Tỷ giá hối đoái British pound chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/IDR
Lịch sử thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá
GBP/IDR tỷ giá
05 03, 2024
1 GBP = 20,040 IDR
▼ -0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.35% (20,110 IDR — 20,040 IDR)
Thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (19,873 IDR — 20,040 IDR)
Thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8.43% (18,482 IDR — 20,040 IDR)
Thay đổi trong GBP/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 03, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 13107.32% (151.73 IDR — 20,040 IDR)
British pound/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 20,055 IDR | ▲ 0.07 % |
06/05 | 19,951 IDR | ▼ -0.52 % |
07/05 | 19,980 IDR | ▲ 0.15 % |
08/05 | 19,975 IDR | ▼ -0.03 % |
09/05 | 20,000 IDR | ▲ 0.13 % |
10/05 | 20,024 IDR | ▲ 0.12 % |
11/05 | 19,961 IDR | ▼ -0.31 % |
12/05 | 19,956 IDR | ▼ -0.02 % |
13/05 | 19,990 IDR | ▲ 0.17 % |
14/05 | 19,943 IDR | ▼ -0.23 % |
15/05 | 19,937 IDR | ▼ -0.03 % |
16/05 | 19,907 IDR | ▼ -0.15 % |
17/05 | 20,050 IDR | ▲ 0.72 % |
18/05 | 20,071 IDR | ▲ 0.1 % |
19/05 | 20,035 IDR | ▼ -0.18 % |
20/05 | 19,995 IDR | ▼ -0.2 % |
21/05 | 19,900 IDR | ▼ -0.48 % |
22/05 | 19,902 IDR | ▲ 0.01 % |
23/05 | 19,899 IDR | ▼ -0.01 % |
24/05 | 19,912 IDR | ▲ 0.06 % |
25/05 | 19,990 IDR | ▲ 0.4 % |
26/05 | 20,082 IDR | ▲ 0.46 % |
27/05 | 20,131 IDR | ▲ 0.24 % |
28/05 | 20,275 IDR | ▲ 0.72 % |
29/05 | 20,283 IDR | ▲ 0.04 % |
30/05 | 20,260 IDR | ▼ -0.11 % |
31/05 | 20,238 IDR | ▼ -0.11 % |
01/06 | 20,147 IDR | ▼ -0.45 % |
02/06 | 20,070 IDR | ▼ -0.38 % |
03/06 | 20,029 IDR | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 20,016 IDR | ▼ -0.12 % |
13/05 — 19/05 | 20,129 IDR | ▲ 0.57 % |
20/05 — 26/05 | 20,239 IDR | ▲ 0.55 % |
27/05 — 02/06 | 20,182 IDR | ▼ -0.28 % |
03/06 — 09/06 | 20,309 IDR | ▲ 0.63 % |
10/06 — 16/06 | 20,230 IDR | ▼ -0.39 % |
17/06 — 23/06 | 20,325 IDR | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 20,390 IDR | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 20,307 IDR | ▼ -0.41 % |
08/07 — 14/07 | 20,339 IDR | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 20,617 IDR | ▲ 1.37 % |
22/07 — 28/07 | 20,355 IDR | ▼ -1.27 % |
British pound/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20,093 IDR | ▲ 0.27 % |
07/2024 | 20,351 IDR | ▲ 1.28 % |
08/2024 | 20,210 IDR | ▼ -0.69 % |
09/2024 | 19,804 IDR | ▼ -2.01 % |
10/2024 | 20,215 IDR | ▲ 2.08 % |
10/2024 | 20,490 IDR | ▲ 1.36 % |
11/2024 | 20,514 IDR | ▲ 0.12 % |
12/2024 | 20,907 IDR | ▲ 1.92 % |
01/2025 | 20,768 IDR | ▼ -0.66 % |
02/2025 | 20,997 IDR | ▲ 1.1 % |
03/2025 | 21,284 IDR | ▲ 1.37 % |
04/2025 | 21,145 IDR | ▼ -0.65 % |
British pound/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,012 IDR |
Tối đa | 20,525 IDR |
Bình quân gia quyền | 20,161 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,668 IDR |
Tối đa | 20,525 IDR |
Bình quân gia quyền | 19,974 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,419 IDR |
Tối đa | 20,525 IDR |
Bình quân gia quyền | 19,442 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: