Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/NMC
Lịch sử thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá
GBP/NMC tỷ giá
05 16, 2024
1 GBP = 3.301491 NMC
▲ 8.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 16.46% (2.834981 NMC — 3.301491 NMC)
Thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -8.21% (3.596682 NMC — 3.301491 NMC)
Thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 295.72% (0.83429733 NMC — 3.301491 NMC)
Thay đổi trong GBP/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 0.95% (3.270412 NMC — 3.301491 NMC)
British pound/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.299203 NMC | ▼ -0.07 % |
18/05 | 3.289164 NMC | ▼ -0.3 % |
19/05 | 3.268552 NMC | ▼ -0.63 % |
20/05 | 3.213691 NMC | ▼ -1.68 % |
21/05 | 3.204227 NMC | ▼ -0.29 % |
22/05 | 3.176933 NMC | ▼ -0.85 % |
23/05 | 3.173718 NMC | ▼ -0.1 % |
24/05 | 3.215734 NMC | ▲ 1.32 % |
25/05 | 3.304749 NMC | ▲ 2.77 % |
26/05 | 3.404235 NMC | ▲ 3.01 % |
27/05 | 3.451761 NMC | ▲ 1.4 % |
28/05 | 3.431346 NMC | ▼ -0.59 % |
29/05 | 3.430458 NMC | ▼ -0.03 % |
30/05 | 3.427457 NMC | ▼ -0.09 % |
31/05 | 3.668391 NMC | ▲ 7.03 % |
01/06 | 3.78553 NMC | ▲ 3.19 % |
02/06 | 3.715534 NMC | ▼ -1.85 % |
03/06 | 3.55663 NMC | ▼ -4.28 % |
04/06 | 3.509713 NMC | ▼ -1.32 % |
05/06 | 3.57487 NMC | ▲ 1.86 % |
06/06 | 3.698919 NMC | ▲ 3.47 % |
07/06 | 3.740109 NMC | ▲ 1.11 % |
08/06 | 3.907749 NMC | ▲ 4.48 % |
09/06 | 3.91763 NMC | ▲ 0.25 % |
10/06 | 3.934732 NMC | ▲ 0.44 % |
11/06 | 3.974401 NMC | ▲ 1.01 % |
12/06 | 3.873022 NMC | ▼ -2.55 % |
13/06 | 3.891609 NMC | ▲ 0.48 % |
14/06 | 3.733639 NMC | ▼ -4.06 % |
15/06 | 3.486494 NMC | ▼ -6.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.177164 NMC | ▼ -3.77 % |
27/05 — 02/06 | 3.341939 NMC | ▲ 5.19 % |
03/06 — 09/06 | 3.504146 NMC | ▲ 4.85 % |
10/06 — 16/06 | 3.611879 NMC | ▲ 3.07 % |
17/06 — 23/06 | 3.618152 NMC | ▲ 0.17 % |
24/06 — 30/06 | 3.904895 NMC | ▲ 7.93 % |
01/07 — 07/07 | 4.142706 NMC | ▲ 6.09 % |
08/07 — 14/07 | 4.008479 NMC | ▼ -3.24 % |
15/07 — 21/07 | 4.387972 NMC | ▲ 9.47 % |
22/07 — 28/07 | 4.708921 NMC | ▲ 7.31 % |
29/07 — 04/08 | 5.185952 NMC | ▲ 10.13 % |
05/08 — 11/08 | 4.663211 NMC | ▼ -10.08 % |
British pound/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.325004 NMC | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 3.655808 NMC | ▲ 9.95 % |
08/2024 | 3.864509 NMC | ▲ 5.71 % |
09/2024 | 3.909148 NMC | ▲ 1.16 % |
10/2024 | 4.637292 NMC | ▲ 18.63 % |
11/2024 | 4.42252 NMC | ▼ -4.63 % |
12/2024 | 6.063007 NMC | ▲ 37.09 % |
01/2025 | 8.488342 NMC | ▲ 40 % |
02/2025 | 9.270273 NMC | ▲ 9.21 % |
03/2025 | 9.941197 NMC | ▲ 7.24 % |
04/2025 | 12.4994 NMC | ▲ 25.73 % |
05/2025 | 11.662 NMC | ▼ -6.7 % |
British pound/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.782791 NMC |
Tối đa | 3.416208 NMC |
Bình quân gia quyền | 3.071445 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.250511 NMC |
Tối đa | 3.433897 NMC |
Bình quân gia quyền | 2.763469 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74290971 NMC |
Tối đa | 3.433897 NMC |
Bình quân gia quyền | 1.566139 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: