Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/MWK
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá
GBYTE/MWK tỷ giá
05 31, 2024
1 GBYTE = 19,749 MWK
▼ -0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 24.57% (15,854 MWK — 19,749 MWK)
Thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 1.82% (19,395 MWK — 19,749 MWK)
Thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 75.42% (11,258 MWK — 19,749 MWK)
Thay đổi trong GBYTE/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 49.61% (13,200 MWK — 19,749 MWK)
Obyte/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 19,688 MWK | ▼ -0.31 % |
02/06 | 20,385 MWK | ▲ 3.54 % |
03/06 | 20,616 MWK | ▲ 1.13 % |
04/06 | 20,027 MWK | ▼ -2.86 % |
05/06 | 18,705 MWK | ▼ -6.6 % |
06/06 | 17,863 MWK | ▼ -4.5 % |
07/06 | 17,973 MWK | ▲ 0.62 % |
08/06 | 18,505 MWK | ▲ 2.96 % |
09/06 | 19,220 MWK | ▲ 3.86 % |
10/06 | 18,290 MWK | ▼ -4.84 % |
11/06 | 19,005 MWK | ▲ 3.91 % |
12/06 | 19,027 MWK | ▲ 0.11 % |
13/06 | 18,783 MWK | ▼ -1.28 % |
14/06 | 19,392 MWK | ▲ 3.24 % |
15/06 | 19,235 MWK | ▼ -0.81 % |
16/06 | 19,580 MWK | ▲ 1.8 % |
17/06 | 19,760 MWK | ▲ 0.92 % |
18/06 | 19,604 MWK | ▼ -0.79 % |
19/06 | 19,961 MWK | ▲ 1.82 % |
20/06 | 20,086 MWK | ▲ 0.63 % |
21/06 | 20,073 MWK | ▼ -0.06 % |
22/06 | 19,694 MWK | ▼ -1.89 % |
23/06 | 19,481 MWK | ▼ -1.08 % |
24/06 | 19,629 MWK | ▲ 0.76 % |
25/06 | 19,417 MWK | ▼ -1.08 % |
26/06 | 19,497 MWK | ▲ 0.41 % |
27/06 | 19,592 MWK | ▲ 0.49 % |
28/06 | 21,165 MWK | ▲ 8.03 % |
29/06 | 23,637 MWK | ▲ 11.68 % |
30/06 | 25,674 MWK | ▲ 8.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 19,755 MWK | ▲ 0.03 % |
10/06 — 16/06 | 19,019 MWK | ▼ -3.73 % |
17/06 — 23/06 | 20,681 MWK | ▲ 8.74 % |
24/06 — 30/06 | 19,219 MWK | ▼ -7.07 % |
01/07 — 07/07 | 19,237 MWK | ▲ 0.09 % |
08/07 — 14/07 | 20,700 MWK | ▲ 7.61 % |
15/07 — 21/07 | 20,767 MWK | ▲ 0.32 % |
22/07 — 28/07 | 18,965 MWK | ▼ -8.68 % |
29/07 — 04/08 | 19,428 MWK | ▲ 2.44 % |
05/08 — 11/08 | 20,278 MWK | ▲ 4.37 % |
12/08 — 18/08 | 19,685 MWK | ▼ -2.92 % |
19/08 — 25/08 | 26,765 MWK | ▲ 35.96 % |
Obyte/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19,688 MWK | ▼ -0.31 % |
07/2024 | 18,715 MWK | ▼ -4.94 % |
08/2024 | 18,635 MWK | ▼ -0.42 % |
09/2024 | 19,150 MWK | ▲ 2.76 % |
10/2024 | 20,795 MWK | ▲ 8.59 % |
11/2024 | 10,754 MWK | ▼ -48.28 % |
12/2024 | 28,197 MWK | ▲ 162.19 % |
01/2025 | 28,516 MWK | ▲ 1.13 % |
02/2025 | 32,771 MWK | ▲ 14.92 % |
03/2025 | 28,030 MWK | ▼ -14.47 % |
04/2025 | 27,241 MWK | ▼ -2.81 % |
05/2025 | 33,159 MWK | ▲ 21.72 % |
Obyte/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14,220 MWK |
Tối đa | 20,285 MWK |
Bình quân gia quyền | 16,295 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14,220 MWK |
Tối đa | 20,285 MWK |
Bình quân gia quyền | 16,314 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,382 MWK |
Tối đa | 22,755 MWK |
Bình quân gia quyền | 13,675 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: