Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Einsteinium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/EMC2

Lịch sử thay đổi trong GEL/EMC2 tỷ giá

GEL/EMC2 tỷ giá

07 20, 2023
1 GEL = 24.4834 EMC2
▼ -1.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Einsteinium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -33.45% (36.7883 EMC2 — 24.4834 EMC2)

Thay đổi trong GEL/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -38.75% (39.9727 EMC2 — 24.4834 EMC2)

Thay đổi trong GEL/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -34.61% (37.4432 EMC2 — 24.4834 EMC2)

Thay đổi trong GEL/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 210.74% (7.878995 EMC2 — 24.4834 EMC2)

lari Gruzia/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 24.8871 EMC2 ▲ 1.65 %
31/05 25.9729 EMC2 ▲ 4.36 %
01/06 25.8528 EMC2 ▼ -0.46 %
02/06 23.4894 EMC2 ▼ -9.14 %
03/06 23.0848 EMC2 ▼ -1.72 %
04/06 22.3392 EMC2 ▼ -3.23 %
05/06 22.2746 EMC2 ▼ -0.29 %
06/06 22.5998 EMC2 ▲ 1.46 %
07/06 23.2452 EMC2 ▲ 2.86 %
08/06 23.9817 EMC2 ▲ 3.17 %
09/06 24.2692 EMC2 ▲ 1.2 %
10/06 23.1339 EMC2 ▼ -4.68 %
11/06 21.5088 EMC2 ▼ -7.02 %
12/06 21.8177 EMC2 ▲ 1.44 %
13/06 22.7134 EMC2 ▲ 4.11 %
14/06 22.8922 EMC2 ▲ 0.79 %
15/06 23.056 EMC2 ▲ 0.72 %
16/06 22.7644 EMC2 ▼ -1.27 %
17/06 23.7009 EMC2 ▲ 4.11 %
18/06 23.3676 EMC2 ▼ -1.41 %
19/06 22.4053 EMC2 ▼ -4.12 %
20/06 21.0643 EMC2 ▼ -5.98 %
21/06 21.43 EMC2 ▲ 1.74 %
22/06 21.7039 EMC2 ▲ 1.28 %
23/06 22.1512 EMC2 ▲ 2.06 %
24/06 20.4226 EMC2 ▼ -7.8 %
25/06 18.1702 EMC2 ▼ -11.03 %
26/06 16.562 EMC2 ▼ -8.85 %
27/06 15.9798 EMC2 ▼ -3.52 %
28/06 14.8384 EMC2 ▼ -7.14 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 26.5447 EMC2 ▲ 8.42 %
10/06 — 16/06 28.5166 EMC2 ▲ 7.43 %
17/06 — 23/06 19.6797 EMC2 ▼ -30.99 %
24/06 — 30/06 20.2972 EMC2 ▲ 3.14 %
01/07 — 07/07 20.9227 EMC2 ▲ 3.08 %
08/07 — 14/07 25.3529 EMC2 ▲ 21.17 %
15/07 — 21/07 26.9185 EMC2 ▲ 6.18 %
22/07 — 28/07 23.6721 EMC2 ▼ -12.06 %
29/07 — 04/08 21.0356 EMC2 ▼ -11.14 %
05/08 — 11/08 22.6659 EMC2 ▲ 7.75 %
12/08 — 18/08 17.1101 EMC2 ▼ -24.51 %
19/08 — 25/08 13.7323 EMC2 ▼ -19.74 %

lari Gruzia/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 25.826 EMC2 ▲ 5.48 %
07/2024 25.8172 EMC2 ▼ -0.03 %
08/2024 18.0621 EMC2 ▼ -30.04 %
09/2024 17.0691 EMC2 ▼ -5.5 %
10/2024 20.8045 EMC2 ▲ 21.88 %
11/2024 16.3194 EMC2 ▼ -21.56 %
12/2024 24.2593 EMC2 ▲ 48.65 %
01/2025 25.3873 EMC2 ▲ 4.65 %
02/2025 29.6821 EMC2 ▲ 16.92 %
03/2025 28.5161 EMC2 ▼ -3.93 %
04/2025 27.2647 EMC2 ▼ -4.39 %
05/2025 16.9589 EMC2 ▼ -37.8 %

lari Gruzia/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 24.3821 EMC2
Tối đa 52.9376 EMC2
Bình quân gia quyền 36.0264 EMC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.90549256 EMC2
Tối đa 58.6283 EMC2
Bình quân gia quyền 37.0018 EMC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.90549256 EMC2
Tối đa 68.6967 EMC2
Bình quân gia quyền 34.8221 EMC2

Chia sẻ một liên kết đến GEL/EMC2 tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu