Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/CDF
Lịch sử thay đổi trong GEL/CDF tỷ giá
GEL/CDF tỷ giá
05 29, 2024
1 GEL = 1,117 CDF
▼ -5.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 14.35% (976.98 CDF — 1,117 CDF)
Thay đổi trong GEL/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -48.17% (2,155 CDF — 1,117 CDF)
Thay đổi trong GEL/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 72.09% (649.17 CDF — 1,117 CDF)
Thay đổi trong GEL/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 107.35% (538.77 CDF — 1,117 CDF)
lari Gruzia/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 1,062 CDF | ▼ -4.9 % |
31/05 | 1,045 CDF | ▼ -1.59 % |
01/06 | 1,018 CDF | ▼ -2.6 % |
02/06 | 1,011 CDF | ▼ -0.69 % |
03/06 | 1,006 CDF | ▼ -0.55 % |
04/06 | 993.78 CDF | ▼ -1.18 % |
05/06 | 984.45 CDF | ▼ -0.94 % |
06/06 | 974.85 CDF | ▼ -0.98 % |
07/06 | 945.14 CDF | ▼ -3.05 % |
08/06 | 938.37 CDF | ▼ -0.72 % |
09/06 | 931.28 CDF | ▼ -0.76 % |
10/06 | 922.77 CDF | ▼ -0.91 % |
11/06 | 923.4 CDF | ▲ 0.07 % |
12/06 | 923.22 CDF | ▼ -0.02 % |
13/06 | 927.57 CDF | ▲ 0.47 % |
14/06 | 945.11 CDF | ▲ 1.89 % |
15/06 | 952.8 CDF | ▲ 0.81 % |
16/06 | 955.3 CDF | ▲ 0.26 % |
17/06 | 972.29 CDF | ▲ 1.78 % |
18/06 | 959.12 CDF | ▼ -1.35 % |
19/06 | 1,045 CDF | ▲ 8.93 % |
20/06 | 1,315 CDF | ▲ 25.9 % |
21/06 | 1,336 CDF | ▲ 1.53 % |
22/06 | 1,296 CDF | ▼ -2.97 % |
23/06 | 1,266 CDF | ▼ -2.29 % |
24/06 | 1,244 CDF | ▼ -1.77 % |
25/06 | 1,278 CDF | ▲ 2.71 % |
26/06 | 1,360 CDF | ▲ 6.43 % |
27/06 | 1,391 CDF | ▲ 2.27 % |
28/06 | 1,448 CDF | ▲ 4.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1,106 CDF | ▼ -1.04 % |
10/06 — 16/06 | 1,128 CDF | ▲ 2.01 % |
17/06 — 23/06 | 1,076 CDF | ▼ -4.57 % |
24/06 — 30/06 | 1,004 CDF | ▼ -6.7 % |
01/07 — 07/07 | 693.46 CDF | ▼ -30.93 % |
08/07 — 14/07 | 711.26 CDF | ▲ 2.57 % |
15/07 — 21/07 | 708.94 CDF | ▼ -0.33 % |
22/07 — 28/07 | 619.56 CDF | ▼ -12.61 % |
29/07 — 04/08 | 567.69 CDF | ▼ -8.37 % |
05/08 — 11/08 | 630.71 CDF | ▲ 11.1 % |
12/08 — 18/08 | 830.72 CDF | ▲ 31.71 % |
19/08 — 25/08 | 890.92 CDF | ▲ 7.25 % |
lari Gruzia/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,137 CDF | ▲ 1.74 % |
07/2024 | 1,072 CDF | ▼ -5.65 % |
08/2024 | 1,031 CDF | ▼ -3.89 % |
09/2024 | 993.18 CDF | ▼ -3.63 % |
10/2024 | 1,102 CDF | ▲ 11 % |
11/2024 | 1,358 CDF | ▲ 23.2 % |
12/2024 | 1,697 CDF | ▲ 24.94 % |
01/2025 | 2,539 CDF | ▲ 49.61 % |
02/2025 | 2,722 CDF | ▲ 7.24 % |
03/2025 | 2,234 CDF | ▼ -17.92 % |
04/2025 | 1,567 CDF | ▼ -29.86 % |
05/2025 | 1,962 CDF | ▲ 25.19 % |
lari Gruzia/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 717.12 CDF |
Tối đa | 1,209 CDF |
Bình quân gia quyền | 926.22 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 717.12 CDF |
Tối đa | 2,274 CDF |
Bình quân gia quyền | 1,249 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.45 CDF |
Tối đa | 2,809 CDF |
Bình quân gia quyền | 1,046 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: