Tỷ giá hối đoái British pound chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về British pound tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBP/UBQ
Lịch sử thay đổi trong GBP/UBQ tỷ giá
GBP/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 GBP = 53.2882 UBQ
▼ -59.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ British pound/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 British pound chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBP/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBP/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái British pound/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -54.72% (117.68 UBQ — 53.2882 UBQ)
Thay đổi trong GBP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -49.75% (106.06 UBQ — 53.2882 UBQ)
Thay đổi trong GBP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các British pound tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 35.16% (39.4255 UBQ — 53.2882 UBQ)
Thay đổi trong GBP/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce British pound tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 165.14% (20.0981 UBQ — 53.2882 UBQ)
British pound/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
British pound/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 51.582 UBQ | ▼ -3.2 % |
11/05 | 51.3747 UBQ | ▼ -0.4 % |
12/05 | 52.9793 UBQ | ▲ 3.12 % |
13/05 | 64.8709 UBQ | ▲ 22.45 % |
14/05 | 60.1709 UBQ | ▼ -7.25 % |
15/05 | 63.5327 UBQ | ▲ 5.59 % |
16/05 | 63.9002 UBQ | ▲ 0.58 % |
17/05 | 59.9712 UBQ | ▼ -6.15 % |
18/05 | 58.1768 UBQ | ▼ -2.99 % |
19/05 | 60.4825 UBQ | ▲ 3.96 % |
20/05 | 60.1916 UBQ | ▼ -0.48 % |
21/05 | 69.4532 UBQ | ▲ 15.39 % |
22/05 | 74.1776 UBQ | ▲ 6.8 % |
23/05 | 53.8731 UBQ | ▼ -27.37 % |
24/05 | 56.3528 UBQ | ▲ 4.6 % |
25/05 | 58.8358 UBQ | ▲ 4.41 % |
26/05 | 59.064 UBQ | ▲ 0.39 % |
27/05 | 58.4379 UBQ | ▼ -1.06 % |
28/05 | 59.8466 UBQ | ▲ 2.41 % |
29/05 | 62.2974 UBQ | ▲ 4.1 % |
30/05 | 67.2505 UBQ | ▲ 7.95 % |
31/05 | 66.6765 UBQ | ▼ -0.85 % |
01/06 | 65.9792 UBQ | ▼ -1.05 % |
02/06 | 65.5283 UBQ | ▼ -0.68 % |
03/06 | 67.3582 UBQ | ▲ 2.79 % |
04/06 | 79.0077 UBQ | ▲ 17.29 % |
05/06 | 120.8 UBQ | ▲ 52.9 % |
06/06 | 73.7775 UBQ | ▼ -38.93 % |
07/06 | 76.3787 UBQ | ▲ 3.53 % |
08/06 | 24.8705 UBQ | ▼ -67.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của British pound/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
British pound/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 68.3719 UBQ | ▲ 28.31 % |
20/05 — 26/05 | 80.036 UBQ | ▲ 17.06 % |
27/05 — 02/06 | 68.3579 UBQ | ▼ -14.59 % |
03/06 — 09/06 | 78.4488 UBQ | ▲ 14.76 % |
10/06 — 16/06 | 77.5661 UBQ | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 73.8083 UBQ | ▼ -4.84 % |
24/06 — 30/06 | 85.0936 UBQ | ▲ 15.29 % |
01/07 — 07/07 | 105.35 UBQ | ▲ 23.8 % |
08/07 — 14/07 | 95.3442 UBQ | ▼ -9.49 % |
15/07 — 21/07 | 123.48 UBQ | ▲ 29.51 % |
22/07 — 28/07 | 114.15 UBQ | ▼ -7.55 % |
29/07 — 04/08 | 8.173804 UBQ | ▼ -92.84 % |
British pound/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.658 UBQ | ▼ -1.18 % |
07/2024 | 72.3595 UBQ | ▲ 37.41 % |
08/2024 | 87.8401 UBQ | ▲ 21.39 % |
09/2024 | 93.2165 UBQ | ▲ 6.12 % |
10/2024 | 100.16 UBQ | ▲ 7.45 % |
11/2024 | 97.1175 UBQ | ▼ -3.04 % |
12/2024 | 173.95 UBQ | ▲ 79.11 % |
01/2025 | 286.18 UBQ | ▲ 64.52 % |
02/2025 | 234.12 UBQ | ▼ -18.19 % |
03/2025 | 251.51 UBQ | ▲ 7.43 % |
04/2025 | 327.59 UBQ | ▲ 30.25 % |
05/2025 | 96.9012 UBQ | ▼ -70.42 % |
British pound/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.2882 UBQ |
Tối đa | 238.92 UBQ |
Bình quân gia quyền | 140.96 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.2882 UBQ |
Tối đa | 238.92 UBQ |
Bình quân gia quyền | 120.28 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27.6016 UBQ |
Tối đa | 238.92 UBQ |
Bình quân gia quyền | 68.9979 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến GBP/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến British pound (GBP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: