Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ambrosus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/AMB
Lịch sử thay đổi trong GEL/AMB tỷ giá
GEL/AMB tỷ giá
05 15, 2024
1 GEL = 31.2182 AMB
▼ -9.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ambrosus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -24.8% (41.5127 AMB — 31.2182 AMB)
Thay đổi trong GEL/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -70.77% (106.81 AMB — 31.2182 AMB)
Thay đổi trong GEL/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi 12.04% (27.8642 AMB — 31.2182 AMB)
Thay đổi trong GEL/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -12.48% (35.6713 AMB — 31.2182 AMB)
lari Gruzia/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 31.1977 AMB | ▼ -0.07 % |
17/05 | 31.0627 AMB | ▼ -0.43 % |
18/05 | 30.4731 AMB | ▼ -1.9 % |
19/05 | 30.6134 AMB | ▲ 0.46 % |
20/05 | 29.6687 AMB | ▼ -3.09 % |
21/05 | 29.6159 AMB | ▼ -0.18 % |
22/05 | 29.4785 AMB | ▼ -0.46 % |
23/05 | 29.6388 AMB | ▲ 0.54 % |
24/05 | 30.2984 AMB | ▲ 2.23 % |
25/05 | 31.7626 AMB | ▲ 4.83 % |
26/05 | 32.3581 AMB | ▲ 1.87 % |
27/05 | 32.3977 AMB | ▲ 0.12 % |
28/05 | 32.5479 AMB | ▲ 0.46 % |
29/05 | 31.821 AMB | ▼ -2.23 % |
30/05 | 31.6504 AMB | ▼ -0.54 % |
31/05 | 31.7959 AMB | ▲ 0.46 % |
01/06 | 28.9052 AMB | ▼ -9.09 % |
02/06 | 27.7417 AMB | ▼ -4.03 % |
03/06 | 25.5027 AMB | ▼ -8.07 % |
04/06 | 25.1902 AMB | ▼ -1.23 % |
05/06 | 25.3485 AMB | ▲ 0.63 % |
06/06 | 25.5737 AMB | ▲ 0.89 % |
07/06 | 25.9059 AMB | ▲ 1.3 % |
08/06 | 25.6883 AMB | ▼ -0.84 % |
09/06 | 25.5094 AMB | ▼ -0.7 % |
10/06 | 25.9347 AMB | ▲ 1.67 % |
11/06 | 26.3904 AMB | ▲ 1.76 % |
12/06 | 26.796 AMB | ▲ 1.54 % |
13/06 | 27.1872 AMB | ▲ 1.46 % |
14/06 | 26.0052 AMB | ▼ -4.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28.7547 AMB | ▼ -7.89 % |
27/05 — 02/06 | 24.7074 AMB | ▼ -14.08 % |
03/06 — 09/06 | 23.5581 AMB | ▼ -4.65 % |
10/06 — 16/06 | 23.1393 AMB | ▼ -1.78 % |
17/06 — 23/06 | 21.017 AMB | ▼ -9.17 % |
24/06 — 30/06 | 20.1497 AMB | ▼ -4.13 % |
01/07 — 07/07 | 22.9224 AMB | ▲ 13.76 % |
08/07 — 14/07 | 21.8336 AMB | ▼ -4.75 % |
15/07 — 21/07 | 23.2598 AMB | ▲ 6.53 % |
22/07 — 28/07 | 19.4993 AMB | ▼ -16.17 % |
29/07 — 04/08 | 20.3112 AMB | ▲ 4.16 % |
05/08 — 11/08 | 19.8177 AMB | ▼ -2.43 % |
lari Gruzia/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.8748 AMB | ▼ -1.1 % |
07/2024 | 35.6403 AMB | ▲ 15.43 % |
08/2024 | 27.2529 AMB | ▼ -23.53 % |
09/2024 | 18.0654 AMB | ▼ -33.71 % |
10/2024 | 23.9072 AMB | ▲ 32.34 % |
11/2024 | 30.1778 AMB | ▲ 26.23 % |
12/2024 | 37.6594 AMB | ▲ 24.79 % |
01/2025 | 67.3252 AMB | ▲ 78.77 % |
02/2025 | 47.9132 AMB | ▼ -28.83 % |
03/2025 | 29.456 AMB | ▼ -38.52 % |
04/2025 | 31.7403 AMB | ▲ 7.75 % |
05/2025 | 25.9975 AMB | ▼ -18.09 % |
lari Gruzia/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.7173 AMB |
Tối đa | 46.3538 AMB |
Bình quân gia quyền | 38.3558 AMB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1251 AMB |
Tối đa | 109.64 AMB |
Bình quân gia quyền | 47.1889 AMB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.79706501 AMB |
Tối đa | 119.09 AMB |
Bình quân gia quyền | 45.3569 AMB |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/AMB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: