Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại OAX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/OAX
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/OAX tỷ giá
GBYTE/OAX tỷ giá
05 16, 2024
1 GBYTE = 42.0576 OAX
▼ -2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/OAX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong OAX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/OAX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/OAX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/OAX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/OAX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -4.98% (44.2615 OAX — 42.0576 OAX)
Thay đổi trong GBYTE/OAX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -22.79% (54.471 OAX — 42.0576 OAX)
Thay đổi trong GBYTE/OAX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -9.8% (46.6285 OAX — 42.0576 OAX)
Thay đổi trong GBYTE/OAX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với OAX tiền tệ thay đổi bởi -92.44% (556.13 OAX — 42.0576 OAX)
Obyte/OAX dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/OAX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 42.7398 OAX | ▲ 1.62 % |
18/05 | 40.4918 OAX | ▼ -5.26 % |
19/05 | 39.7046 OAX | ▼ -1.94 % |
20/05 | 39.1847 OAX | ▼ -1.31 % |
21/05 | 39.053 OAX | ▼ -0.34 % |
22/05 | 37.5234 OAX | ▼ -3.92 % |
23/05 | 36.5577 OAX | ▼ -2.57 % |
24/05 | 36.7163 OAX | ▲ 0.43 % |
25/05 | 39.9217 OAX | ▲ 8.73 % |
26/05 | 41.2249 OAX | ▲ 3.26 % |
27/05 | 43.4154 OAX | ▲ 5.31 % |
28/05 | 39.9502 OAX | ▼ -7.98 % |
29/05 | 38.9398 OAX | ▼ -2.53 % |
30/05 | 42.0351 OAX | ▲ 7.95 % |
31/05 | 42.6957 OAX | ▲ 1.57 % |
01/06 | 41.3782 OAX | ▼ -3.09 % |
02/06 | 41.7789 OAX | ▲ 0.97 % |
03/06 | 40.6658 OAX | ▼ -2.66 % |
04/06 | 39.253 OAX | ▼ -3.47 % |
05/06 | 35.1085 OAX | ▼ -10.56 % |
06/06 | 34.1321 OAX | ▼ -2.78 % |
07/06 | 37.2795 OAX | ▲ 9.22 % |
08/06 | 39.2024 OAX | ▲ 5.16 % |
09/06 | 39.6882 OAX | ▲ 1.24 % |
10/06 | 38.6118 OAX | ▼ -2.71 % |
11/06 | 40.6025 OAX | ▲ 5.16 % |
12/06 | 41.2806 OAX | ▲ 1.67 % |
13/06 | 41.5136 OAX | ▲ 0.56 % |
14/06 | 42.6822 OAX | ▲ 2.81 % |
15/06 | 41.198 OAX | ▼ -3.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/OAX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/OAX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.9966 OAX | ▼ -2.52 % |
27/05 — 02/06 | 32.9115 OAX | ▼ -19.72 % |
03/06 — 09/06 | 38.5204 OAX | ▲ 17.04 % |
10/06 — 16/06 | 31.8565 OAX | ▼ -17.3 % |
17/06 — 23/06 | 24.4259 OAX | ▼ -23.33 % |
24/06 — 30/06 | 23.8098 OAX | ▼ -2.52 % |
01/07 — 07/07 | 32.0943 OAX | ▲ 34.79 % |
08/07 — 14/07 | 29.4539 OAX | ▼ -8.23 % |
15/07 — 21/07 | 30.824 OAX | ▲ 4.65 % |
22/07 — 28/07 | 26.4845 OAX | ▼ -14.08 % |
29/07 — 04/08 | 32.4937 OAX | ▲ 22.69 % |
05/08 — 11/08 | 32.3637 OAX | ▼ -0.4 % |
Obyte/OAX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 41.5702 OAX | ▼ -1.16 % |
07/2024 | 40.9694 OAX | ▼ -1.45 % |
08/2024 | 58.3292 OAX | ▲ 42.37 % |
09/2024 | 30.138 OAX | ▼ -48.33 % |
10/2024 | 28.7021 OAX | ▼ -4.76 % |
11/2024 | 8.171912 OAX | ▼ -71.53 % |
12/2024 | 18.2917 OAX | ▲ 123.84 % |
01/2025 | 21.5228 OAX | ▲ 17.66 % |
02/2025 | 18.8623 OAX | ▼ -12.36 % |
03/2025 | 9.389512 OAX | ▼ -50.22 % |
04/2025 | 12.9726 OAX | ▲ 38.16 % |
05/2025 | 11.6355 OAX | ▼ -10.31 % |
Obyte/OAX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36.8205 OAX |
Tối đa | 47.1163 OAX |
Bình quân gia quyền | 42.2158 OAX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.089 OAX |
Tối đa | 71.529 OAX |
Bình quân gia quyền | 45.8344 OAX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.6313 OAX |
Tối đa | 96.2157 OAX |
Bình quân gia quyền | 56.6689 OAX |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/OAX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến OAX (OAX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: