Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/SNT
Lịch sử thay đổi trong GBP/SNT tỷ giá
GBP/SNT tỷ giá
06 07, 2024
1 GBP = 37.4955 SNT
▲ 3.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 14.05% (32.8777 SNT — 37.4955 SNT)
Thay đổi trong GBP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 58.05% (23.7238 SNT — 37.4955 SNT)
Thay đổi trong GBP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các British pound tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -32.92% (55.8962 SNT — 37.4955 SNT)
Thay đổi trong GBP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 06 07, 2024) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 35.6% (27.6524 SNT — 37.4955 SNT)
British pound/Status dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 37.0516 SNT | ▼ -1.18 % |
10/06 | 37.2744 SNT | ▲ 0.6 % |
11/06 | 37.9321 SNT | ▲ 1.76 % |
12/06 | 38.052 SNT | ▲ 0.32 % |
13/06 | 37.1713 SNT | ▼ -2.31 % |
14/06 | 39.1793 SNT | ▲ 5.4 % |
15/06 | 39.3079 SNT | ▲ 0.33 % |
16/06 | 38.3189 SNT | ▼ -2.52 % |
17/06 | 37.9625 SNT | ▼ -0.93 % |
18/06 | 37.6429 SNT | ▼ -0.84 % |
19/06 | 38.4186 SNT | ▲ 2.06 % |
20/06 | 37.9774 SNT | ▼ -1.15 % |
21/06 | 36.7237 SNT | ▼ -3.3 % |
22/06 | 37.1967 SNT | ▲ 1.29 % |
23/06 | 39.0481 SNT | ▲ 4.98 % |
24/06 | 39.3655 SNT | ▲ 0.81 % |
25/06 | 39.0455 SNT | ▼ -0.81 % |
26/06 | 38.733 SNT | ▼ -0.8 % |
27/06 | 38.9945 SNT | ▲ 0.68 % |
28/06 | 38.9802 SNT | ▼ -0.04 % |
29/06 | 39.2258 SNT | ▲ 0.63 % |
30/06 | 39.705 SNT | ▲ 1.22 % |
01/07 | 40.3016 SNT | ▲ 1.5 % |
02/07 | 40.628 SNT | ▲ 0.81 % |
03/07 | 40.5591 SNT | ▼ -0.17 % |
04/07 | 40.9505 SNT | ▲ 0.96 % |
05/07 | 41.4365 SNT | ▲ 1.19 % |
06/07 | 40.8303 SNT | ▼ -1.46 % |
07/07 | 40.8264 SNT | ▼ -0.01 % |
08/07 | 40.9639 SNT | ▲ 0.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 36.388 SNT | ▼ -2.95 % |
17/06 — 23/06 | 34.5215 SNT | ▼ -5.13 % |
24/06 — 30/06 | 34.9959 SNT | ▲ 1.37 % |
01/07 — 07/07 | 42.5938 SNT | ▲ 21.71 % |
08/07 — 14/07 | 39.3333 SNT | ▼ -7.65 % |
15/07 — 21/07 | 41.4851 SNT | ▲ 5.47 % |
22/07 — 28/07 | 40.7642 SNT | ▼ -1.74 % |
29/07 — 04/08 | 42.5967 SNT | ▲ 4.5 % |
05/08 — 11/08 | 44.0425 SNT | ▲ 3.39 % |
12/08 — 18/08 | 44.3826 SNT | ▲ 0.77 % |
19/08 — 25/08 | 46.0867 SNT | ▲ 3.84 % |
26/08 — 01/09 | 46.303 SNT | ▲ 0.47 % |
British pound/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 37.952 SNT | ▲ 1.22 % |
08/2024 | 46.037 SNT | ▲ 21.3 % |
09/2024 | 39.3425 SNT | ▼ -14.54 % |
10/2024 | 12.9235 SNT | ▼ -67.15 % |
11/2024 | 18.4306 SNT | ▲ 42.61 % |
12/2024 | 16.7235 SNT | ▼ -9.26 % |
01/2025 | 19.4123 SNT | ▲ 16.08 % |
02/2025 | 15.9477 SNT | ▼ -17.85 % |
03/2025 | 15.3012 SNT | ▼ -4.05 % |
04/2025 | 20.9195 SNT | ▲ 36.72 % |
05/2025 | 22.5781 SNT | ▲ 7.93 % |
06/2025 | 22.9013 SNT | ▲ 1.43 % |
British pound/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33.1842 SNT |
Tối đa | 36.2222 SNT |
Bình quân gia quyền | 34.6182 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.8095 SNT |
Tối đa | 36.2222 SNT |
Bình quân gia quyền | 30.8227 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.8682 SNT |
Tối đa | 63.7504 SNT |
Bình quân gia quyền | 39.3388 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: