Tỷ giá hối đoái Obyte chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GBYTE/VEF
Lịch sử thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá
GBYTE/VEF tỷ giá
05 13, 2024
1 GBYTE = 35,647,458 VEF
▲ 1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Obyte/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Obyte chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GBYTE/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GBYTE/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Obyte/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.32% (32,910,889 VEF — 35,647,458 VEF)
Thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 10.99% (32,117,713 VEF — 35,647,458 VEF)
Thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 14.73% (31,069,992 VEF — 35,647,458 VEF)
Thay đổi trong GBYTE/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce Obyte tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 18216378.47% (195.69 VEF — 35,647,458 VEF)
Obyte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Obyte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 35,618,130 VEF | ▼ -0.08 % |
16/05 | 37,136,545 VEF | ▲ 4.26 % |
17/05 | 36,980,543 VEF | ▼ -0.42 % |
18/05 | 36,902,753 VEF | ▼ -0.21 % |
19/05 | 38,255,586 VEF | ▲ 3.67 % |
20/05 | 38,605,810 VEF | ▲ 0.92 % |
21/05 | 38,797,183 VEF | ▲ 0.5 % |
22/05 | 41,168,155 VEF | ▲ 6.11 % |
23/05 | 39,794,282 VEF | ▼ -3.34 % |
24/05 | 38,699,772 VEF | ▼ -2.75 % |
25/05 | 37,701,208 VEF | ▼ -2.58 % |
26/05 | 39,068,697 VEF | ▲ 3.63 % |
27/05 | 39,796,014 VEF | ▲ 1.86 % |
28/05 | 40,061,372 VEF | ▲ 0.67 % |
29/05 | 40,111,470 VEF | ▲ 0.13 % |
30/05 | 40,287,116 VEF | ▲ 0.44 % |
31/05 | 40,161,451 VEF | ▼ -0.31 % |
01/06 | 39,113,558 VEF | ▼ -2.61 % |
02/06 | 39,274,833 VEF | ▲ 0.41 % |
03/06 | 41,140,185 VEF | ▲ 4.75 % |
04/06 | 41,720,622 VEF | ▲ 1.41 % |
05/06 | 40,713,610 VEF | ▼ -2.41 % |
06/06 | 36,803,147 VEF | ▼ -9.6 % |
07/06 | 35,045,698 VEF | ▼ -4.78 % |
08/06 | 35,170,449 VEF | ▲ 0.36 % |
09/06 | 35,988,772 VEF | ▲ 2.33 % |
10/06 | 38,072,651 VEF | ▲ 5.79 % |
11/06 | 36,755,256 VEF | ▼ -3.46 % |
12/06 | 38,175,142 VEF | ▲ 3.86 % |
13/06 | 37,757,668 VEF | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Obyte/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Obyte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38,100,430 VEF | ▲ 6.88 % |
27/05 — 02/06 | 38,785,069 VEF | ▲ 1.8 % |
03/06 — 09/06 | 32,188,126 VEF | ▼ -17.01 % |
10/06 — 16/06 | 31,192,622 VEF | ▼ -3.09 % |
17/06 — 23/06 | 29,241,933 VEF | ▼ -6.25 % |
24/06 — 30/06 | 31,016,117 VEF | ▲ 6.07 % |
01/07 — 07/07 | 29,573,921 VEF | ▼ -4.65 % |
08/07 — 14/07 | 29,012,435 VEF | ▼ -1.9 % |
15/07 — 21/07 | 31,267,777 VEF | ▲ 7.77 % |
22/07 — 28/07 | 31,575,255 VEF | ▲ 0.98 % |
29/07 — 04/08 | 29,226,973 VEF | ▼ -7.44 % |
05/08 — 11/08 | 30,041,709 VEF | ▲ 2.79 % |
Obyte/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 35,797,876 VEF | ▲ 0.42 % |
07/2024 | 35,880,179 VEF | ▲ 0.23 % |
08/2024 | 38,431,761 VEF | ▲ 7.11 % |
09/2024 | 40,351,236 VEF | ▲ 4.99 % |
10/2024 | 42,905,841 VEF | ▲ 6.33 % |
11/2024 | 9,592,324 VEF | ▼ -77.64 % |
12/2024 | 26,682,836 VEF | ▲ 178.17 % |
01/2025 | 26,820,704 VEF | ▲ 0.52 % |
02/2025 | 33,084,729 VEF | ▲ 23.36 % |
03/2025 | 25,245,636 VEF | ▼ -23.69 % |
04/2025 | 24,504,393 VEF | ▼ -2.94 % |
05/2025 | 23,836,454 VEF | ▼ -2.73 % |
Obyte/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,915,393 VEF |
Tối đa | 40,124,041 VEF |
Bình quân gia quyền | 35,765,684 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31,683,155 VEF |
Tối đa | 48,435,797 VEF |
Bình quân gia quyền | 37,574,745 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,338,650 VEF |
Tối đa | 52,408,682 VEF |
Bình quân gia quyền | 35,050,771 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến GBYTE/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Obyte (GBYTE) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến GBYTE/VEF số tiền trao đổi
- 5000 GBYTE → 178,081,486,174 VEF
- 500 GBYTE → 17,808,148,617 VEF
- 100 GBYTE → 3,561,629,723 VEF
- 2 GBYTE → 71,232,594 VEF
- 5 GBYTE → 178,081,486 VEF
- 200 GBYTE → 7,123,259,447 VEF
- 10 GBYTE → 356,162,972 VEF
- 1000 GBYTE → 35,616,297,235 VEF
- 1 GBYTE → 35,616,297 VEF
- 2000 GBYTE → 71,232,594,469 VEF
- 50 GBYTE → 1,780,814,862 VEF