Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/SOS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/SOS tỷ giá
GBYTE/SOS tỷ giá
06 04, 2024
1 GBYTE = 475,564,189 SOS
▲ 1.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 49.22% (318,700,296 SOS — 475,564,189 SOS)
Thay đổi trong GBYTE/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 192.61% (162,523,397 SOS — 475,564,189 SOS)
Thay đổi trong GBYTE/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 176.39% (172,063,922 SOS — 475,564,189 SOS)
Thay đổi trong GBYTE/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 4573123.74% (10,399 SOS — 475,564,189 SOS)
Obyte/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 430,870,928 SOS | ▼ -9.4 % |
06/06 | 420,089,218 SOS | ▼ -2.5 % |
07/06 | 453,681,642 SOS | ▲ 8 % |
08/06 | 474,219,737 SOS | ▲ 4.53 % |
09/06 | 480,077,354 SOS | ▲ 1.24 % |
10/06 | 473,031,814 SOS | ▼ -1.47 % |
11/06 | 483,845,062 SOS | ▲ 2.29 % |
12/06 | 509,091,642 SOS | ▲ 5.22 % |
13/06 | 537,544,307 SOS | ▲ 5.59 % |
14/06 | 559,933,211 SOS | ▲ 4.17 % |
15/06 | 534,238,643 SOS | ▼ -4.59 % |
16/06 | 535,952,570 SOS | ▲ 0.32 % |
17/06 | 552,097,251 SOS | ▲ 3.01 % |
18/06 | 567,072,114 SOS | ▲ 2.71 % |
19/06 | 578,179,849 SOS | ▲ 1.96 % |
20/06 | 559,551,233 SOS | ▼ -3.22 % |
21/06 | 570,626,887 SOS | ▲ 1.98 % |
22/06 | 545,975,782 SOS | ▼ -4.32 % |
23/06 | 537,725,563 SOS | ▼ -1.51 % |
24/06 | 514,502,128 SOS | ▼ -4.32 % |
25/06 | 451,452,050 SOS | ▼ -12.25 % |
26/06 | 408,853,915 SOS | ▼ -9.44 % |
27/06 | 433,462,979 SOS | ▲ 6.02 % |
28/06 | 455,720,024 SOS | ▲ 5.13 % |
29/06 | 534,039,680 SOS | ▲ 17.19 % |
30/06 | 603,378,155 SOS | ▲ 12.98 % |
01/07 | 647,168,650 SOS | ▲ 7.26 % |
02/07 | 639,823,404 SOS | ▼ -1.13 % |
03/07 | 652,529,815 SOS | ▲ 1.99 % |
04/07 | 848,983,524 SOS | ▲ 30.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 454,376,345 SOS | ▼ -4.46 % |
17/06 — 23/06 | 555,438,552 SOS | ▲ 22.24 % |
24/06 — 30/06 | 518,374,271 SOS | ▼ -6.67 % |
01/07 — 07/07 | 825,702,279 SOS | ▲ 59.29 % |
08/07 — 14/07 | 775,484,086 SOS | ▼ -6.08 % |
15/07 — 21/07 | 967,737,885 SOS | ▲ 24.79 % |
22/07 — 28/07 | 842,462,829 SOS | ▼ -12.95 % |
29/07 — 04/08 | 964,427,468 SOS | ▲ 14.48 % |
05/08 — 11/08 | 1,109,511,952 SOS | ▲ 15.04 % |
12/08 — 18/08 | 799,337,467 SOS | ▼ -27.96 % |
19/08 — 25/08 | 1,321,981,182 SOS | ▲ 65.38 % |
26/08 — 01/09 | 1,778,208,948 SOS | ▲ 34.51 % |
Obyte/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 478,699,184 SOS | ▲ 0.66 % |
08/2024 | 663,442,560 SOS | ▲ 38.59 % |
09/2024 | 727,224,814 SOS | ▲ 9.61 % |
10/2024 | 1,366,396,223 SOS | ▲ 87.89 % |
11/2024 | 469,837,906 SOS | ▼ -65.61 % |
12/2024 | 1,007,443,106 SOS | ▲ 114.42 % |
12/2024 | 1,341,992,064 SOS | ▲ 33.21 % |
01/2025 | 1,285,220,589 SOS | ▼ -4.23 % |
03/2025 | 789,038,201 SOS | ▼ -38.61 % |
03/2025 | 1,307,225,155 SOS | ▲ 65.67 % |
04/2025 | 1,822,804,654 SOS | ▲ 39.44 % |
05/2025 | 2,651,824,925 SOS | ▲ 45.48 % |
Obyte/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 297,093,886 SOS |
Tối đa | 7,732 SOS |
Bình quân gia quyền | 283,503,733 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 167,841,686 SOS |
Tối đa | 7,732 SOS |
Bình quân gia quyền | 218,431,295 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 130,741,825 SOS |
Tối đa | 513,307,956 SOS |
Bình quân gia quyền | 224,689,001 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến GBYTE/SOS số tiền trao đổi
- 1 GBYTE → 475,564,189 SOS
- 5000 GBYTE → 2,377,820,943,307 SOS
- 5 GBYTE → 2,377,820,943 SOS
- 1000 GBYTE → 475,564,188,661 SOS
- 10 GBYTE → 4,755,641,887 SOS
- 50 GBYTE → 23,778,209,433 SOS
- 2000 GBYTE → 951,128,377,323 SOS
- 2 GBYTE → 951,128,377 SOS
- 100 GBYTE → 47,556,418,866 SOS
- 500 GBYTE → 237,782,094,331 SOS
- 200 GBYTE → 95,112,837,732 SOS