Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong GEL/2GIVE tỷ giá
GEL/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 GEL = 951.06 2GIVE
▼ -34.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -3.99% (990.56 2GIVE — 951.06 2GIVE)
Thay đổi trong GEL/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -4.53% (996.22 2GIVE — 951.06 2GIVE)
Thay đổi trong GEL/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -4.53% (996.22 2GIVE — 951.06 2GIVE)
Thay đổi trong GEL/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -71.67% (3,357 2GIVE — 951.06 2GIVE)
lari Gruzia/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 955.85 2GIVE | ▲ 0.5 % |
06/06 | 978.7 2GIVE | ▲ 2.39 % |
07/06 | 1,018 2GIVE | ▲ 4.05 % |
08/06 | 1,067 2GIVE | ▲ 4.82 % |
09/06 | 1,095 2GIVE | ▲ 2.58 % |
10/06 | 1,101 2GIVE | ▲ 0.56 % |
11/06 | 1,093 2GIVE | ▼ -0.7 % |
12/06 | 1,047 2GIVE | ▼ -4.24 % |
13/06 | 1,033 2GIVE | ▼ -1.38 % |
14/06 | 1,045 2GIVE | ▲ 1.24 % |
15/06 | 1,048 2GIVE | ▲ 0.22 % |
16/06 | 1,053 2GIVE | ▲ 0.53 % |
17/06 | 1,054 2GIVE | ▲ 0.1 % |
18/06 | 1,056 2GIVE | ▲ 0.18 % |
19/06 | 1,011 2GIVE | ▼ -4.3 % |
20/06 | 996.17 2GIVE | ▼ -1.44 % |
21/06 | 992.07 2GIVE | ▼ -0.41 % |
22/06 | 991.77 2GIVE | ▼ -0.03 % |
23/06 | 978.88 2GIVE | ▼ -1.3 % |
24/06 | 976.4 2GIVE | ▼ -0.25 % |
25/06 | 989.45 2GIVE | ▲ 1.34 % |
26/06 | 955.37 2GIVE | ▼ -3.44 % |
27/06 | 953.7 2GIVE | ▼ -0.18 % |
28/06 | 964.18 2GIVE | ▲ 1.1 % |
29/06 | 938.74 2GIVE | ▼ -2.64 % |
30/06 | 923.21 2GIVE | ▼ -1.65 % |
01/07 | 930.41 2GIVE | ▲ 0.78 % |
02/07 | 951.15 2GIVE | ▲ 2.23 % |
03/07 | 1,082 2GIVE | ▲ 13.76 % |
04/07 | 899.24 2GIVE | ▼ -16.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 951.87 2GIVE | ▲ 0.09 % |
17/06 — 23/06 | 911.21 2GIVE | ▼ -4.27 % |
24/06 — 30/06 | 1,056 2GIVE | ▲ 15.87 % |
01/07 — 07/07 | 988.05 2GIVE | ▼ -6.42 % |
08/07 — 14/07 | 934.37 2GIVE | ▼ -5.43 % |
15/07 — 21/07 | 899.09 2GIVE | ▼ -3.78 % |
22/07 — 28/07 | 844.84 2GIVE | ▼ -6.03 % |
29/07 — 04/08 | 849.97 2GIVE | ▲ 0.61 % |
05/08 — 11/08 | 717.47 2GIVE | ▼ -15.59 % |
12/08 — 18/08 | 681.38 2GIVE | ▼ -5.03 % |
19/08 — 25/08 | 604.66 2GIVE | ▼ -11.26 % |
26/08 — 01/09 | 387.79 2GIVE | ▼ -35.87 % |
lari Gruzia/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 945.68 2GIVE | ▼ -0.57 % |
08/2024 | 965.96 2GIVE | ▲ 2.14 % |
09/2024 | 989.82 2GIVE | ▲ 2.47 % |
10/2024 | 985.37 2GIVE | ▼ -0.45 % |
11/2024 | 912.63 2GIVE | ▼ -7.38 % |
12/2024 | 852.64 2GIVE | ▼ -6.57 % |
12/2024 | 612.14 2GIVE | ▼ -28.21 % |
01/2025 | 322.04 2GIVE | ▼ -47.39 % |
03/2025 | 322.33 2GIVE | ▲ 0.09 % |
03/2025 | 315.99 2GIVE | ▼ -1.97 % |
04/2025 | 280.14 2GIVE | ▼ -11.35 % |
lari Gruzia/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 932.1 2GIVE |
Tối đa | 1,453 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 1,137 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 932.1 2GIVE |
Tối đa | 1,453 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 1,134 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 932.1 2GIVE |
Tối đa | 1,453 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 1,134 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: