Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/KMF

Lịch sử thay đổi trong GBYTE/KMF tỷ giá

GBYTE/KMF tỷ giá

05 04, 2024
1 GBYTE = 4,455 KMF
▲ 0.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBYTE/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 0.56% (4,430 KMF — 4,455 KMF)

Thay đổi trong GBYTE/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -8.21% (4,853 KMF — 4,455 KMF)

Thay đổi trong GBYTE/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -18.38% (5,458 KMF — 4,455 KMF)

Thay đổi trong GBYTE/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -44.73% (8,060 KMF — 4,455 KMF)

Obyte/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

Obyte/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 4,503 KMF ▲ 1.08 %
06/05 4,006 KMF ▼ -11.03 %
07/05 3,971 KMF ▼ -0.88 %
08/05 3,945 KMF ▼ -0.64 %
09/05 3,984 KMF ▲ 0.97 %
10/05 3,945 KMF ▼ -0.96 %
11/05 4,031 KMF ▲ 2.17 %
12/05 4,009 KMF ▼ -0.54 %
13/05 3,884 KMF ▼ -3.11 %
14/05 3,888 KMF ▲ 0.09 %
15/05 4,051 KMF ▲ 4.18 %
16/05 4,045 KMF ▼ -0.14 %
17/05 4,032 KMF ▼ -0.31 %
18/05 4,133 KMF ▲ 2.51 %
19/05 4,172 KMF ▲ 0.95 %
20/05 4,192 KMF ▲ 0.46 %
21/05 4,397 KMF ▲ 4.9 %
22/05 4,281 KMF ▼ -2.64 %
23/05 4,107 KMF ▼ -4.06 %
24/05 3,935 KMF ▼ -4.19 %
25/05 4,075 KMF ▲ 3.54 %
26/05 4,134 KMF ▲ 1.45 %
27/05 4,172 KMF ▲ 0.92 %
28/05 4,179 KMF ▲ 0.17 %
29/05 4,204 KMF ▲ 0.6 %
30/05 4,213 KMF ▲ 0.21 %
31/05 4,130 KMF ▼ -1.97 %
01/06 4,117 KMF ▼ -0.31 %
02/06 4,309 KMF ▲ 4.68 %
03/06 4,327 KMF ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Obyte/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 4,558 KMF ▲ 2.31 %
13/05 — 19/05 5,325 KMF ▲ 16.83 %
20/05 — 26/05 5,401 KMF ▲ 1.42 %
27/05 — 02/06 4,679 KMF ▼ -13.37 %
03/06 — 09/06 4,530 KMF ▼ -3.17 %
10/06 — 16/06 4,177 KMF ▼ -7.79 %
17/06 — 23/06 4,473 KMF ▲ 7.09 %
24/06 — 30/06 4,094 KMF ▼ -8.48 %
01/07 — 07/07 4,183 KMF ▲ 2.17 %
08/07 — 14/07 4,433 KMF ▲ 5.98 %
15/07 — 21/07 4,416 KMF ▼ -0.38 %
22/07 — 28/07 4,496 KMF ▲ 1.82 %

Obyte/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,445 KMF ▼ -0.22 %
07/2024 4,147 KMF ▼ -6.69 %
08/2024 4,137 KMF ▼ -0.24 %
09/2024 4,330 KMF ▲ 4.66 %
10/2024 4,491 KMF ▲ 3.72 %
10/2024 909.68 KMF ▼ -79.74 %
11/2024 2,586 KMF ▲ 184.32 %
12/2024 2,670 KMF ▲ 3.22 %
01/2025 3,088 KMF ▲ 15.65 %
02/2025 2,386 KMF ▼ -22.73 %
03/2025 2,341 KMF ▼ -1.87 %
04/2025 2,458 KMF ▲ 5.01 %

Obyte/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,794 KMF
Tối đa 4,709 KMF
Bình quân gia quyền 4,261 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,431 KMF
Tối đa 5,654 KMF
Bình quân gia quyền 4,398 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,446 KMF
Tối đa 6,042 KMF
Bình quân gia quyền 4,465 KMF

Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu