Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại DigiByte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/DGB

Lịch sử thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá

GEL/DGB tỷ giá

05 09, 2024
1 GEL = 22.0043 DGB
▼ -1.79 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/DigiByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong DigiByte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/DGB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/DGB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/DigiByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -32.01% (32.3628 DGB — 22.0043 DGB)

Thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -79.63% (108.04 DGB — 22.0043 DGB)

Thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -36.74% (34.7813 DGB — 22.0043 DGB)

Thay đổi trong GEL/DGB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với DigiByte tiền tệ thay đổi bởi -52.29% (46.124 DGB — 22.0043 DGB)

lari Gruzia/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/DigiByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 21.8173 DGB ▼ -0.85 %
11/05 21.513 DGB ▼ -1.39 %
12/05 22.354 DGB ▲ 3.91 %
13/05 22.4641 DGB ▲ 0.49 %
14/05 20.875 DGB ▼ -7.07 %
15/05 19.8343 DGB ▼ -4.99 %
16/05 19.6629 DGB ▼ -0.86 %
17/05 19.9629 DGB ▲ 1.53 %
18/05 19.6064 DGB ▼ -1.79 %
19/05 19.4496 DGB ▼ -0.8 %
20/05 18.964 DGB ▼ -2.5 %
21/05 19.0406 DGB ▲ 0.4 %
22/05 19.1773 DGB ▲ 0.72 %
23/05 19.5061 DGB ▲ 1.71 %
24/05 20.7756 DGB ▲ 6.51 %
25/05 22.4525 DGB ▲ 8.07 %
26/05 22.6471 DGB ▲ 0.87 %
27/05 22.5452 DGB ▼ -0.45 %
28/05 23.0746 DGB ▲ 2.35 %
29/05 23.1053 DGB ▲ 0.13 %
30/05 22.9392 DGB ▼ -0.72 %
31/05 23.0575 DGB ▲ 0.52 %
01/06 21.4834 DGB ▼ -6.83 %
02/06 20.589 DGB ▼ -4.16 %
03/06 19.6968 DGB ▼ -4.33 %
04/06 19.6326 DGB ▼ -0.33 %
05/06 16.8582 DGB ▼ -14.13 %
06/06 16.161 DGB ▼ -4.14 %
07/06 16.4139 DGB ▲ 1.57 %
08/06 14.9576 DGB ▼ -8.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/DigiByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/DigiByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 19.3755 DGB ▼ -11.95 %
20/05 — 26/05 13.6952 DGB ▼ -29.32 %
27/05 — 02/06 12.19 DGB ▼ -10.99 %
03/06 — 09/06 11.8151 DGB ▼ -3.08 %
10/06 — 16/06 11.5286 DGB ▼ -2.43 %
17/06 — 23/06 9.124632 DGB ▼ -20.85 %
24/06 — 30/06 8.741049 DGB ▼ -4.2 %
01/07 — 07/07 8.348532 DGB ▼ -4.49 %
08/07 — 14/07 8.086466 DGB ▼ -3.14 %
15/07 — 21/07 9.640327 DGB ▲ 19.22 %
22/07 — 28/07 6.975189 DGB ▼ -27.65 %
29/07 — 04/08 5.973091 DGB ▼ -14.37 %

lari Gruzia/DigiByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 21.587 DGB ▼ -1.9 %
07/2024 18.0062 DGB ▼ -16.59 %
08/2024 21.2924 DGB ▲ 18.25 %
09/2024 21.2255 DGB ▼ -0.31 %
10/2024 20.4052 DGB ▼ -3.86 %
11/2024 25.2672 DGB ▲ 23.83 %
12/2024 23.7255 DGB ▼ -6.1 %
01/2025 47.6448 DGB ▲ 100.82 %
02/2025 32.0174 DGB ▼ -32.8 %
03/2025 19.2411 DGB ▼ -39.9 %
04/2025 20.3303 DGB ▲ 5.66 %
05/2025 13.8724 DGB ▼ -31.77 %

lari Gruzia/DigiByte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 22.0887 DGB
Tối đa 34.9277 DGB
Bình quân gia quyền 28.5248 DGB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 22.0662 DGB
Tối đa 122.29 DGB
Bình quân gia quyền 44.4672 DGB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.97570818 DGB
Tối đa 122.29 DGB
Bình quân gia quyền 44.743 DGB

Chia sẻ một liên kết đến GEL/DGB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến DigiByte (DGB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu