Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại BYR
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/BYR
Lịch sử thay đổi trong GEL/BYR tỷ giá
GEL/BYR tỷ giá
05 25, 2024
1 GEL = 7,150 BYR
▲ 1.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/BYR, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong BYR.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/BYR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/BYR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/BYR, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/BYR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -4.64% (7,498 BYR — 7,150 BYR)
Thay đổi trong GEL/BYR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi -58.33% (17,158 BYR — 7,150 BYR)
Thay đổi trong GEL/BYR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 33.17% (5,369 BYR — 7,150 BYR)
Thay đổi trong GEL/BYR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với BYR tiền tệ thay đổi bởi 16.19% (6,154 BYR — 7,150 BYR)
lari Gruzia/BYR dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/BYR dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 7,012 BYR | ▼ -1.93 % |
27/05 | 6,898 BYR | ▼ -1.63 % |
28/05 | 7,052 BYR | ▲ 2.23 % |
29/05 | 6,776 BYR | ▼ -3.91 % |
30/05 | 6,383 BYR | ▼ -5.81 % |
31/05 | 6,217 BYR | ▼ -2.6 % |
01/06 | 5,993 BYR | ▼ -3.61 % |
02/06 | 5,968 BYR | ▼ -0.42 % |
03/06 | 5,946 BYR | ▼ -0.37 % |
04/06 | 5,889 BYR | ▼ -0.96 % |
05/06 | 5,804 BYR | ▼ -1.43 % |
06/06 | 5,716 BYR | ▼ -1.52 % |
07/06 | 5,566 BYR | ▼ -2.62 % |
08/06 | 5,540 BYR | ▼ -0.47 % |
09/06 | 5,484 BYR | ▼ -1.01 % |
10/06 | 5,404 BYR | ▼ -1.46 % |
11/06 | 5,410 BYR | ▲ 0.11 % |
12/06 | 5,408 BYR | ▼ -0.03 % |
13/06 | 5,433 BYR | ▲ 0.47 % |
14/06 | 5,541 BYR | ▲ 1.99 % |
15/06 | 5,591 BYR | ▲ 0.9 % |
16/06 | 5,606 BYR | ▲ 0.25 % |
17/06 | 5,718 BYR | ▲ 2 % |
18/06 | 5,646 BYR | ▼ -1.26 % |
19/06 | 5,950 BYR | ▲ 5.39 % |
20/06 | 6,961 BYR | ▲ 16.99 % |
21/06 | 7,134 BYR | ▲ 2.49 % |
22/06 | 6,933 BYR | ▼ -2.83 % |
23/06 | 6,799 BYR | ▼ -1.93 % |
24/06 | 6,576 BYR | ▼ -3.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/BYR cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/BYR dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7,153 BYR | ▲ 0.04 % |
03/06 — 09/06 | 5,933 BYR | ▼ -17.06 % |
10/06 — 16/06 | 6,048 BYR | ▲ 1.94 % |
17/06 — 23/06 | 5,760 BYR | ▼ -4.77 % |
24/06 — 30/06 | 5,425 BYR | ▼ -5.8 % |
01/07 — 07/07 | 3,932 BYR | ▼ -27.52 % |
08/07 — 14/07 | 3,987 BYR | ▲ 1.4 % |
15/07 — 21/07 | 3,983 BYR | ▼ -0.1 % |
22/07 — 28/07 | 3,462 BYR | ▼ -13.08 % |
29/07 — 04/08 | 3,252 BYR | ▼ -6.06 % |
05/08 — 11/08 | 3,526 BYR | ▲ 8.4 % |
12/08 — 18/08 | 3,954 BYR | ▲ 12.16 % |
lari Gruzia/BYR dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,279 BYR | ▲ 1.8 % |
07/2024 | 6,779 BYR | ▼ -6.87 % |
08/2024 | 6,411 BYR | ▼ -5.42 % |
09/2024 | 6,141 BYR | ▼ -4.21 % |
10/2024 | 6,676 BYR | ▲ 8.72 % |
11/2024 | 9,177 BYR | ▲ 37.45 % |
12/2024 | 10,566 BYR | ▲ 15.14 % |
01/2025 | 15,656 BYR | ▲ 48.17 % |
02/2025 | 17,541 BYR | ▲ 12.04 % |
03/2025 | 13,852 BYR | ▼ -21.03 % |
04/2025 | 7,537 BYR | ▼ -45.59 % |
05/2025 | 8,025 BYR | ▲ 6.47 % |
lari Gruzia/BYR thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,020 BYR |
Tối đa | 8,131 BYR |
Bình quân gia quyền | 6,417 BYR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,020 BYR |
Tối đa | 17,711 BYR |
Bình quân gia quyền | 9,078 BYR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 143.25 BYR |
Tối đa | 20,072 BYR |
Bình quân gia quyền | 7,697 BYR |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/BYR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến BYR (BYR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: