Tỷ giá hối đoái British pound chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/BIF
Lịch sử thay đổi trong GBP/BIF tỷ giá
GBP/BIF tỷ giá
05 04, 2024
1 GBP = 3,603 BIF
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -0.5% (3,621 BIF — 3,603 BIF)
Thay đổi trong GBP/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -0.86% (3,634 BIF — 3,603 BIF)
Thay đổi trong GBP/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 36.52% (2,639 BIF — 3,603 BIF)
Thay đổi trong GBP/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 52.28% (2,366 BIF — 3,603 BIF)
British pound/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 3,609 BIF | ▲ 0.18 % |
06/05 | 3,607 BIF | ▼ -0.06 % |
07/05 | 3,608 BIF | ▲ 0.01 % |
08/05 | 3,611 BIF | ▲ 0.09 % |
09/05 | 3,620 BIF | ▲ 0.25 % |
10/05 | 3,603 BIF | ▼ -0.48 % |
11/05 | 3,601 BIF | ▼ -0.03 % |
12/05 | 3,558 BIF | ▼ -1.22 % |
13/05 | 3,546 BIF | ▼ -0.33 % |
14/05 | 3,535 BIF | ▼ -0.29 % |
15/05 | 3,547 BIF | ▲ 0.31 % |
16/05 | 3,546 BIF | ▼ -0 % |
17/05 | 3,541 BIF | ▼ -0.17 % |
18/05 | 3,543 BIF | ▲ 0.08 % |
19/05 | 3,537 BIF | ▼ -0.18 % |
20/05 | 3,506 BIF | ▼ -0.88 % |
21/05 | 3,506 BIF | ▲ 0.01 % |
22/05 | 3,514 BIF | ▲ 0.23 % |
23/05 | 3,526 BIF | ▲ 0.34 % |
24/05 | 3,532 BIF | ▲ 0.17 % |
25/05 | 3,553 BIF | ▲ 0.6 % |
26/05 | 3,551 BIF | ▼ -0.07 % |
27/05 | 3,591 BIF | ▲ 1.14 % |
28/05 | 3,593 BIF | ▲ 0.04 % |
29/05 | 3,581 BIF | ▼ -0.32 % |
30/05 | 3,571 BIF | ▼ -0.28 % |
31/05 | 3,576 BIF | ▲ 0.14 % |
01/06 | 3,562 BIF | ▼ -0.38 % |
02/06 | 3,576 BIF | ▲ 0.37 % |
03/06 | 3,581 BIF | ▲ 0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3,604 BIF | ▲ 0.04 % |
13/05 — 19/05 | 3,631 BIF | ▲ 0.75 % |
20/05 — 26/05 | 3,630 BIF | ▼ -0.03 % |
27/05 — 02/06 | 3,674 BIF | ▲ 1.19 % |
03/06 — 09/06 | 3,350 BIF | ▼ -8.82 % |
10/06 — 16/06 | 3,590 BIF | ▲ 7.17 % |
17/06 — 23/06 | 3,582 BIF | ▼ -0.23 % |
24/06 — 30/06 | 3,602 BIF | ▲ 0.55 % |
01/07 — 07/07 | 3,552 BIF | ▼ -1.37 % |
08/07 — 14/07 | 3,527 BIF | ▼ -0.71 % |
15/07 — 21/07 | 3,576 BIF | ▲ 1.37 % |
22/07 — 28/07 | 3,576 BIF | ▲ 0 % |
British pound/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,625 BIF | ▲ 0.61 % |
07/2024 | 3,645 BIF | ▲ 0.56 % |
08/2024 | 3,587 BIF | ▼ -1.6 % |
09/2024 | 3,459 BIF | ▼ -3.55 % |
10/2024 | 3,448 BIF | ▼ -0.33 % |
10/2024 | 3,638 BIF | ▲ 5.51 % |
11/2024 | 3,677 BIF | ▲ 1.08 % |
12/2024 | 3,672 BIF | ▼ -0.15 % |
01/2025 | 3,661 BIF | ▼ -0.3 % |
02/2025 | 3,644 BIF | ▼ -0.46 % |
03/2025 | 3,637 BIF | ▼ -0.21 % |
04/2025 | 3,644 BIF | ▲ 0.21 % |
British pound/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,537 BIF |
Tối đa | 3,634 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,585 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,537 BIF |
Tối đa | 3,673 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,604 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,635 BIF |
Tối đa | 3,703 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,558 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: