Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Multi-collateral DAI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/DAI
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/DAI tỷ giá
GBYTE/DAI tỷ giá
05 30, 2024
1 GBYTE = 10.8905 DAI
▲ 4.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Multi-collateral DAI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Multi-collateral DAI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/DAI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/DAI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Multi-collateral DAI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/DAI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi 15.42% (9.435305 DAI — 10.8905 DAI)
Thay đổi trong GBYTE/DAI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -11.42% (12.2952 DAI — 10.8905 DAI)
Thay đổi trong GBYTE/DAI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -2.89% (11.2141 DAI — 10.8905 DAI)
Thay đổi trong GBYTE/DAI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Multi-collateral DAI tiền tệ thay đổi bởi -37.63% (17.4617 DAI — 10.8905 DAI)
Obyte/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 10.5216 DAI | ▼ -3.39 % |
01/06 | 10.5204 DAI | ▼ -0.01 % |
02/06 | 10.9791 DAI | ▲ 4.36 % |
03/06 | 11.1532 DAI | ▲ 1.59 % |
04/06 | 10.7945 DAI | ▼ -3.22 % |
05/06 | 10.0543 DAI | ▼ -6.86 % |
06/06 | 9.795387 DAI | ▼ -2.57 % |
07/06 | 9.872272 DAI | ▲ 0.78 % |
08/06 | 10.2523 DAI | ▲ 3.85 % |
09/06 | 10.7216 DAI | ▲ 4.58 % |
10/06 | 10.312 DAI | ▼ -3.82 % |
11/06 | 10.5399 DAI | ▲ 2.21 % |
12/06 | 10.5296 DAI | ▼ -0.1 % |
13/06 | 10.3427 DAI | ▼ -1.78 % |
14/06 | 10.9424 DAI | ▲ 5.8 % |
15/06 | 10.8863 DAI | ▼ -0.51 % |
16/06 | 10.9917 DAI | ▲ 0.97 % |
17/06 | 11.1482 DAI | ▲ 1.42 % |
18/06 | 11.0898 DAI | ▼ -0.52 % |
19/06 | 11.3289 DAI | ▲ 2.16 % |
20/06 | 11.3698 DAI | ▲ 0.36 % |
21/06 | 11.3668 DAI | ▼ -0.03 % |
22/06 | 10.9735 DAI | ▼ -3.46 % |
23/06 | 10.7847 DAI | ▼ -1.72 % |
24/06 | 10.859 DAI | ▲ 0.69 % |
25/06 | 10.7606 DAI | ▼ -0.91 % |
26/06 | 10.7958 DAI | ▲ 0.33 % |
27/06 | 10.8318 DAI | ▲ 0.33 % |
28/06 | 11.7459 DAI | ▲ 8.44 % |
29/06 | 12.6455 DAI | ▲ 7.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Multi-collateral DAI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.881 DAI | ▼ -0.09 % |
10/06 — 16/06 | 9.957265 DAI | ▼ -8.49 % |
17/06 — 23/06 | 10.5152 DAI | ▲ 5.6 % |
24/06 — 30/06 | 9.980323 DAI | ▼ -5.09 % |
01/07 — 07/07 | 9.994068 DAI | ▲ 0.14 % |
08/07 — 14/07 | 10.5913 DAI | ▲ 5.98 % |
15/07 — 21/07 | 10.6254 DAI | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 9.515398 DAI | ▼ -10.45 % |
29/07 — 04/08 | 9.760716 DAI | ▲ 2.58 % |
05/08 — 11/08 | 10.3235 DAI | ▲ 5.77 % |
12/08 — 18/08 | 10.021 DAI | ▼ -2.93 % |
19/08 — 25/08 | 11.2115 DAI | ▲ 11.88 % |
Obyte/Multi-collateral DAI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.8958 DAI | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 10.1979 DAI | ▼ -6.41 % |
08/2024 | 10.0018 DAI | ▼ -1.92 % |
09/2024 | 10.2085 DAI | ▲ 2.07 % |
10/2024 | 10.5835 DAI | ▲ 3.67 % |
11/2024 | 3.538974 DAI | ▼ -66.56 % |
12/2024 | 10.7328 DAI | ▲ 203.27 % |
01/2025 | 10.9282 DAI | ▲ 1.82 % |
02/2025 | 13.6357 DAI | ▲ 24.78 % |
03/2025 | 10.4515 DAI | ▼ -23.35 % |
04/2025 | 10.2453 DAI | ▼ -1.97 % |
05/2025 | 11.4945 DAI | ▲ 12.19 % |
Obyte/Multi-collateral DAI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.172831 DAI |
Tối đa | 10.8905 DAI |
Bình quân gia quyền | 9.316055 DAI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.172831 DAI |
Tối đa | 12.3018 DAI |
Bình quân gia quyền | 9.467445 DAI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.197679 DAI |
Tối đa | 13.4937 DAI |
Bình quân gia quyền | 9.668045 DAI |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/DAI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Multi-collateral DAI (DAI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: