Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/DCN
Lịch sử thay đổi trong GEL/DCN tỷ giá
GEL/DCN tỷ giá
05 25, 2024
1 GEL = 171,396 DCN
▼ -42.96 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -30.14% (245,350 DCN — 171,396 DCN)
Thay đổi trong GEL/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -74.73% (678,150 DCN — 171,396 DCN)
Thay đổi trong GEL/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 73.63% (98,716 DCN — 171,396 DCN)
Thay đổi trong GEL/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 143.2% (70,475 DCN — 171,396 DCN)
lari Gruzia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 209,187 DCN | ▲ 22.05 % |
27/05 | 206,024 DCN | ▼ -1.51 % |
28/05 | 200,802 DCN | ▼ -2.53 % |
29/05 | 206,903 DCN | ▲ 3.04 % |
30/05 | 195,769 DCN | ▼ -5.38 % |
31/05 | 177,880 DCN | ▼ -9.14 % |
01/06 | 166,684 DCN | ▼ -6.29 % |
02/06 | 171,537 DCN | ▲ 2.91 % |
03/06 | 177,569 DCN | ▲ 3.52 % |
04/06 | 178,384 DCN | ▲ 0.46 % |
05/06 | 169,304 DCN | ▼ -5.09 % |
06/06 | 173,288 DCN | ▲ 2.35 % |
07/06 | 174,644 DCN | ▲ 0.78 % |
08/06 | 172,945 DCN | ▼ -0.97 % |
09/06 | 165,310 DCN | ▼ -4.41 % |
10/06 | 143,067 DCN | ▼ -13.45 % |
11/06 | 146,262 DCN | ▲ 2.23 % |
12/06 | 147,476 DCN | ▲ 0.83 % |
13/06 | 166,632 DCN | ▲ 12.99 % |
14/06 | 178,180 DCN | ▲ 6.93 % |
15/06 | 152,961 DCN | ▼ -14.15 % |
16/06 | 149,235 DCN | ▼ -2.44 % |
17/06 | 141,306 DCN | ▼ -5.31 % |
18/06 | 168,931 DCN | ▲ 19.55 % |
19/06 | 174,659 DCN | ▲ 3.39 % |
20/06 | 216,886 DCN | ▲ 24.18 % |
21/06 | 218,402 DCN | ▲ 0.7 % |
22/06 | 212,471 DCN | ▼ -2.72 % |
23/06 | 218,687 DCN | ▲ 2.93 % |
24/06 | 103,443 DCN | ▼ -52.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 181,869 DCN | ▲ 6.11 % |
03/06 — 09/06 | 176,457 DCN | ▼ -2.98 % |
10/06 — 16/06 | 160,414 DCN | ▼ -9.09 % |
17/06 — 23/06 | 142,904 DCN | ▼ -10.92 % |
24/06 — 30/06 | 152,653 DCN | ▲ 6.82 % |
01/07 — 07/07 | 121,512 DCN | ▼ -20.4 % |
08/07 — 14/07 | 124,066 DCN | ▲ 2.1 % |
15/07 — 21/07 | 127,177 DCN | ▲ 2.51 % |
22/07 — 28/07 | 109,981 DCN | ▼ -13.52 % |
29/07 — 04/08 | 98,479 DCN | ▼ -10.46 % |
05/08 — 11/08 | 115,077 DCN | ▲ 16.85 % |
12/08 — 18/08 | 86,766 DCN | ▼ -24.6 % |
lari Gruzia/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 181,522 DCN | ▲ 5.91 % |
07/2024 | 177,987 DCN | ▼ -1.95 % |
08/2024 | 209,800 DCN | ▲ 17.87 % |
09/2024 | 205,214 DCN | ▼ -2.19 % |
10/2024 | 187,410 DCN | ▼ -8.68 % |
11/2024 | 268,957 DCN | ▲ 43.51 % |
12/2024 | 256,233 DCN | ▼ -4.73 % |
01/2025 | 449,875 DCN | ▲ 75.57 % |
02/2025 | 466,451 DCN | ▲ 3.68 % |
03/2025 | 339,716 DCN | ▼ -27.17 % |
04/2025 | 244,294 DCN | ▼ -28.09 % |
05/2025 | 197,481 DCN | ▼ -19.16 % |
lari Gruzia/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 171,759 DCN |
Tối đa | 301,060 DCN |
Bình quân gia quyền | 223,998 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 171,759 DCN |
Tối đa | 495,340 DCN |
Bình quân gia quyền | 284,318 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,554 DCN |
Tối đa | 733,245 DCN |
Bình quân gia quyền | 252,649 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: