Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ATM
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ATM tỷ giá
GBYTE/ATM tỷ giá
05 14, 2024
1 GBYTE = 3.292396 ATM
▲ 3.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 23.14% (2.673656 ATM — 3.292396 ATM)
Thay đổi trong GBYTE/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -9.86% (3.652386 ATM — 3.292396 ATM)
Thay đổi trong GBYTE/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -20.79% (4.156434 ATM — 3.292396 ATM)
Thay đổi trong GBYTE/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (177,551 ATM — 3.292396 ATM)
Obyte/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 3.286678 ATM | ▼ -0.17 % |
16/05 | 3.260703 ATM | ▼ -0.79 % |
17/05 | 3.424683 ATM | ▲ 5.03 % |
18/05 | 3.591803 ATM | ▲ 4.88 % |
19/05 | 3.502381 ATM | ▼ -2.49 % |
20/05 | 3.423734 ATM | ▼ -2.25 % |
21/05 | 3.598816 ATM | ▲ 5.11 % |
22/05 | 3.470649 ATM | ▼ -3.56 % |
23/05 | 3.332232 ATM | ▼ -3.99 % |
24/05 | 3.278437 ATM | ▼ -1.61 % |
25/05 | 3.438587 ATM | ▲ 4.88 % |
26/05 | 3.587797 ATM | ▲ 4.34 % |
27/05 | 3.638973 ATM | ▲ 1.43 % |
28/05 | 3.664004 ATM | ▲ 0.69 % |
29/05 | 3.758075 ATM | ▲ 2.57 % |
30/05 | 3.806301 ATM | ▲ 1.28 % |
31/05 | 3.787929 ATM | ▼ -0.48 % |
01/06 | 3.680725 ATM | ▼ -2.83 % |
02/06 | 3.731916 ATM | ▲ 1.39 % |
03/06 | 3.70592 ATM | ▼ -0.7 % |
04/06 | 3.635899 ATM | ▼ -1.89 % |
05/06 | 3.375633 ATM | ▼ -7.16 % |
06/06 | 3.278237 ATM | ▼ -2.89 % |
07/06 | 3.424096 ATM | ▲ 4.45 % |
08/06 | 3.538898 ATM | ▲ 3.35 % |
09/06 | 3.694846 ATM | ▲ 4.41 % |
10/06 | 3.613021 ATM | ▼ -2.21 % |
11/06 | 3.736648 ATM | ▲ 3.42 % |
12/06 | 3.835958 ATM | ▲ 2.66 % |
13/06 | 3.938103 ATM | ▲ 2.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.207334 ATM | ▼ -2.58 % |
27/05 — 02/06 | 2.671093 ATM | ▼ -16.72 % |
03/06 — 09/06 | 2.842735 ATM | ▲ 6.43 % |
10/06 — 16/06 | 2.452445 ATM | ▼ -13.73 % |
17/06 — 23/06 | 2.520971 ATM | ▲ 2.79 % |
24/06 — 30/06 | 2.226764 ATM | ▼ -11.67 % |
01/07 — 07/07 | 2.366899 ATM | ▲ 6.29 % |
08/07 — 14/07 | 2.575393 ATM | ▲ 8.81 % |
15/07 — 21/07 | 2.885029 ATM | ▲ 12.02 % |
22/07 — 28/07 | 2.484697 ATM | ▼ -13.88 % |
29/07 — 04/08 | 2.897868 ATM | ▲ 16.63 % |
05/08 — 11/08 | 2.97468 ATM | ▲ 2.65 % |
Obyte/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.288028 ATM | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 2.481939 ATM | ▼ -24.52 % |
08/2024 | 2.753623 ATM | ▲ 10.95 % |
09/2024 | 2.975547 ATM | ▲ 8.06 % |
10/2024 | 3.033281 ATM | ▲ 1.94 % |
11/2024 | 0.42647192 ATM | ▼ -85.94 % |
12/2024 | 1.243423 ATM | ▲ 191.56 % |
01/2025 | 1.327117 ATM | ▲ 6.73 % |
02/2025 | 1.402848 ATM | ▲ 5.71 % |
03/2025 | 0.91174821 ATM | ▼ -35.01 % |
04/2025 | 0.99705666 ATM | ▲ 9.36 % |
05/2025 | 1.031255 ATM | ▲ 3.43 % |
Obyte/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.560248 ATM |
Tối đa | 3.249774 ATM |
Bình quân gia quyền | 2.912577 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.333871 ATM |
Tối đa | 4.396144 ATM |
Bình quân gia quyền | 3.084891 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.132377 ATM |
Tối đa | 5.158095 ATM |
Bình quân gia quyền | 3.648171 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: