Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/DCN
Lịch sử thay đổi trong GBP/DCN tỷ giá
GBP/DCN tỷ giá
05 24, 2024
1 GBP = 974,148 DCN
▼ -0.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 34.47% (724,441 DCN — 974,148 DCN)
Thay đổi trong GBP/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 10.18% (884,180 DCN — 974,148 DCN)
Thay đổi trong GBP/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 35.09% (721,136 DCN — 974,148 DCN)
Thay đổi trong GBP/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 248.51% (279,520 DCN — 974,148 DCN)
British pound/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 728,057 DCN | ▼ -25.26 % |
26/05 | 883,868 DCN | ▲ 21.4 % |
27/05 | 888,589 DCN | ▲ 0.53 % |
28/05 | 837,069 DCN | ▼ -5.8 % |
29/05 | 934,470 DCN | ▲ 11.64 % |
30/05 | 935,220 DCN | ▲ 0.08 % |
31/05 | 898,037 DCN | ▼ -3.98 % |
01/06 | 878,004 DCN | ▼ -2.23 % |
02/06 | 919,807 DCN | ▲ 4.76 % |
03/06 | 965,179 DCN | ▲ 4.93 % |
04/06 | 976,969 DCN | ▲ 1.22 % |
05/06 | 933,764 DCN | ▼ -4.42 % |
06/06 | 967,540 DCN | ▲ 3.62 % |
07/06 | 992,802 DCN | ▲ 2.61 % |
08/06 | 987,285 DCN | ▼ -0.56 % |
09/06 | 951,573 DCN | ▼ -3.62 % |
10/06 | 865,000 DCN | ▼ -9.1 % |
11/06 | 873,658 DCN | ▲ 1 % |
12/06 | 884,196 DCN | ▲ 1.21 % |
13/06 | 989,008 DCN | ▲ 11.85 % |
14/06 | 1,040,385 DCN | ▲ 5.19 % |
15/06 | 938,560 DCN | ▼ -9.79 % |
16/06 | 909,465 DCN | ▼ -3.1 % |
17/06 | 842,593 DCN | ▼ -7.35 % |
18/06 | 983,410 DCN | ▲ 16.71 % |
19/06 | 953,980 DCN | ▼ -2.99 % |
20/06 | 1,029,183 DCN | ▲ 7.88 % |
21/06 | 1,007,040 DCN | ▼ -2.15 % |
22/06 | 1,008,081 DCN | ▲ 0.1 % |
23/06 | 1,023,507 DCN | ▲ 1.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 998,559 DCN | ▲ 2.51 % |
03/06 — 09/06 | 1,110,349 DCN | ▲ 11.2 % |
10/06 — 16/06 | 1,025,475 DCN | ▼ -7.64 % |
17/06 — 23/06 | 956,534 DCN | ▼ -6.72 % |
24/06 — 30/06 | 1,054,851 DCN | ▲ 10.28 % |
01/07 — 07/07 | 1,131,152 DCN | ▲ 7.23 % |
08/07 — 14/07 | 1,125,758 DCN | ▼ -0.48 % |
15/07 — 21/07 | 1,170,025 DCN | ▲ 3.93 % |
22/07 — 28/07 | 1,168,350 DCN | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 1,095,037 DCN | ▼ -6.27 % |
05/08 — 11/08 | 1,214,186 DCN | ▲ 10.88 % |
12/08 — 18/08 | 1,298,276 DCN | ▲ 6.93 % |
British pound/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,031,493 DCN | ▲ 5.89 % |
07/2024 | 1,127,197 DCN | ▲ 9.28 % |
08/2024 | 1,338,391 DCN | ▲ 18.74 % |
09/2024 | 1,335,027 DCN | ▼ -0.25 % |
10/2024 | 1,020,404 DCN | ▼ -23.57 % |
11/2024 | 1,092,245 DCN | ▲ 7.04 % |
12/2024 | 799,277 DCN | ▼ -26.82 % |
01/2025 | 920,160 DCN | ▲ 15.12 % |
02/2025 | 877,565 DCN | ▼ -4.63 % |
03/2025 | 783,473 DCN | ▼ -10.72 % |
04/2025 | 950,434 DCN | ▲ 21.31 % |
05/2025 | 1,201,072 DCN | ▲ 26.37 % |
British pound/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 724,441 DCN |
Tối đa | 974,148 DCN |
Bình quân gia quyền | 866,125 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 646,454 DCN |
Tối đa | 974,148 DCN |
Bình quân gia quyền | 798,853 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 346,092 DCN |
Tối đa | 1,390,380 DCN |
Bình quân gia quyền | 818,729 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: