Tỷ giá hối đoái GoByte chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về GoByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBX/VEF
Lịch sử thay đổi trong GBX/VEF tỷ giá
GBX/VEF tỷ giá
05 11, 2023
1 GBX = 3,770 VEF
▼ -0.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ GoByte/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 GoByte chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBX/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBX/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái GoByte/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBX/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.53% (4,033 VEF — 3,770 VEF)
Thay đổi trong GBX/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -51.93% (7,842 VEF — 3,770 VEF)
Thay đổi trong GBX/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các GoByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -51.93% (7,842 VEF — 3,770 VEF)
Thay đổi trong GBX/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce GoByte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1721344.9% (0.22 VEF — 3,770 VEF)
GoByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
GoByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 7,244 VEF | ▲ 92.15 % |
01/06 | 6,921 VEF | ▼ -4.46 % |
02/06 | 9,079 VEF | ▲ 31.18 % |
03/06 | 13,135 VEF | ▲ 44.67 % |
04/06 | 13,334 VEF | ▲ 1.52 % |
05/06 | 11,132 VEF | ▼ -16.51 % |
06/06 | 11,388 VEF | ▲ 2.3 % |
07/06 | 10,469 VEF | ▼ -8.07 % |
08/06 | 9,225 VEF | ▼ -11.88 % |
09/06 | 9,036 VEF | ▼ -2.04 % |
10/06 | 9,003 VEF | ▼ -0.37 % |
11/06 | 9,000 VEF | ▼ -0.04 % |
12/06 | 8,925 VEF | ▼ -0.83 % |
13/06 | 9,112 VEF | ▲ 2.09 % |
14/06 | 14,190 VEF | ▲ 55.74 % |
15/06 | 12,610 VEF | ▼ -11.14 % |
16/06 | 11,042 VEF | ▼ -12.44 % |
17/06 | 9,077 VEF | ▼ -17.8 % |
18/06 | 9,081 VEF | ▲ 0.05 % |
19/06 | 8,722 VEF | ▼ -3.95 % |
20/06 | 8,638 VEF | ▼ -0.96 % |
21/06 | 8,878 VEF | ▲ 2.77 % |
22/06 | 8,979 VEF | ▲ 1.14 % |
23/06 | 9,103 VEF | ▲ 1.37 % |
24/06 | 8,237 VEF | ▼ -9.51 % |
25/06 | 7,106 VEF | ▼ -13.73 % |
26/06 | 6,889 VEF | ▼ -3.05 % |
27/06 | 6,769 VEF | ▼ -1.74 % |
28/06 | 6,827 VEF | ▲ 0.85 % |
29/06 | 6,808 VEF | ▼ -0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của GoByte/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
GoByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 3,923 VEF | ▲ 4.05 % |
10/06 — 16/06 | 3,612 VEF | ▼ -7.92 % |
17/06 — 23/06 | 3,418 VEF | ▼ -5.37 % |
24/06 — 30/06 | 2,927 VEF | ▼ -14.38 % |
01/07 — 07/07 | 2,665 VEF | ▼ -8.92 % |
08/07 — 14/07 | 1,872 VEF | ▼ -29.76 % |
15/07 — 21/07 | 1,845 VEF | ▼ -1.46 % |
22/07 — 28/07 | 1,889 VEF | ▲ 2.39 % |
29/07 — 04/08 | 3,409 VEF | ▲ 80.47 % |
05/08 — 11/08 | 2,823 VEF | ▼ -17.2 % |
12/08 — 18/08 | 2,893 VEF | ▲ 2.48 % |
19/08 — 25/08 | 90,164,022 VEF | ▲ 3116705.08 % |
GoByte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,229 VEF | ▲ 38.69 % |
07/2024 | 3,998 VEF | ▼ -23.54 % |
08/2024 | 5,510 VEF | ▲ 37.81 % |
09/2024 | 7,814 VEF | ▲ 41.82 % |
10/2024 | 4,639 VEF | ▼ -40.64 % |
11/2024 | 4,142 VEF | ▼ -10.71 % |
12/2024 | 2,874 VEF | ▼ -30.6 % |
01/2025 | 174,454,388 VEF | ▲ 6069375.65 % |
02/2025 | 189,052,803 VEF | ▲ 8.37 % |
03/2025 | 119,821,757 VEF | ▼ -36.62 % |
04/2025 | 89,153,440 VEF | ▼ -25.59 % |
GoByte/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,769 VEF |
Tối đa | 13,263 VEF |
Bình quân gia quyền | 5,832 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 790.5 VEF |
Tối đa | 13,263 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,528 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 790.5 VEF |
Tối đa | 13,263 VEF |
Bình quân gia quyền | 6,528 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GBX/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến GoByte (GBX) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: