Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/ETN
Lịch sử thay đổi trong GEL/ETN tỷ giá
GEL/ETN tỷ giá
05 16, 2024
1 GEL = 85.301 ETN
▲ 7.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 23.76% (68.9259 ETN — 85.301 ETN)
Thay đổi trong GEL/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -73.9% (326.88 ETN — 85.301 ETN)
Thay đổi trong GEL/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -28.76% (119.73 ETN — 85.301 ETN)
Thay đổi trong GEL/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -43.98% (152.26 ETN — 85.301 ETN)
lari Gruzia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 90.8537 ETN | ▲ 6.51 % |
18/05 | 88.5418 ETN | ▼ -2.54 % |
19/05 | 85.4131 ETN | ▼ -3.53 % |
20/05 | 92.9098 ETN | ▲ 8.78 % |
21/05 | 96.4296 ETN | ▲ 3.79 % |
22/05 | 100.62 ETN | ▲ 4.35 % |
23/05 | 110.69 ETN | ▲ 10.01 % |
24/05 | 113.3 ETN | ▲ 2.35 % |
25/05 | 116.12 ETN | ▲ 2.49 % |
26/05 | 121.41 ETN | ▲ 4.56 % |
27/05 | 121.35 ETN | ▼ -0.05 % |
28/05 | 129.18 ETN | ▲ 6.45 % |
29/05 | 128.2 ETN | ▼ -0.75 % |
30/05 | 132.03 ETN | ▲ 2.99 % |
31/05 | 131.03 ETN | ▼ -0.75 % |
01/06 | 124.66 ETN | ▼ -4.86 % |
02/06 | 103.3 ETN | ▼ -17.14 % |
03/06 | 108.75 ETN | ▲ 5.28 % |
04/06 | 108.81 ETN | ▲ 0.06 % |
05/06 | 107.98 ETN | ▼ -0.77 % |
06/06 | 107.42 ETN | ▼ -0.52 % |
07/06 | 112.22 ETN | ▲ 4.47 % |
08/06 | 118.59 ETN | ▲ 5.67 % |
09/06 | 103.54 ETN | ▼ -12.69 % |
10/06 | 106.44 ETN | ▲ 2.8 % |
11/06 | 113.72 ETN | ▲ 6.85 % |
12/06 | 110.09 ETN | ▼ -3.19 % |
13/06 | 113.01 ETN | ▲ 2.65 % |
14/06 | 112.8 ETN | ▼ -0.19 % |
15/06 | 100.21 ETN | ▼ -11.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 71.069 ETN | ▼ -16.68 % |
27/05 — 02/06 | 64.7411 ETN | ▼ -8.9 % |
03/06 — 09/06 | 67.9848 ETN | ▲ 5.01 % |
10/06 — 16/06 | 46.7644 ETN | ▼ -31.21 % |
17/06 — 23/06 | 46.7328 ETN | ▼ -0.07 % |
24/06 — 30/06 | 37.1153 ETN | ▼ -20.58 % |
01/07 — 07/07 | 35.0805 ETN | ▼ -5.48 % |
08/07 — 14/07 | 42.0901 ETN | ▲ 19.98 % |
15/07 — 21/07 | 54.8487 ETN | ▲ 30.31 % |
22/07 — 28/07 | 45.7108 ETN | ▼ -16.66 % |
29/07 — 04/08 | 48.0838 ETN | ▲ 5.19 % |
05/08 — 11/08 | 43.4682 ETN | ▼ -9.6 % |
lari Gruzia/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.5074 ETN | ▲ 1.41 % |
07/2024 | 76.7551 ETN | ▼ -11.27 % |
08/2024 | 81.8297 ETN | ▲ 6.61 % |
09/2024 | 60.0329 ETN | ▼ -26.64 % |
10/2024 | 84.8624 ETN | ▲ 41.36 % |
11/2024 | 108.91 ETN | ▲ 28.34 % |
12/2024 | 85.1635 ETN | ▼ -21.8 % |
01/2025 | 163.71 ETN | ▲ 92.23 % |
02/2025 | 108.25 ETN | ▼ -33.88 % |
03/2025 | 42.3766 ETN | ▼ -60.85 % |
04/2025 | 51.895 ETN | ▲ 22.46 % |
05/2025 | 38.0299 ETN | ▼ -26.72 % |
lari Gruzia/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 66.2267 ETN |
Tối đa | 113.74 ETN |
Bình quân gia quyền | 85.7672 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.1216 ETN |
Tối đa | 340.89 ETN |
Bình quân gia quyền | 115.66 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.175543 ETN |
Tối đa | 397.97 ETN |
Bình quân gia quyền | 151.89 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: