Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ENJ

Lịch sử thay đổi trong GEL/ENJ tỷ giá

GEL/ENJ tỷ giá

05 28, 2024
1 GEL = 1.139495 ENJ
▲ 5.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -7.13% (1.227042 ENJ — 1.139495 ENJ)

Thay đổi trong GEL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -43.29% (2.009493 ENJ — 1.139495 ENJ)

Thay đổi trong GEL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 23.95% (0.91932517 ENJ — 1.139495 ENJ)

Thay đổi trong GEL/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -64.75% (3.232429 ENJ — 1.139495 ENJ)

lari Gruzia/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 1.125198 ENJ ▼ -1.25 %
31/05 1.114639 ENJ ▼ -0.94 %
01/06 1.111544 ENJ ▼ -0.28 %
02/06 1.042059 ENJ ▼ -6.25 %
03/06 1.020269 ENJ ▼ -2.09 %
04/06 1.006341 ENJ ▼ -1.37 %
05/06 1.001235 ENJ ▼ -0.51 %
06/06 0.98482869 ENJ ▼ -1.64 %
07/06 1.004703 ENJ ▲ 2.02 %
08/06 1.032313 ENJ ▲ 2.75 %
09/06 1.024035 ENJ ▼ -0.8 %
10/06 1.005041 ENJ ▼ -1.85 %
11/06 1.012138 ENJ ▲ 0.71 %
12/06 1.016976 ENJ ▲ 0.48 %
13/06 1.036517 ENJ ▲ 1.92 %
14/06 1.037292 ENJ ▲ 0.07 %
15/06 1.004803 ENJ ▼ -3.13 %
16/06 0.99187464 ENJ ▼ -1.29 %
17/06 0.94841064 ENJ ▼ -4.38 %
18/06 0.93242195 ENJ ▼ -1.69 %
19/06 0.93059114 ENJ ▼ -0.2 %
20/06 0.99428933 ENJ ▲ 6.84 %
21/06 1.082158 ENJ ▲ 8.84 %
22/06 1.06651 ENJ ▼ -1.45 %
23/06 1.079782 ENJ ▲ 1.24 %
24/06 1.030121 ENJ ▼ -4.6 %
25/06 1.010828 ENJ ▼ -1.87 %
26/06 1.039372 ENJ ▲ 2.82 %
27/06 1.067972 ENJ ▲ 2.75 %
28/06 1.025435 ENJ ▼ -3.98 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.159646 ENJ ▲ 1.77 %
10/06 — 16/06 1.18538 ENJ ▲ 2.22 %
17/06 — 23/06 1.175678 ENJ ▼ -0.82 %
24/06 — 30/06 1.173677 ENJ ▼ -0.17 %
01/07 — 07/07 1.175212 ENJ ▲ 0.13 %
08/07 — 14/07 1.1122 ENJ ▼ -5.36 %
15/07 — 21/07 1.260004 ENJ ▲ 13.29 %
22/07 — 28/07 1.0791 ENJ ▼ -14.36 %
29/07 — 04/08 1.130775 ENJ ▲ 4.79 %
05/08 — 11/08 1.078554 ENJ ▼ -4.62 %
12/08 — 18/08 1.217566 ENJ ▲ 12.89 %
19/08 — 25/08 1.156642 ENJ ▼ -5 %

lari Gruzia/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.123469 ENJ ▼ -1.41 %
07/2024 1.074971 ENJ ▼ -4.32 %
08/2024 1.355089 ENJ ▲ 26.06 %
09/2024 1.323587 ENJ ▼ -2.32 %
10/2024 1.278502 ENJ ▼ -3.41 %
11/2024 1.413433 ENJ ▲ 10.55 %
12/2024 1.253306 ENJ ▼ -11.33 %
01/2025 2.466977 ENJ ▲ 96.84 %
02/2025 1.891063 ENJ ▼ -23.34 %
03/2025 1.450793 ENJ ▼ -23.28 %
04/2025 1.552934 ENJ ▲ 7.04 %
05/2025 1.391038 ENJ ▼ -10.43 %

lari Gruzia/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.87975193 ENJ
Tối đa 1.319575 ENJ
Bình quân gia quyền 1.050016 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.598281 ENJ
Tối đa 1.850989 ENJ
Bình quân gia quyền 1.088544 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03396675 ENJ
Tối đa 3.149146 ENJ
Bình quân gia quyền 1.238418 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến GEL/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu