Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại leone Sierra Leone
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/SLL
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/SLL tỷ giá
GBYTE/SLL tỷ giá
05 16, 2024
1 GBYTE = 194,215 SLL
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/leone Sierra Leone, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong leone Sierra Leone.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/SLL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/SLL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/leone Sierra Leone, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/SLL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 2.49% (189,489 SLL — 194,215 SLL)
Thay đổi trong GBYTE/SLL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 3.45% (187,730 SLL — 194,215 SLL)
Thay đổi trong GBYTE/SLL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi -12.21% (221,214 SLL — 194,215 SLL)
Thay đổi trong GBYTE/SLL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với leone Sierra Leone tiền tệ thay đổi bởi 13.74% (170,749 SLL — 194,215 SLL)
Obyte/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 193,349 SLL | ▼ -0.45 % |
18/05 | 200,337 SLL | ▲ 3.61 % |
19/05 | 203,059 SLL | ▲ 1.36 % |
20/05 | 203,877 SLL | ▲ 0.4 % |
21/05 | 215,096 SLL | ▲ 5.5 % |
22/05 | 210,168 SLL | ▼ -2.29 % |
23/05 | 202,234 SLL | ▼ -3.78 % |
24/05 | 197,643 SLL | ▼ -2.27 % |
25/05 | 205,876 SLL | ▲ 4.17 % |
26/05 | 210,573 SLL | ▲ 2.28 % |
27/05 | 212,094 SLL | ▲ 0.72 % |
28/05 | 212,471 SLL | ▲ 0.18 % |
29/05 | 213,153 SLL | ▲ 0.32 % |
30/05 | 213,104 SLL | ▼ -0.02 % |
31/05 | 207,851 SLL | ▼ -2.46 % |
01/06 | 207,887 SLL | ▲ 0.02 % |
02/06 | 217,542 SLL | ▲ 4.64 % |
03/06 | 221,278 SLL | ▲ 1.72 % |
04/06 | 215,396 SLL | ▼ -2.66 % |
05/06 | 202,970 SLL | ▼ -5.77 % |
06/06 | 195,710 SLL | ▼ -3.58 % |
07/06 | 196,755 SLL | ▲ 0.53 % |
08/06 | 204,758 SLL | ▲ 4.07 % |
09/06 | 216,534 SLL | ▲ 5.75 % |
10/06 | 205,460 SLL | ▼ -5.11 % |
11/06 | 211,311 SLL | ▲ 2.85 % |
12/06 | 211,135 SLL | ▼ -0.08 % |
13/06 | 207,240 SLL | ▼ -1.84 % |
14/06 | 216,717 SLL | ▲ 4.57 % |
15/06 | 214,943 SLL | ▼ -0.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/leone Sierra Leone cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 202,596 SLL | ▲ 4.32 % |
27/05 — 02/06 | 186,256 SLL | ▼ -8.06 % |
03/06 — 09/06 | 179,528 SLL | ▼ -3.61 % |
10/06 — 16/06 | 163,332 SLL | ▼ -9.02 % |
17/06 — 23/06 | 175,769 SLL | ▲ 7.61 % |
24/06 — 30/06 | 164,981 SLL | ▼ -6.14 % |
01/07 — 07/07 | 150,445 SLL | ▼ -8.81 % |
08/07 — 14/07 | 159,182 SLL | ▲ 5.81 % |
15/07 — 21/07 | 159,718 SLL | ▲ 0.34 % |
22/07 — 28/07 | 143,728 SLL | ▼ -10.01 % |
29/07 — 04/08 | 149,098 SLL | ▲ 3.74 % |
05/08 — 11/08 | 152,311 SLL | ▲ 2.16 % |
Obyte/leone Sierra Leone dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 194,298 SLL | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 184,364 SLL | ▼ -5.11 % |
08/2024 | 181,782 SLL | ▼ -1.4 % |
09/2024 | 185,265 SLL | ▲ 1.92 % |
10/2024 | 193,196 SLL | ▲ 4.28 % |
11/2024 | 48,275 SLL | ▼ -75.01 % |
12/2024 | 106,872 SLL | ▲ 121.38 % |
01/2025 | 108,621 SLL | ▲ 1.64 % |
02/2025 | 134,873 SLL | ▲ 24.17 % |
03/2025 | 119,854 SLL | ▼ -11.14 % |
04/2025 | 108,239 SLL | ▼ -9.69 % |
05/2025 | 107,745 SLL | ▼ -0.46 % |
Obyte/leone Sierra Leone thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 171,366 SLL |
Tối đa | 215,776 SLL |
Bình quân gia quyền | 193,946 SLL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 171,366 SLL |
Tối đa | 261,981 SLL |
Bình quân gia quyền | 206,250 SLL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 63,106 SLL |
Tối đa | 266,661 SLL |
Bình quân gia quyền | 196,208 SLL |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/SLL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến leone Sierra Leone (SLL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: