Tỷ giá hối đoái British pound chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/DNT
Lịch sử thay đổi trong GBP/DNT tỷ giá
GBP/DNT tỷ giá
06 26, 2024
1 GBP = 28.8611 DNT
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 36.77% (21.1021 DNT — 28.8611 DNT)
Thay đổi trong GBP/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 112.29% (13.5949 DNT — 28.8611 DNT)
Thay đổi trong GBP/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -37.93% (46.4958 DNT — 28.8611 DNT)
Thay đổi trong GBP/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -90.55% (305.53 DNT — 28.8611 DNT)
British pound/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 29.1354 DNT | ▲ 0.95 % |
28/06 | 29.2678 DNT | ▲ 0.45 % |
29/06 | 29.7961 DNT | ▲ 1.81 % |
30/06 | 30.0081 DNT | ▲ 0.71 % |
01/07 | 29.8673 DNT | ▼ -0.47 % |
02/07 | 29.7993 DNT | ▼ -0.23 % |
03/07 | 30.0255 DNT | ▲ 0.76 % |
04/07 | 30.109 DNT | ▲ 0.28 % |
05/07 | 30.0522 DNT | ▼ -0.19 % |
06/07 | 30.1463 DNT | ▲ 0.31 % |
07/07 | 31.0147 DNT | ▲ 2.88 % |
08/07 | 32.6683 DNT | ▲ 5.33 % |
09/07 | 32.5563 DNT | ▼ -0.34 % |
10/07 | 32.4015 DNT | ▼ -0.48 % |
11/07 | 34.4458 DNT | ▲ 6.31 % |
12/07 | 35.7109 DNT | ▲ 3.67 % |
13/07 | 36.1625 DNT | ▲ 1.26 % |
14/07 | 37.6588 DNT | ▲ 4.14 % |
15/07 | 38.2412 DNT | ▲ 1.55 % |
16/07 | 36.4333 DNT | ▼ -4.73 % |
17/07 | 36.7185 DNT | ▲ 0.78 % |
18/07 | 41.7062 DNT | ▲ 13.58 % |
19/07 | 43.7265 DNT | ▲ 4.84 % |
20/07 | 43.02 DNT | ▼ -1.62 % |
21/07 | 41.5139 DNT | ▼ -3.5 % |
22/07 | 39.9332 DNT | ▼ -3.81 % |
23/07 | 40.7038 DNT | ▲ 1.93 % |
24/07 | 42.8143 DNT | ▲ 5.19 % |
25/07 | 42.6643 DNT | ▼ -0.35 % |
26/07 | 42.8969 DNT | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 27.7802 DNT | ▼ -3.75 % |
08/07 — 14/07 | 24.6826 DNT | ▼ -11.15 % |
15/07 — 21/07 | 29.6848 DNT | ▲ 20.27 % |
22/07 — 28/07 | 29.639 DNT | ▼ -0.15 % |
29/07 — 04/08 | 31.498 DNT | ▲ 6.27 % |
05/08 — 11/08 | 32.6893 DNT | ▲ 3.78 % |
12/08 — 18/08 | 31.1619 DNT | ▼ -4.67 % |
19/08 — 25/08 | 32.0457 DNT | ▲ 2.84 % |
26/08 — 01/09 | 34.08 DNT | ▲ 6.35 % |
02/09 — 08/09 | 38.3108 DNT | ▲ 12.41 % |
09/09 — 15/09 | 43.9892 DNT | ▲ 14.82 % |
16/09 — 22/09 | 44.0256 DNT | ▲ 0.08 % |
British pound/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 29.2005 DNT | ▲ 1.18 % |
08/2024 | 34.3021 DNT | ▲ 17.47 % |
09/2024 | 34.0344 DNT | ▼ -0.78 % |
10/2024 | 33.9988 DNT | ▼ -0.1 % |
11/2024 | 30.3536 DNT | ▼ -10.72 % |
12/2024 | 24.4685 DNT | ▼ -19.39 % |
01/2025 | 26.9915 DNT | ▲ 10.31 % |
02/2025 | 18.0704 DNT | ▼ -33.05 % |
03/2025 | 7.091191 DNT | ▼ -60.76 % |
04/2025 | 11.0041 DNT | ▲ 55.18 % |
05/2025 | 10.618 DNT | ▼ -3.51 % |
06/2025 | 14.6343 DNT | ▲ 37.82 % |
British pound/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.7337 DNT |
Tối đa | 29.3336 DNT |
Bình quân gia quyền | 25.1375 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.5036 DNT |
Tối đa | 29.3336 DNT |
Bình quân gia quyền | 21.4376 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.4683 DNT |
Tối đa | 55.6022 DNT |
Bình quân gia quyền | 39.1908 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: