Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/FSN

Lịch sử thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá

GEL/FSN tỷ giá

05 14, 2024
1 GEL = 1.655951 FSN
▲ 1.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -18.35% (2.028206 FSN — 1.655951 FSN)

Thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -71.64% (5.838281 FSN — 1.655951 FSN)

Thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 118.17% (0.75901602 FSN — 1.655951 FSN)

Thay đổi trong GEL/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -38.18% (2.67879 FSN — 1.655951 FSN)

lari Gruzia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 1.551457 FSN ▼ -6.31 %
16/05 1.535266 FSN ▼ -1.04 %
17/05 1.597773 FSN ▲ 4.07 %
18/05 1.626397 FSN ▲ 1.79 %
19/05 1.627875 FSN ▲ 0.09 %
20/05 1.642658 FSN ▲ 0.91 %
21/05 1.671024 FSN ▲ 1.73 %
22/05 1.714621 FSN ▲ 2.61 %
23/05 1.761038 FSN ▲ 2.71 %
24/05 1.801739 FSN ▲ 2.31 %
25/05 1.817979 FSN ▲ 0.9 %
26/05 1.83827 FSN ▲ 1.12 %
27/05 1.821142 FSN ▼ -0.93 %
28/05 1.902318 FSN ▲ 4.46 %
29/05 1.827129 FSN ▼ -3.95 %
30/05 1.797467 FSN ▼ -1.62 %
31/05 1.867134 FSN ▲ 3.88 %
01/06 1.813252 FSN ▼ -2.89 %
02/06 1.664161 FSN ▼ -8.22 %
03/06 1.586162 FSN ▼ -4.69 %
04/06 1.540556 FSN ▼ -2.88 %
05/06 1.483092 FSN ▼ -3.73 %
06/06 1.496391 FSN ▲ 0.9 %
07/06 1.49839 FSN ▲ 0.13 %
08/06 1.481412 FSN ▼ -1.13 %
09/06 1.474981 FSN ▼ -0.43 %
10/06 1.464396 FSN ▼ -0.72 %
11/06 1.487464 FSN ▲ 1.58 %
12/06 1.435263 FSN ▼ -3.51 %
13/06 1.260227 FSN ▼ -12.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.61027 FSN ▼ -2.76 %
27/05 — 02/06 1.470535 FSN ▼ -8.68 %
03/06 — 09/06 1.190638 FSN ▼ -19.03 %
10/06 — 16/06 1.275827 FSN ▲ 7.15 %
17/06 — 23/06 1.468697 FSN ▲ 15.12 %
24/06 — 30/06 1.405327 FSN ▼ -4.31 %
01/07 — 07/07 1.021831 FSN ▼ -27.29 %
08/07 — 14/07 1.138291 FSN ▲ 11.4 %
15/07 — 21/07 1.236567 FSN ▲ 8.63 %
22/07 — 28/07 0.97607114 FSN ▼ -21.07 %
29/07 — 04/08 0.9538324 FSN ▼ -2.28 %
05/08 — 11/08 0.83804224 FSN ▼ -12.14 %

lari Gruzia/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.670235 FSN ▲ 0.86 %
07/2024 1.615655 FSN ▼ -3.27 %
08/2024 1.774696 FSN ▲ 9.84 %
09/2024 1.753504 FSN ▼ -1.19 %
10/2024 1.744734 FSN ▼ -0.5 %
11/2024 2.32287 FSN ▲ 33.14 %
12/2024 3.070001 FSN ▲ 32.16 %
01/2025 6.211981 FSN ▲ 102.34 %
02/2025 4.953906 FSN ▼ -20.25 %
03/2025 4.250035 FSN ▼ -14.21 %
04/2025 3.551039 FSN ▼ -16.45 %
05/2025 2.299497 FSN ▼ -35.24 %

lari Gruzia/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.649579 FSN
Tối đa 2.532306 FSN
Bình quân gia quyền 2.045465 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.335779 FSN
Tối đa 6.16801 FSN
Bình quân gia quyền 2.606322 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02165693 FSN
Tối đa 6.16801 FSN
Bình quân gia quyền 1.877787 FSN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu