Tỷ giá hối đoái GoByte chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GoByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBX/MITH

Lịch sử thay đổi trong GBX/MITH tỷ giá

GBX/MITH tỷ giá

05 11, 2023
1 GBX = 0.68915877 MITH
▼ -2.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GoByte/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GoByte chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBX/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBX/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GoByte/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBX/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 25.48% (0.54919618 MITH — 0.68915877 MITH)

Thay đổi trong GBX/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -33.32% (1.033511 MITH — 0.68915877 MITH)

Thay đổi trong GBX/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -33.32% (1.033511 MITH — 0.68915877 MITH)

Thay đổi trong GBX/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GoByte tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -87.97% (5.72638 MITH — 0.68915877 MITH)

GoByte/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

GoByte/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 1.282599 MITH ▲ 86.11 %
31/05 1.256805 MITH ▼ -2.01 %
01/06 1.490012 MITH ▲ 18.56 %
02/06 2.018532 MITH ▲ 35.47 %
03/06 2.042572 MITH ▲ 1.19 %
04/06 1.717822 MITH ▼ -15.9 %
05/06 1.750198 MITH ▲ 1.88 %
06/06 1.699024 MITH ▼ -2.92 %
07/06 1.617737 MITH ▼ -4.78 %
08/06 1.608123 MITH ▼ -0.59 %
09/06 1.585709 MITH ▼ -1.39 %
10/06 1.565036 MITH ▼ -1.3 %
11/06 1.575293 MITH ▲ 0.66 %
12/06 1.595491 MITH ▲ 1.28 %
13/06 2.393289 MITH ▲ 50 %
14/06 1.321451 MITH ▼ -44.79 %
15/06 1.23418 MITH ▼ -6.6 %
16/06 1.188159 MITH ▼ -3.73 %
17/06 1.437732 MITH ▲ 21.01 %
18/06 1.501972 MITH ▲ 4.47 %
19/06 1.51578 MITH ▲ 0.92 %
20/06 1.568366 MITH ▲ 3.47 %
21/06 1.576391 MITH ▲ 0.51 %
22/06 1.601777 MITH ▲ 1.61 %
23/06 1.430149 MITH ▼ -10.71 %
24/06 1.196267 MITH ▼ -16.35 %
25/06 1.08678 MITH ▼ -9.15 %
26/06 1.126821 MITH ▲ 3.68 %
27/06 1.201225 MITH ▲ 6.6 %
28/06 1.225228 MITH ▲ 2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GoByte/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

GoByte/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.71569849 MITH ▲ 3.85 %
10/06 — 16/06 0.72351023 MITH ▲ 1.09 %
17/06 — 23/06 0.63522743 MITH ▼ -12.2 %
24/06 — 30/06 0.57982146 MITH ▼ -8.72 %
01/07 — 07/07 0.58043387 MITH ▲ 0.11 %
08/07 — 14/07 0.38090298 MITH ▼ -34.38 %
15/07 — 21/07 0.42070021 MITH ▲ 10.45 %
22/07 — 28/07 0.39487698 MITH ▼ -6.14 %
29/07 — 04/08 0.75810422 MITH ▲ 91.98 %
05/08 — 11/08 0.65474965 MITH ▼ -13.63 %
12/08 — 18/08 0.58587145 MITH ▼ -10.52 %
19/08 — 25/08 0.14708789 MITH ▼ -74.89 %

GoByte/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.8155012 MITH ▲ 18.33 %
07/2024 0.56766357 MITH ▼ -30.39 %
08/2024 0.62557187 MITH ▲ 10.2 %
09/2024 0.50716931 MITH ▼ -18.93 %
10/2024 0.38723997 MITH ▼ -23.65 %
11/2024 0.41245345 MITH ▲ 6.51 %
12/2024 0.41258688 MITH ▲ 0.03 %
01/2025 0.16610005 MITH ▼ -59.74 %
02/2025 0.1696286 MITH ▲ 2.12 %
03/2025 0.14677657 MITH ▼ -13.47 %
04/2025 0.12498329 MITH ▼ -14.85 %

GoByte/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.58195154 MITH
Tối đa 1.735591 MITH
Bình quân gia quyền 0.8454284 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11113196 MITH
Tối đa 1.735591 MITH
Bình quân gia quyền 0.91218521 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.11113196 MITH
Tối đa 1.735591 MITH
Bình quân gia quyền 0.91218521 MITH

Chia sẻ một liên kết đến GBX/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu