Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ARDR
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá
GBYTE/ARDR tỷ giá
05 09, 2024
1 GBYTE = 84.7971 ARDR
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 20.17% (70.5629 ARDR — 84.7971 ARDR)
Thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -23.11% (110.29 ARDR — 84.7971 ARDR)
Thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -42.3% (146.96 ARDR — 84.7971 ARDR)
Thay đổi trong GBYTE/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -83.15% (503.18 ARDR — 84.7971 ARDR)
Obyte/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 88.6798 ARDR | ▲ 4.58 % |
11/05 | 91.4802 ARDR | ▲ 3.16 % |
12/05 | 93.3177 ARDR | ▲ 2.01 % |
13/05 | 103.78 ARDR | ▲ 11.22 % |
14/05 | 104.86 ARDR | ▲ 1.03 % |
15/05 | 109 ARDR | ▲ 3.95 % |
16/05 | 108.87 ARDR | ▼ -0.11 % |
17/05 | 109.61 ARDR | ▲ 0.68 % |
18/05 | 112.36 ARDR | ▲ 2.5 % |
19/05 | 112.85 ARDR | ▲ 0.44 % |
20/05 | 108.4 ARDR | ▼ -3.94 % |
21/05 | 111.1 ARDR | ▲ 2.48 % |
22/05 | 108.82 ARDR | ▼ -2.05 % |
23/05 | 97.6054 ARDR | ▼ -10.31 % |
24/05 | 91.1499 ARDR | ▼ -6.61 % |
25/05 | 106.26 ARDR | ▲ 16.58 % |
26/05 | 109.34 ARDR | ▲ 2.9 % |
27/05 | 109.14 ARDR | ▼ -0.18 % |
28/05 | 107.42 ARDR | ▼ -1.58 % |
29/05 | 111.78 ARDR | ▲ 4.06 % |
30/05 | 114 ARDR | ▲ 1.99 % |
31/05 | 113.98 ARDR | ▼ -0.03 % |
01/06 | 112.87 ARDR | ▼ -0.97 % |
02/06 | 113.84 ARDR | ▲ 0.86 % |
03/06 | 115.15 ARDR | ▲ 1.15 % |
04/06 | 113.12 ARDR | ▼ -1.77 % |
05/06 | 100.66 ARDR | ▼ -11.01 % |
06/06 | 97.0372 ARDR | ▼ -3.6 % |
07/06 | 98.7242 ARDR | ▲ 1.74 % |
08/06 | 101.42 ARDR | ▲ 2.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 89.801 ARDR | ▲ 5.9 % |
20/05 — 26/05 | 67.0618 ARDR | ▼ -25.32 % |
27/05 — 02/06 | 55.8839 ARDR | ▼ -16.67 % |
03/06 — 09/06 | 56.1928 ARDR | ▲ 0.55 % |
10/06 — 16/06 | 51.8144 ARDR | ▼ -7.79 % |
17/06 — 23/06 | 52.9892 ARDR | ▲ 2.27 % |
24/06 — 30/06 | 51.7557 ARDR | ▼ -2.33 % |
01/07 — 07/07 | 69.811 ARDR | ▲ 34.89 % |
08/07 — 14/07 | 68.7783 ARDR | ▼ -1.48 % |
15/07 — 21/07 | 71.792 ARDR | ▲ 4.38 % |
22/07 — 28/07 | 64.8682 ARDR | ▼ -9.64 % |
29/07 — 04/08 | 66.5615 ARDR | ▲ 2.61 % |
Obyte/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 83.029 ARDR | ▼ -2.09 % |
07/2024 | 71.1675 ARDR | ▼ -14.29 % |
08/2024 | 90.9963 ARDR | ▲ 27.86 % |
09/2024 | 83.5479 ARDR | ▼ -8.19 % |
10/2024 | 63.2385 ARDR | ▼ -24.31 % |
11/2024 | 12.5129 ARDR | ▼ -80.21 % |
12/2024 | 35.0517 ARDR | ▲ 180.13 % |
01/2025 | 42.4783 ARDR | ▲ 21.19 % |
02/2025 | 39.3083 ARDR | ▼ -7.46 % |
03/2025 | 26.6234 ARDR | ▼ -32.27 % |
04/2025 | 32.238 ARDR | ▲ 21.09 % |
05/2025 | 29.7577 ARDR | ▼ -7.69 % |
Obyte/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 72.7462 ARDR |
Tối đa | 97.0586 ARDR |
Bình quân gia quyền | 86.3361 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 63.9638 ARDR |
Tối đa | 124.18 ARDR |
Bình quân gia quyền | 87.3418 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.6891 ARDR |
Tối đa | 179.8 ARDR |
Bình quân gia quyền | 117.48 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: