Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/ELEC
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/ELEC tỷ giá
GBYTE/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 GBYTE = 16,724 ELEC
▲ 9.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -1.2% (16,927 ELEC — 16,724 ELEC)
Thay đổi trong GBYTE/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -1.77% (17,025 ELEC — 16,724 ELEC)
Thay đổi trong GBYTE/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 234.71% (4,997 ELEC — 16,724 ELEC)
Thay đổi trong GBYTE/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -57.83% (39,657 ELEC — 16,724 ELEC)
Obyte/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 16,879 ELEC | ▲ 0.93 % |
17/05 | 17,092 ELEC | ▲ 1.26 % |
18/05 | 17,254 ELEC | ▲ 0.94 % |
19/05 | 20,100 ELEC | ▲ 16.5 % |
20/05 | 16,624 ELEC | ▼ -17.3 % |
21/05 | 15,898 ELEC | ▼ -4.37 % |
22/05 | 15,960 ELEC | ▲ 0.39 % |
23/05 | 16,105 ELEC | ▲ 0.91 % |
24/05 | 16,463 ELEC | ▲ 2.22 % |
25/05 | 16,584 ELEC | ▲ 0.73 % |
26/05 | 16,195 ELEC | ▼ -2.34 % |
27/05 | 16,233 ELEC | ▲ 0.24 % |
28/05 | 15,988 ELEC | ▼ -1.51 % |
29/05 | 14,776 ELEC | ▼ -7.58 % |
30/05 | 14,700 ELEC | ▼ -0.52 % |
31/05 | 14,910 ELEC | ▲ 1.43 % |
01/06 | 15,464 ELEC | ▲ 3.71 % |
02/06 | 15,461 ELEC | ▼ -0.02 % |
03/06 | 15,363 ELEC | ▼ -0.63 % |
04/06 | 14,532 ELEC | ▼ -5.41 % |
05/06 | 14,343 ELEC | ▼ -1.3 % |
06/06 | 14,652 ELEC | ▲ 2.16 % |
07/06 | 14,831 ELEC | ▲ 1.22 % |
08/06 | 15,131 ELEC | ▲ 2.02 % |
09/06 | 15,250 ELEC | ▲ 0.78 % |
10/06 | 15,235 ELEC | ▼ -0.09 % |
11/06 | 15,355 ELEC | ▲ 0.78 % |
12/06 | 15,462 ELEC | ▲ 0.7 % |
13/06 | 14,717 ELEC | ▼ -4.82 % |
14/06 | 15,304 ELEC | ▲ 3.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16,924 ELEC | ▲ 1.2 % |
27/05 — 02/06 | 14,383 ELEC | ▼ -15.02 % |
03/06 — 09/06 | 14,499 ELEC | ▲ 0.81 % |
10/06 — 16/06 | 14,646 ELEC | ▲ 1.02 % |
17/06 — 23/06 | 13,763 ELEC | ▼ -6.03 % |
24/06 — 30/06 | 14,299 ELEC | ▲ 3.9 % |
01/07 — 07/07 | 14,142 ELEC | ▼ -1.1 % |
08/07 — 14/07 | 46,718 ELEC | ▲ 230.35 % |
15/07 — 21/07 | 47,430 ELEC | ▲ 1.53 % |
22/07 — 28/07 | 39,947 ELEC | ▼ -15.78 % |
29/07 — 04/08 | 40,306 ELEC | ▲ 0.9 % |
05/08 — 11/08 | 5,057 ELEC | ▼ -87.45 % |
Obyte/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,132 ELEC | ▼ -9.52 % |
07/2024 | 12,746 ELEC | ▼ -15.77 % |
08/2024 | 13,019 ELEC | ▲ 2.14 % |
09/2024 | 13,139 ELEC | ▲ 0.92 % |
10/2024 | 10,458 ELEC | ▼ -20.41 % |
11/2024 | 14,071 ELEC | ▲ 34.55 % |
12/2024 | 21,782 ELEC | ▲ 54.81 % |
01/2025 | -2,571.51386769 ELEC | ▼ -111.81 % |
02/2025 | -11,508.39337493 ELEC | ▲ 347.53 % |
03/2025 | -12,878.71324791 ELEC | ▲ 11.91 % |
04/2025 | -10,193.3643893 ELEC | ▼ -20.85 % |
05/2025 | -10,590.09924066 ELEC | ▲ 3.89 % |
Obyte/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16,125 ELEC |
Tối đa | 23,215 ELEC |
Bình quân gia quyền | 17,229 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16,125 ELEC |
Tối đa | 23,215 ELEC |
Bình quân gia quyền | 17,903 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,974 ELEC |
Tối đa | 23,215 ELEC |
Bình quân gia quyền | 17,623 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: