Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/UZS
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/UZS tỷ giá
GBYTE/UZS tỷ giá
06 26, 2024
1 GBYTE = 121,682 UZS
▼ -1.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -5.51% (128,774 UZS — 121,682 UZS)
Thay đổi trong GBYTE/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -3.32% (125,866 UZS — 121,682 UZS)
Thay đổi trong GBYTE/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -10.46% (135,895 UZS — 121,682 UZS)
Thay đổi trong GBYTE/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -35.27% (187,998 UZS — 121,682 UZS)
Obyte/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 122,263 UZS | ▲ 0.48 % |
28/06 | 127,756 UZS | ▲ 4.49 % |
29/06 | 142,716 UZS | ▲ 11.71 % |
30/06 | 165,812 UZS | ▲ 16.18 % |
01/07 | 177,931 UZS | ▲ 7.31 % |
02/07 | 171,468 UZS | ▼ -3.63 % |
03/07 | 167,566 UZS | ▼ -2.28 % |
04/07 | 165,911 UZS | ▼ -0.99 % |
05/07 | 159,937 UZS | ▼ -3.6 % |
06/07 | 151,750 UZS | ▼ -5.12 % |
07/07 | 147,804 UZS | ▼ -2.6 % |
08/07 | 147,296 UZS | ▼ -0.34 % |
09/07 | 146,991 UZS | ▼ -0.21 % |
10/07 | 143,632 UZS | ▼ -2.29 % |
11/07 | 138,614 UZS | ▼ -3.49 % |
12/07 | 139,826 UZS | ▲ 0.87 % |
13/07 | 395,320 UZS | ▲ 182.72 % |
14/07 | 103,626 UZS | ▼ -73.79 % |
15/07 | 103,335 UZS | ▼ -0.28 % |
16/07 | 103,622 UZS | ▲ 0.28 % |
17/07 | 103,496 UZS | ▼ -0.12 % |
18/07 | 103,125 UZS | ▼ -0.36 % |
19/07 | 103,917 UZS | ▲ 0.77 % |
20/07 | 100,069 UZS | ▼ -3.7 % |
21/07 | 100,558 UZS | ▲ 0.49 % |
22/07 | 99,508 UZS | ▼ -1.04 % |
23/07 | 93,978 UZS | ▼ -5.56 % |
24/07 | 91,080 UZS | ▼ -3.08 % |
25/07 | 90,315 UZS | ▼ -0.84 % |
26/07 | 90,921 UZS | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 127,350 UZS | ▲ 4.66 % |
08/07 — 14/07 | 133,464 UZS | ▲ 4.8 % |
15/07 — 21/07 | 133,836 UZS | ▲ 0.28 % |
22/07 — 28/07 | 124,267 UZS | ▼ -7.15 % |
29/07 — 04/08 | 129,696 UZS | ▲ 4.37 % |
05/08 — 11/08 | 137,969 UZS | ▲ 6.38 % |
12/08 — 18/08 | 131,635 UZS | ▼ -4.59 % |
19/08 — 25/08 | 166,044 UZS | ▲ 26.14 % |
26/08 — 01/09 | 142,122 UZS | ▼ -14.41 % |
02/09 — 08/09 | 134,210 UZS | ▼ -5.57 % |
09/09 — 15/09 | 117,210 UZS | ▼ -12.67 % |
16/09 — 22/09 | 117,016 UZS | ▼ -0.17 % |
Obyte/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 121,807 UZS | ▲ 0.1 % |
08/2024 | 122,285 UZS | ▲ 0.39 % |
09/2024 | 122,558 UZS | ▲ 0.22 % |
10/2024 | 127,957 UZS | ▲ 4.41 % |
11/2024 | 20,133 UZS | ▼ -84.27 % |
12/2024 | 62,611 UZS | ▲ 210.99 % |
01/2025 | 62,561 UZS | ▼ -0.08 % |
02/2025 | 74,032 UZS | ▲ 18.34 % |
03/2025 | 54,756 UZS | ▼ -26.04 % |
04/2025 | 53,016 UZS | ▼ -3.18 % |
05/2025 | 76,144 UZS | ▲ 43.62 % |
06/2025 | 48,221 UZS | ▼ -36.67 % |
Obyte/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 121,365 UZS |
Tối đa | 185,390 UZS |
Bình quân gia quyền | 154,472 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 110,944 UZS |
Tối đa | 185,390 UZS |
Bình quân gia quyền | 135,879 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42,803 UZS |
Tối đa | 185,390 UZS |
Bình quân gia quyền | 130,000 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: