Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại FujiCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/FJC
Lịch sử thay đổi trong GEL/FJC tỷ giá
GEL/FJC tỷ giá
11 23, 2020
1 GEL = 1,676 FJC
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/FujiCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong FujiCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/FJC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/FJC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/FujiCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/FJC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -29.2% (2,367 FJC — 1,676 FJC)
Thay đổi trong GEL/FJC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -41.38% (2,859 FJC — 1,676 FJC)
Thay đổi trong GEL/FJC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -61.17% (4,316 FJC — 1,676 FJC)
Thay đổi trong GEL/FJC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với FujiCoin tiền tệ thay đổi bởi -61.17% (4,316 FJC — 1,676 FJC)
lari Gruzia/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 1,663 FJC | ▼ -0.78 % |
17/05 | 1,668 FJC | ▲ 0.32 % |
18/05 | 1,634 FJC | ▼ -2.06 % |
19/05 | 1,628 FJC | ▼ -0.31 % |
20/05 | 1,641 FJC | ▲ 0.74 % |
21/05 | 1,622 FJC | ▼ -1.13 % |
22/05 | 1,589 FJC | ▼ -2.06 % |
23/05 | 1,588 FJC | ▼ -0.05 % |
24/05 | 1,602 FJC | ▲ 0.88 % |
25/05 | 1,579 FJC | ▼ -1.4 % |
26/05 | 1,520 FJC | ▼ -3.76 % |
27/05 | 1,385 FJC | ▼ -8.9 % |
28/05 | 1,281 FJC | ▼ -7.49 % |
29/05 | 1,343 FJC | ▲ 4.84 % |
30/05 | 1,348 FJC | ▲ 0.4 % |
31/05 | 1,344 FJC | ▼ -0.32 % |
01/06 | 1,351 FJC | ▲ 0.49 % |
02/06 | 1,328 FJC | ▼ -1.68 % |
03/06 | 1,307 FJC | ▼ -1.55 % |
04/06 | 1,280 FJC | ▼ -2.06 % |
05/06 | 1,300 FJC | ▲ 1.53 % |
06/06 | 1,310 FJC | ▲ 0.77 % |
07/06 | 1,272 FJC | ▼ -2.88 % |
08/06 | 1,213 FJC | ▼ -4.67 % |
09/06 | 1,162 FJC | ▼ -4.18 % |
10/06 | 1,166 FJC | ▲ 0.35 % |
11/06 | 1,141 FJC | ▼ -2.13 % |
12/06 | 1,107 FJC | ▼ -2.99 % |
13/06 | 1,121 FJC | ▲ 1.23 % |
14/06 | 1,152 FJC | ▲ 2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/FujiCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/FujiCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,864 FJC | ▲ 11.24 % |
27/05 — 02/06 | 1,764 FJC | ▼ -5.36 % |
03/06 — 09/06 | 1,643 FJC | ▼ -6.88 % |
10/06 — 16/06 | 1,593 FJC | ▼ -3.01 % |
17/06 — 23/06 | 1,679 FJC | ▲ 5.39 % |
24/06 — 30/06 | 1,596 FJC | ▼ -4.98 % |
01/07 — 07/07 | 1,570 FJC | ▼ -1.63 % |
08/07 — 14/07 | 1,430 FJC | ▼ -8.89 % |
15/07 — 21/07 | 1,377 FJC | ▼ -3.71 % |
22/07 — 28/07 | 1,232 FJC | ▼ -10.57 % |
29/07 — 04/08 | 1,188 FJC | ▼ -3.53 % |
05/08 — 11/08 | 1,074 FJC | ▼ -9.56 % |
lari Gruzia/FujiCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,387 FJC | ▼ -17.22 % |
07/2024 | 1,442 FJC | ▲ 3.95 % |
08/2024 | 1,413 FJC | ▼ -1.99 % |
09/2024 | 1,141 FJC | ▼ -19.29 % |
10/2024 | 1,253 FJC | ▲ 9.87 % |
11/2024 | 1,164 FJC | ▼ -7.12 % |
12/2024 | 830.87 FJC | ▼ -28.62 % |
01/2025 | 569.05 FJC | ▼ -31.51 % |
lari Gruzia/FujiCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,625 FJC |
Tối đa | 2,356 FJC |
Bình quân gia quyền | 1,996 FJC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,625 FJC |
Tối đa | 3,188 FJC |
Bình quân gia quyền | 2,520 FJC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,625 FJC |
Tối đa | 4,641 FJC |
Bình quân gia quyền | 3,105 FJC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/FJC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến FujiCoin (FJC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: