Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại ouguiya Mauritania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MRO
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MRO tỷ giá
GBYTE/MRO tỷ giá
12 06, 2023
1 GBYTE = 1,369 MRO
▲ 7.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/ouguiya Mauritania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong ouguiya Mauritania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MRO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MRO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/ouguiya Mauritania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/MRO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 07, 2023 — 12 06, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi -64.13% (3,815 MRO — 1,369 MRO)
Thay đổi trong GBYTE/MRO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 08, 2023 — 12 06, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi -61.03% (3,513 MRO — 1,369 MRO)
Thay đổi trong GBYTE/MRO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 07, 2022 — 12 06, 2023) các Obyte tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi -77.65% (6,124 MRO — 1,369 MRO)
Thay đổi trong GBYTE/MRO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 06, 2023) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với ouguiya Mauritania tiền tệ thay đổi bởi -78.58% (6,390 MRO — 1,369 MRO)
Obyte/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 1,390 MRO | ▲ 1.56 % |
18/05 | 1,378 MRO | ▼ -0.89 % |
19/05 | 1,375 MRO | ▼ -0.19 % |
20/05 | 1,389 MRO | ▲ 1.03 % |
21/05 | 1,394 MRO | ▲ 0.36 % |
22/05 | 1,383 MRO | ▼ -0.82 % |
23/05 | 1,387 MRO | ▲ 0.3 % |
24/05 | 1,390 MRO | ▲ 0.19 % |
25/05 | 1,373 MRO | ▼ -1.18 % |
26/05 | 1,357 MRO | ▼ -1.22 % |
27/05 | 1,354 MRO | ▼ -0.18 % |
28/05 | 1,332 MRO | ▼ -1.63 % |
29/05 | 1,326 MRO | ▼ -0.46 % |
30/05 | 1,345 MRO | ▲ 1.45 % |
31/05 | 1,285 MRO | ▼ -4.51 % |
01/06 | 1,223 MRO | ▼ -4.83 % |
02/06 | 1,122 MRO | ▼ -8.22 % |
03/06 | 961.4 MRO | ▼ -14.32 % |
04/06 | 845.65 MRO | ▼ -12.04 % |
05/06 | 810.81 MRO | ▼ -4.12 % |
06/06 | 781.45 MRO | ▼ -3.62 % |
07/06 | 732.23 MRO | ▼ -6.3 % |
08/06 | 608.54 MRO | ▼ -16.89 % |
09/06 | 561.52 MRO | ▼ -7.73 % |
10/06 | 468.76 MRO | ▼ -16.52 % |
11/06 | 415.9 MRO | ▼ -11.28 % |
12/06 | 553.64 MRO | ▲ 33.12 % |
13/06 | 595.16 MRO | ▲ 7.5 % |
14/06 | 562.08 MRO | ▼ -5.56 % |
15/06 | 434.94 MRO | ▼ -22.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/ouguiya Mauritania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,367 MRO | ▼ -0.12 % |
27/05 — 02/06 | 1,385 MRO | ▲ 1.33 % |
03/06 — 09/06 | 1,401 MRO | ▲ 1.11 % |
10/06 — 16/06 | 1,341 MRO | ▼ -4.29 % |
17/06 — 23/06 | 1,355 MRO | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 1,432 MRO | ▲ 5.72 % |
01/07 — 07/07 | 1,494 MRO | ▲ 4.31 % |
08/07 — 14/07 | 1,490 MRO | ▼ -0.26 % |
15/07 — 21/07 | 1,449 MRO | ▼ -2.72 % |
22/07 — 28/07 | 654.18 MRO | ▼ -54.87 % |
29/07 — 04/08 | 467.17 MRO | ▼ -28.59 % |
05/08 — 11/08 | 340.67 MRO | ▼ -27.08 % |
Obyte/ouguiya Mauritania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,388 MRO | ▲ 1.38 % |
07/2024 | 1,239 MRO | ▼ -10.74 % |
08/2024 | 1,174 MRO | ▼ -5.23 % |
09/2024 | 920.85 MRO | ▼ -21.56 % |
10/2024 | 839.67 MRO | ▼ -8.82 % |
11/2024 | 800.43 MRO | ▼ -4.67 % |
12/2024 | 763.57 MRO | ▼ -4.6 % |
01/2025 | 749.67 MRO | ▼ -1.82 % |
02/2025 | 765.48 MRO | ▲ 2.11 % |
03/2025 | 801.54 MRO | ▲ 4.71 % |
04/2025 | 303.29 MRO | ▼ -62.16 % |
05/2025 | 260.79 MRO | ▼ -14.01 % |
Obyte/ouguiya Mauritania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,141 MRO |
Tối đa | 3,849 MRO |
Bình quân gia quyền | 2,836 MRO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,141 MRO |
Tối đa | 3,972 MRO |
Bình quân gia quyền | 3,313 MRO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,141 MRO |
Tối đa | 6,697 MRO |
Bình quân gia quyền | 4,311 MRO |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MRO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến ouguiya Mauritania (MRO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến ouguiya Mauritania (MRO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: