Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/LUN
Lịch sử thay đổi trong GBP/LUN tỷ giá
GBP/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 GBP = 53.4838 LUN
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.02% (56.3115 LUN — 53.4838 LUN)
Thay đổi trong GBP/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.12% (62.2767 LUN — 53.4838 LUN)
Thay đổi trong GBP/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -14.12% (62.2767 LUN — 53.4838 LUN)
Thay đổi trong GBP/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2587.58% (1.990032 LUN — 53.4838 LUN)
British pound/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 53.3661 LUN | ▼ -0.22 % |
16/05 | 53.3977 LUN | ▲ 0.06 % |
17/05 | 52.8046 LUN | ▼ -1.11 % |
18/05 | 52.7184 LUN | ▼ -0.16 % |
19/05 | 52.7996 LUN | ▲ 0.15 % |
20/05 | 53.5439 LUN | ▲ 1.41 % |
21/05 | 53.5253 LUN | ▼ -0.03 % |
22/05 | 45.8484 LUN | ▼ -14.34 % |
23/05 | 28.2944 LUN | ▼ -38.29 % |
24/05 | 20.1234 LUN | ▼ -28.88 % |
25/05 | 20.4264 LUN | ▲ 1.51 % |
26/05 | 20.3548 LUN | ▼ -0.35 % |
27/05 | 20.4891 LUN | ▲ 0.66 % |
28/05 | 20.1699 LUN | ▼ -1.56 % |
29/05 | 19.6721 LUN | ▼ -2.47 % |
30/05 | 19.454 LUN | ▼ -1.11 % |
31/05 | 19.2875 LUN | ▼ -0.86 % |
01/06 | 19.4109 LUN | ▲ 0.64 % |
02/06 | 19.3225 LUN | ▼ -0.46 % |
03/06 | 34.7376 LUN | ▲ 79.78 % |
04/06 | 45.0229 LUN | ▲ 29.61 % |
05/06 | 43.961 LUN | ▼ -2.36 % |
06/06 | 43.8466 LUN | ▼ -0.26 % |
07/06 | 43.5317 LUN | ▼ -0.72 % |
08/06 | 43.6943 LUN | ▲ 0.37 % |
09/06 | 43.9614 LUN | ▲ 0.61 % |
10/06 | 45.5795 LUN | ▲ 3.68 % |
11/06 | 46.0396 LUN | ▲ 1.01 % |
12/06 | 45.7213 LUN | ▼ -0.69 % |
13/06 | 46.0373 LUN | ▲ 0.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 51.7222 LUN | ▼ -3.29 % |
27/05 — 02/06 | 50.2444 LUN | ▼ -2.86 % |
03/06 — 09/06 | 48.1683 LUN | ▼ -4.13 % |
10/06 — 16/06 | 22.2594 LUN | ▼ -53.79 % |
17/06 — 23/06 | 33.9506 LUN | ▲ 52.52 % |
24/06 — 30/06 | 45.3627 LUN | ▲ 33.61 % |
01/07 — 07/07 | 45.9645 LUN | ▲ 1.33 % |
08/07 — 14/07 | 51.7144 LUN | ▲ 12.51 % |
15/07 — 21/07 | 49.6432 LUN | ▼ -4.01 % |
22/07 — 28/07 | 45.9815 LUN | ▼ -7.38 % |
29/07 — 04/08 | 63.6729 LUN | ▲ 38.48 % |
05/08 — 11/08 | 479.83 LUN | ▲ 653.58 % |
British pound/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.3663 LUN | ▼ -11.44 % |
07/2024 | 33.9297 LUN | ▼ -28.37 % |
08/2024 | 22.6352 LUN | ▼ -33.29 % |
09/2024 | 103.35 LUN | ▲ 356.57 % |
10/2024 | 172.27 LUN | ▲ 66.7 % |
11/2024 | 214.62 LUN | ▲ 24.58 % |
12/2024 | 195.82 LUN | ▼ -8.76 % |
01/2025 | 1,974 LUN | ▲ 907.83 % |
02/2025 | 1,851 LUN | ▼ -6.23 % |
03/2025 | 1,147 LUN | ▼ -38 % |
04/2025 | 1,605 LUN | ▲ 39.89 % |
British pound/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.6076 LUN |
Tối đa | 56.4996 LUN |
Bình quân gia quyền | 42.1061 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.6076 LUN |
Tối đa | 61.7271 LUN |
Bình quân gia quyền | 48.1221 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.6076 LUN |
Tối đa | 61.7271 LUN |
Bình quân gia quyền | 48.1221 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: