Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/GNF
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/GNF tỷ giá
GBYTE/GNF tỷ giá
05 15, 2024
1 GBYTE = 79,549 GNF
▲ 5.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 2.35% (77,721 GNF — 79,549 GNF)
Thay đổi trong GBYTE/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -5.21% (83,921 GNF — 79,549 GNF)
Thay đổi trong GBYTE/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -18.31% (97,378 GNF — 79,549 GNF)
Thay đổi trong GBYTE/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -52.94% (169,049 GNF — 79,549 GNF)
Obyte/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 79,478 GNF | ▼ -0.09 % |
18/05 | 79,686 GNF | ▲ 0.26 % |
19/05 | 83,164 GNF | ▲ 4.37 % |
20/05 | 83,668 GNF | ▲ 0.61 % |
21/05 | 83,614 GNF | ▼ -0.06 % |
22/05 | 86,732 GNF | ▲ 3.73 % |
23/05 | 84,188 GNF | ▼ -2.93 % |
24/05 | 82,042 GNF | ▼ -2.55 % |
25/05 | 79,379 GNF | ▼ -3.25 % |
26/05 | 84,064 GNF | ▲ 5.9 % |
27/05 | 85,590 GNF | ▲ 1.82 % |
28/05 | 86,616 GNF | ▲ 1.2 % |
29/05 | 86,710 GNF | ▲ 0.11 % |
30/05 | 86,763 GNF | ▲ 0.06 % |
31/05 | 86,637 GNF | ▼ -0.15 % |
01/06 | 84,308 GNF | ▼ -2.69 % |
02/06 | 83,852 GNF | ▼ -0.54 % |
03/06 | 87,473 GNF | ▲ 4.32 % |
04/06 | 88,669 GNF | ▲ 1.37 % |
05/06 | 86,766 GNF | ▼ -2.15 % |
06/06 | 80,399 GNF | ▼ -7.34 % |
07/06 | 77,584 GNF | ▼ -3.5 % |
08/06 | 78,262 GNF | ▲ 0.87 % |
09/06 | 81,237 GNF | ▲ 3.8 % |
10/06 | 85,263 GNF | ▲ 4.96 % |
11/06 | 81,564 GNF | ▼ -4.34 % |
12/06 | 84,228 GNF | ▲ 3.27 % |
13/06 | 84,180 GNF | ▼ -0.06 % |
14/06 | 82,933 GNF | ▼ -1.48 % |
15/06 | 88,037 GNF | ▲ 6.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 78,567 GNF | ▼ -1.23 % |
27/05 — 02/06 | 68,714 GNF | ▼ -12.54 % |
03/06 — 09/06 | 66,099 GNF | ▼ -3.8 % |
10/06 — 16/06 | 59,397 GNF | ▼ -10.14 % |
17/06 — 23/06 | 63,827 GNF | ▲ 7.46 % |
24/06 — 30/06 | 59,306 GNF | ▼ -7.08 % |
01/07 — 07/07 | 59,446 GNF | ▲ 0.23 % |
08/07 — 14/07 | 62,817 GNF | ▲ 5.67 % |
15/07 — 21/07 | 63,112 GNF | ▲ 0.47 % |
22/07 — 28/07 | 56,962 GNF | ▼ -9.74 % |
29/07 — 04/08 | 58,961 GNF | ▲ 3.51 % |
05/08 — 11/08 | 61,712 GNF | ▲ 4.67 % |
Obyte/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 79,737 GNF | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 75,581 GNF | ▼ -5.21 % |
08/2024 | 74,173 GNF | ▼ -1.86 % |
09/2024 | 75,763 GNF | ▲ 2.14 % |
10/2024 | 79,302 GNF | ▲ 4.67 % |
11/2024 | 19,674 GNF | ▼ -75.19 % |
12/2024 | 43,654 GNF | ▲ 121.89 % |
01/2025 | 44,299 GNF | ▲ 1.48 % |
02/2025 | 54,924 GNF | ▲ 23.98 % |
03/2025 | 42,083 GNF | ▼ -23.38 % |
04/2025 | 41,238 GNF | ▼ -2.01 % |
05/2025 | 42,159 GNF | ▲ 2.23 % |
Obyte/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70,240 GNF |
Tối đa | 88,177 GNF |
Bình quân gia quyền | 79,425 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70,240 GNF |
Tối đa | 106,949 GNF |
Bình quân gia quyền | 82,589 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,495 GNF |
Tối đa | 116,183 GNF |
Bình quân gia quyền | 83,719 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: