Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại OMNI

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/OMNI

Lịch sử thay đổi trong GBYTE/OMNI tỷ giá

GBYTE/OMNI tỷ giá

06 28, 2024
1 GBYTE = 0.621944 OMNI
▼ -3.86 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong OMNI.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GBYTE/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 30, 2024 — 06 28, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 9.89% (0.56595951 OMNI — 0.621944 OMNI)

Thay đổi trong GBYTE/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 28, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 194.51% (0.21117674 OMNI — 0.621944 OMNI)

Thay đổi trong GBYTE/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 28, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -89.75% (6.068962 OMNI — 0.621944 OMNI)

Thay đổi trong GBYTE/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 28, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -95.93% (15.2839 OMNI — 0.621944 OMNI)

Obyte/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái

Obyte/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/06 0.73789972 OMNI ▲ 18.64 %
30/06 0.79437233 OMNI ▲ 7.65 %
01/07 0.82267169 OMNI ▲ 3.56 %
02/07 0.77138236 OMNI ▼ -6.23 %
03/07 0.75289158 OMNI ▼ -2.4 %
04/07 0.79465462 OMNI ▲ 5.55 %
05/07 0.77162558 OMNI ▼ -2.9 %
06/07 0.68586095 OMNI ▼ -11.11 %
07/07 0.73458648 OMNI ▲ 7.1 %
08/07 0.77484418 OMNI ▲ 5.48 %
09/07 0.81194293 OMNI ▲ 4.79 %
10/07 0.8404675 OMNI ▲ 3.51 %
11/07 0.88241747 OMNI ▲ 4.99 %
12/07 0.8574643 OMNI ▼ -2.83 %
13/07 0.80342448 OMNI ▼ -6.3 %
14/07 0.7865088 OMNI ▼ -2.11 %
15/07 0.74642235 OMNI ▼ -5.1 %
16/07 0.73226884 OMNI ▼ -1.9 %
17/07 0.77990952 OMNI ▲ 6.51 %
18/07 0.95021438 OMNI ▲ 21.84 %
19/07 0.959178 OMNI ▲ 0.94 %
20/07 0.91869028 OMNI ▼ -4.22 %
21/07 0.92827433 OMNI ▲ 1.04 %
22/07 0.92495554 OMNI ▼ -0.36 %
23/07 0.90545256 OMNI ▼ -2.11 %
24/07 0.88040786 OMNI ▼ -2.77 %
25/07 0.84685432 OMNI ▼ -3.81 %
26/07 0.84600606 OMNI ▼ -0.1 %
27/07 0.86126931 OMNI ▲ 1.8 %
28/07 0.86280817 OMNI ▲ 0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Obyte/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.93702803 OMNI ▲ 50.66 %
08/07 — 14/07 1.189344 OMNI ▲ 26.93 %
15/07 — 21/07 1.182923 OMNI ▼ -0.54 %
22/07 — 28/07 1.45876 OMNI ▲ 23.32 %
29/07 — 04/08 1.781866 OMNI ▲ 22.15 %
05/08 — 11/08 1.208041 OMNI ▼ -32.2 %
12/08 — 18/08 1.581707 OMNI ▲ 30.93 %
19/08 — 25/08 1.863144 OMNI ▲ 17.79 %
26/08 — 01/09 1.710855 OMNI ▼ -8.17 %
02/09 — 08/09 1.910929 OMNI ▲ 11.69 %
09/09 — 15/09 1.827464 OMNI ▼ -4.37 %
16/09 — 22/09 0.49395248 OMNI ▼ -72.97 %

Obyte/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.85044236 OMNI ▲ 36.74 %
08/2024 0.86541401 OMNI ▲ 1.76 %
09/2024 0.99608202 OMNI ▲ 15.1 %
10/2024 1.092281 OMNI ▲ 9.66 %
11/2024 2.119119 OMNI ▲ 94.01 %
12/2024 1.852943 OMNI ▼ -12.56 %
01/2025 1.352725 OMNI ▼ -27 %
02/2025 0.87378582 OMNI ▼ -35.41 %
03/2025 -0.06035531 OMNI ▼ -106.91 %
04/2025 -0.10376895 OMNI ▲ 71.93 %
05/2025 -0.13611739 OMNI ▲ 31.17 %
06/2025 -0.13629721 OMNI ▲ 0.13 %

Obyte/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.53182241 OMNI
Tối đa 0.70434974 OMNI
Bình quân gia quyền 0.63818479 OMNI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31503215 OMNI
Tối đa 0.70434974 OMNI
Bình quân gia quyền 0.5603467 OMNI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31503215 OMNI
Tối đa 10.9451 OMNI
Bình quân gia quyền 1.353633 OMNI

Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/OMNI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu