Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ADX
Lịch sử thay đổi trong GEL/ADX tỷ giá
GEL/ADX tỷ giá
05 09, 2024
1 GEL = 1.344802 ADX
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -24.21% (1.774322 ADX — 1.344802 ADX)
Thay đổi trong GEL/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -71.6% (4.735194 ADX — 1.344802 ADX)
Thay đổi trong GEL/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -20.8% (1.697987 ADX — 1.344802 ADX)
Thay đổi trong GEL/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -74.94% (5.367332 ADX — 1.344802 ADX)
lari Gruzia/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 1.362707 ADX | ▲ 1.33 % |
11/05 | 1.392428 ADX | ▲ 2.18 % |
12/05 | 1.44965 ADX | ▲ 4.11 % |
13/05 | 1.432771 ADX | ▼ -1.16 % |
14/05 | 1.356945 ADX | ▼ -5.29 % |
15/05 | 1.343716 ADX | ▼ -0.97 % |
16/05 | 1.375348 ADX | ▲ 2.35 % |
17/05 | 1.385267 ADX | ▲ 0.72 % |
18/05 | 1.325668 ADX | ▼ -4.3 % |
19/05 | 1.307518 ADX | ▼ -1.37 % |
20/05 | 1.283387 ADX | ▼ -1.85 % |
21/05 | 1.274669 ADX | ▼ -0.68 % |
22/05 | 1.285073 ADX | ▲ 0.82 % |
23/05 | 1.278331 ADX | ▼ -0.52 % |
24/05 | 1.355953 ADX | ▲ 6.07 % |
25/05 | 1.471473 ADX | ▲ 8.52 % |
26/05 | 1.472599 ADX | ▲ 0.08 % |
27/05 | 1.476098 ADX | ▲ 0.24 % |
28/05 | 1.482943 ADX | ▲ 0.46 % |
29/05 | 1.459253 ADX | ▼ -1.6 % |
30/05 | 1.433267 ADX | ▼ -1.78 % |
31/05 | 1.439811 ADX | ▲ 0.46 % |
01/06 | 1.341962 ADX | ▼ -6.8 % |
02/06 | 1.27568 ADX | ▼ -4.94 % |
03/06 | 1.23622 ADX | ▼ -3.09 % |
04/06 | 1.187855 ADX | ▼ -3.91 % |
05/06 | 1.151617 ADX | ▼ -3.05 % |
06/06 | 1.178499 ADX | ▲ 2.33 % |
07/06 | 1.179392 ADX | ▲ 0.08 % |
08/06 | 1.069611 ADX | ▼ -9.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.352506 ADX | ▲ 0.57 % |
20/05 — 26/05 | 0.97615215 ADX | ▼ -27.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.87512452 ADX | ▼ -10.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.71880726 ADX | ▼ -17.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.68236835 ADX | ▼ -5.07 % |
17/06 — 23/06 | 0.55301714 ADX | ▼ -18.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.52785029 ADX | ▼ -4.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.55690309 ADX | ▲ 5.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.53570562 ADX | ▼ -3.81 % |
15/07 — 21/07 | 0.60768553 ADX | ▲ 13.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.45846832 ADX | ▼ -24.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.41000699 ADX | ▼ -10.57 % |
lari Gruzia/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.345763 ADX | ▲ 0.07 % |
07/2024 | 1.246722 ADX | ▼ -7.36 % |
08/2024 | 1.353444 ADX | ▲ 8.56 % |
09/2024 | 1.182211 ADX | ▼ -12.65 % |
10/2024 | 1.207929 ADX | ▲ 2.18 % |
11/2024 | 1.481562 ADX | ▲ 22.65 % |
12/2024 | 1.470485 ADX | ▼ -0.75 % |
01/2025 | 2.612695 ADX | ▲ 77.68 % |
02/2025 | 2.269227 ADX | ▼ -13.15 % |
03/2025 | 1.290437 ADX | ▼ -43.13 % |
04/2025 | 1.369815 ADX | ▲ 6.15 % |
05/2025 | 1.007696 ADX | ▼ -26.44 % |
lari Gruzia/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.352698 ADX |
Tối đa | 1.987133 ADX |
Bình quân gia quyền | 1.668908 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.171954 ADX |
Tối đa | 5.298494 ADX |
Bình quân gia quyền | 2.390137 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04818748 ADX |
Tối đa | 5.298494 ADX |
Bình quân gia quyền | 2.237863 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: