Tỷ giá hối đoái British pound chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/MMK
Lịch sử thay đổi trong GBP/MMK tỷ giá
GBP/MMK tỷ giá
05 16, 2024
1 GBP = 2,656 MMK
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1.79% (2,610 MMK — 2,656 MMK)
Thay đổi trong GBP/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.34% (2,647 MMK — 2,656 MMK)
Thay đổi trong GBP/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1.55% (2,616 MMK — 2,656 MMK)
Thay đổi trong GBP/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 50.58% (1,764 MMK — 2,656 MMK)
British pound/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 2,652 MMK | ▼ -0.16 % |
18/05 | 2,652 MMK | ▼ -0.01 % |
19/05 | 2,648 MMK | ▼ -0.13 % |
20/05 | 2,629 MMK | ▼ -0.74 % |
21/05 | 2,629 MMK | ▲ 0.01 % |
22/05 | 2,632 MMK | ▲ 0.1 % |
23/05 | 2,637 MMK | ▲ 0.22 % |
24/05 | 2,644 MMK | ▲ 0.25 % |
25/05 | 2,657 MMK | ▲ 0.51 % |
26/05 | 2,659 MMK | ▲ 0.06 % |
27/05 | 2,683 MMK | ▲ 0.89 % |
28/05 | 2,684 MMK | ▲ 0.04 % |
29/05 | 2,676 MMK | ▼ -0.28 % |
30/05 | 2,671 MMK | ▼ -0.21 % |
31/05 | 2,675 MMK | ▲ 0.16 % |
01/06 | 2,666 MMK | ▼ -0.35 % |
02/06 | 2,674 MMK | ▲ 0.31 % |
03/06 | 2,674 MMK | ▲ 0.01 % |
04/06 | 2,670 MMK | ▼ -0.14 % |
05/06 | 2,675 MMK | ▲ 0.18 % |
06/06 | 2,671 MMK | ▼ -0.17 % |
07/06 | 2,666 MMK | ▼ -0.18 % |
08/06 | 2,668 MMK | ▲ 0.06 % |
09/06 | 2,664 MMK | ▼ -0.14 % |
10/06 | 2,663 MMK | ▼ -0.04 % |
11/06 | 2,664 MMK | ▲ 0.03 % |
12/06 | 2,676 MMK | ▲ 0.45 % |
13/06 | 2,682 MMK | ▲ 0.22 % |
14/06 | 2,695 MMK | ▲ 0.5 % |
15/06 | 2,689 MMK | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,665 MMK | ▲ 0.34 % |
27/05 — 02/06 | 2,697 MMK | ▲ 1.2 % |
03/06 — 09/06 | 2,678 MMK | ▼ -0.72 % |
10/06 — 16/06 | 2,643 MMK | ▼ -1.32 % |
17/06 — 23/06 | 2,635 MMK | ▼ -0.28 % |
24/06 — 30/06 | 2,648 MMK | ▲ 0.47 % |
01/07 — 07/07 | 2,607 MMK | ▼ -1.53 % |
08/07 — 14/07 | 2,587 MMK | ▼ -0.75 % |
15/07 — 21/07 | 2,638 MMK | ▲ 1.97 % |
22/07 — 28/07 | 2,638 MMK | ▼ -0.03 % |
29/07 — 04/08 | 2,637 MMK | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 2,649 MMK | ▲ 0.44 % |
British pound/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,658 MMK | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 2,680 MMK | ▲ 0.82 % |
08/2024 | 2,646 MMK | ▼ -1.26 % |
09/2024 | 2,542 MMK | ▼ -3.93 % |
10/2024 | 2,528 MMK | ▼ -0.55 % |
11/2024 | 2,657 MMK | ▲ 5.11 % |
12/2024 | 2,673 MMK | ▲ 0.58 % |
01/2025 | 2,662 MMK | ▼ -0.41 % |
02/2025 | 2,640 MMK | ▼ -0.84 % |
03/2025 | 2,627 MMK | ▼ -0.47 % |
04/2025 | 2,618 MMK | ▼ -0.34 % |
05/2025 | 2,635 MMK | ▲ 0.63 % |
British pound/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,587 MMK |
Tối đa | 2,660 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,625 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,587 MMK |
Tối đa | 2,698 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,646 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,537 MMK |
Tối đa | 2,748 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,640 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: