Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/EMC

Lịch sử thay đổi trong GEL/EMC tỷ giá

GEL/EMC tỷ giá

05 31, 2024
1 GEL = 0.61263099 EMC
▼ -0.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 31, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 86.76% (0.32802772 EMC — 0.61263099 EMC)

Thay đổi trong GEL/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 31, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 86.76% (0.32802772 EMC — 0.61263099 EMC)

Thay đổi trong GEL/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 05 31, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -93.6% (9.568834 EMC — 0.61263099 EMC)

Thay đổi trong GEL/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -87.8% (5.020069 EMC — 0.61263099 EMC)

lari Gruzia/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.61217336 EMC ▼ -0.07 %
02/06 0.61216638 EMC ▼ -0 %
03/06 0.61311352 EMC ▲ 0.15 %
04/06 0.62187505 EMC ▲ 1.43 %
05/06 0.60219692 EMC ▼ -3.16 %
06/06 0.58498088 EMC ▼ -2.86 %
07/06 0.57540325 EMC ▼ -1.64 %
08/06 0.57152971 EMC ▼ -0.67 %
09/06 0.57713908 EMC ▲ 0.98 %
10/06 0.58890271 EMC ▲ 2.04 %
11/06 0.59951254 EMC ▲ 1.8 %
12/06 0.57663304 EMC ▼ -3.82 %
13/06 0.21004545 EMC ▼ -63.57 %
14/06 0.21446936 EMC ▲ 2.11 %
15/06 0.24977619 EMC ▲ 16.46 %
16/06 0.26300701 EMC ▲ 5.3 %
17/06 0.24958066 EMC ▼ -5.1 %
18/06 0.25724107 EMC ▲ 3.07 %
19/06 0.26679347 EMC ▲ 3.71 %
20/06 0.28050349 EMC ▲ 5.14 %
21/06 0.29270734 EMC ▲ 4.35 %
22/06 0.29585554 EMC ▲ 1.08 %
23/06 0.29017358 EMC ▼ -1.92 %
24/06 0.30848223 EMC ▲ 6.31 %
25/06 0.34981916 EMC ▲ 13.4 %
26/06 0.36602056 EMC ▲ 4.63 %
27/06 0.35788775 EMC ▼ -2.22 %
28/06 0.36554935 EMC ▲ 2.14 %
29/06 0.35163587 EMC ▼ -3.81 %
30/06 0.35360129 EMC ▲ 0.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.61375023 EMC ▲ 0.18 %
10/06 — 16/06 0.60373244 EMC ▼ -1.63 %
17/06 — 23/06 0.60727534 EMC ▲ 0.59 %
24/06 — 30/06 0.62035015 EMC ▲ 2.15 %
01/07 — 07/07 -0.01935179 EMC ▼ -103.12 %
08/07 — 14/07 0.00403133 EMC ▼ -120.83 %
15/07 — 21/07 -0.0000539 EMC ▼ -101.34 %
22/07 — 28/07 -0.00002431 EMC ▼ -54.91 %
29/07 — 04/08 -0.00002382 EMC ▼ -2.01 %
05/08 — 11/08 -0.0000113 EMC ▼ -52.56 %
12/08 — 18/08 -0.00001079 EMC ▼ -4.54 %
19/08 — 25/08 0.00000066 EMC ▼ -106.1 %

lari Gruzia/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.61138299 EMC ▼ -0.2 %
07/2024 0.66224419 EMC ▲ 8.32 %
08/2024 0.44550838 EMC ▼ -32.73 %
09/2024 0.68758551 EMC ▲ 54.34 %
10/2024 0.79748822 EMC ▲ 15.98 %
11/2024 1.431769 EMC ▲ 79.53 %
12/2024 1.32508 EMC ▼ -7.45 %
01/2025 1.313785 EMC ▼ -0.85 %
02/2025 1.497605 EMC ▲ 13.99 %
03/2025 0.95190454 EMC ▼ -36.44 %
04/2025 -0.18706777 EMC ▼ -119.65 %
05/2025 -0.29370654 EMC ▲ 57.01 %

lari Gruzia/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32849194 EMC
Tối đa 0.66956043 EMC
Bình quân gia quyền 0.510173 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32849194 EMC
Tối đa 0.66956043 EMC
Bình quân gia quyền 0.510173 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.32849194 EMC
Tối đa 13.8038 EMC
Bình quân gia quyền 2.715516 EMC

Chia sẻ một liên kết đến GEL/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu