26/06 | 16,639 UGX | ▲ 0.32 % |
27/06 | 16,738 UGX | ▲ 0.6 % |
28/06 | 16,706 UGX | ▼ -0.2 % |
29/06 | 16,326 UGX | ▼ -2.27 % |
30/06 | 15,951 UGX | ▼ -2.3 % |
01/07 | 15,941 UGX | ▼ -0.06 % |
02/07 | 15,804 UGX | ▼ -0.86 % |
03/07 | 15,827 UGX | ▲ 0.14 % |
04/07 | 15,923 UGX | ▲ 0.61 % |
05/07 | 16,163 UGX | ▲ 1.51 % |
06/07 | 15,958 UGX | ▼ -1.27 % |
07/07 | 14,997 UGX | ▼ -6.02 % |
08/07 | 14,590 UGX | ▼ -2.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GAS/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GAS/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17,193 UGX | ▲ 4.23 % |
17/06 — 23/06 | 17,028 UGX | ▼ -0.96 % |
24/06 — 30/06 | 16,671 UGX | ▼ -2.1 % |
01/07 — 07/07 | 13,830 UGX | ▼ -17.04 % |
08/07 — 14/07 | 14,640 UGX | ▲ 5.85 % |
15/07 — 21/07 | 14,030 UGX | ▼ -4.16 % |
22/07 — 28/07 | 13,232 UGX | ▼ -5.69 % |
29/07 — 04/08 | 12,571 UGX | ▼ -4.99 % |
05/08 — 11/08 | 13,213 UGX | ▲ 5.11 % |
12/08 — 18/08 | 13,343 UGX | ▲ 0.98 % |
19/08 — 25/08 | 12,836 UGX | ▼ -3.8 % |
26/08 — 01/09 | 12,049 UGX | ▼ -6.13 % |
GAS/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16,448 UGX | ▼ -0.29 % |
08/2024 | 12,771 UGX | ▼ -22.35 % |
09/2024 | 14,060 UGX | ▲ 10.09 % |
10/2024 | 45,743 UGX | ▲ 225.34 % |
11/2024 | 56,854 UGX | ▲ 24.29 % |
12/2024 | 45,726 UGX | ▼ -19.57 % |
01/2025 | 40,245 UGX | ▼ -11.99 % |
02/2025 | 47,493 UGX | ▲ 18.01 % |
03/2025 | 46,964 UGX | ▼ -1.11 % |
04/2025 | 30,364 UGX | ▼ -35.35 % |
05/2025 | 31,018 UGX | ▲ 2.15 % |
06/2025 | 27,720 UGX | ▼ -10.63 % |
GAS/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,496 UGX |
Tối đa | 20,413 UGX |
Bình quân gia quyền | 19,058 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,496 UGX |
Tối đa | 31,742 UGX |
Bình quân gia quyền | 21,865 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,899 UGX |
Tối đa | 106,318 UGX |
Bình quân gia quyền | 19,098 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến GAS/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GAS (GAS) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: