Tỷ giá hối đoái British pound chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/NGC
Lịch sử thay đổi trong GBP/NGC tỷ giá
GBP/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 GBP = 10.6365 NGC
▼ -1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.73% (10.8232 NGC — 10.6365 NGC)
Thay đổi trong GBP/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.73% (10.8232 NGC — 10.6365 NGC)
Thay đổi trong GBP/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.73% (10.8232 NGC — 10.6365 NGC)
Thay đổi trong GBP/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.71% (103.39 NGC — 10.6365 NGC)
British pound/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 10.7934 NGC | ▲ 1.48 % |
17/05 | 6.960619 NGC | ▼ -35.51 % |
18/05 | 7.54411 NGC | ▲ 8.38 % |
19/05 | 9.396034 NGC | ▲ 24.55 % |
20/05 | 9.501532 NGC | ▲ 1.12 % |
21/05 | 9.422339 NGC | ▼ -0.83 % |
22/05 | 9.276509 NGC | ▼ -1.55 % |
23/05 | 9.609714 NGC | ▲ 3.59 % |
24/05 | 10.2636 NGC | ▲ 6.8 % |
25/05 | 10.3705 NGC | ▲ 1.04 % |
26/05 | 13.7334 NGC | ▲ 32.43 % |
27/05 | 15.3458 NGC | ▲ 11.74 % |
28/05 | 15.0167 NGC | ▼ -2.14 % |
29/05 | 14.3556 NGC | ▼ -4.4 % |
30/05 | 12.5902 NGC | ▼ -12.3 % |
31/05 | 12.3036 NGC | ▼ -2.28 % |
01/06 | 12.4987 NGC | ▲ 1.59 % |
02/06 | 13.0525 NGC | ▲ 4.43 % |
03/06 | 12.5857 NGC | ▼ -3.58 % |
04/06 | 13.1365 NGC | ▲ 4.38 % |
05/06 | 12.6398 NGC | ▼ -3.78 % |
06/06 | 13.6339 NGC | ▲ 7.86 % |
07/06 | 13.8874 NGC | ▲ 1.86 % |
08/06 | 13.3853 NGC | ▼ -3.62 % |
09/06 | 4.380879 NGC | ▼ -67.27 % |
10/06 | 4.853309 NGC | ▲ 10.78 % |
11/06 | 4.836797 NGC | ▼ -0.34 % |
12/06 | 3.809468 NGC | ▼ -21.24 % |
13/06 | 4.003933 NGC | ▲ 5.1 % |
14/06 | 4.153847 NGC | ▲ 3.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.9116 NGC | ▲ 21.39 % |
27/05 — 02/06 | 13.77 NGC | ▲ 6.65 % |
03/06 — 09/06 | 17.0543 NGC | ▲ 23.85 % |
10/06 — 16/06 | 18.8665 NGC | ▲ 10.63 % |
17/06 — 23/06 | 7.238459 NGC | ▼ -61.63 % |
24/06 — 30/06 | 6.505683 NGC | ▼ -10.12 % |
01/07 — 07/07 | 7.094844 NGC | ▲ 9.06 % |
08/07 — 14/07 | 6.785713 NGC | ▼ -4.36 % |
15/07 — 21/07 | 6.654854 NGC | ▼ -1.93 % |
22/07 — 28/07 | 6.946866 NGC | ▲ 4.39 % |
29/07 — 04/08 | 5.740784 NGC | ▼ -17.36 % |
05/08 — 11/08 | 4.898758 NGC | ▼ -14.67 % |
British pound/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.0651 NGC | ▼ -5.37 % |
07/2024 | 15.2265 NGC | ▲ 51.28 % |
08/2024 | 10.5273 NGC | ▼ -30.86 % |
09/2024 | 14.0435 NGC | ▲ 33.4 % |
10/2024 | 12.6609 NGC | ▼ -9.85 % |
11/2024 | 8.200497 NGC | ▼ -35.23 % |
12/2024 | 14.4664 NGC | ▲ 76.41 % |
01/2025 | 4.123336 NGC | ▼ -71.5 % |
02/2025 | 10.7042 NGC | ▲ 159.6 % |
03/2025 | 4.876026 NGC | ▼ -54.45 % |
04/2025 | 4.320359 NGC | ▼ -11.4 % |
05/2025 | 4.695849 NGC | ▲ 8.69 % |
British pound/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.863085 NGC |
Tối đa | 12.549 NGC |
Bình quân gia quyền | 11.2558 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.863085 NGC |
Tối đa | 12.549 NGC |
Bình quân gia quyền | 11.2558 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.863085 NGC |
Tối đa | 12.549 NGC |
Bình quân gia quyền | 11.2558 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: