Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại GoByte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GBX
Lịch sử thay đổi trong GEL/GBX tỷ giá
GEL/GBX tỷ giá
05 11, 2023
1 GEL = 190.21 GBX
▼ -34.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong GoByte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi -3.99% (198.11 GBX — 190.21 GBX)
Thay đổi trong GEL/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 110.03% (90.5656 GBX — 190.21 GBX)
Thay đổi trong GEL/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 110.03% (90.5656 GBX — 190.21 GBX)
Thay đổi trong GEL/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1113.51% (15.6745 GBX — 190.21 GBX)
lari Gruzia/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 64.1776 GBX | ▼ -66.26 % |
26/05 | 68.5051 GBX | ▲ 6.74 % |
27/05 | 58.8511 GBX | ▼ -14.09 % |
28/05 | 40.806 GBX | ▼ -30.66 % |
29/05 | 39.5437 GBX | ▼ -3.09 % |
30/05 | 46.4959 GBX | ▲ 17.58 % |
31/05 | 45.1899 GBX | ▼ -2.81 % |
01/06 | 45.3835 GBX | ▲ 0.43 % |
02/06 | 47.6041 GBX | ▲ 4.89 % |
03/06 | 48.0994 GBX | ▲ 1.04 % |
04/06 | 48.1653 GBX | ▲ 0.14 % |
05/06 | 48.5593 GBX | ▲ 0.82 % |
06/06 | 48.6057 GBX | ▲ 0.1 % |
07/06 | 48.6985 GBX | ▲ 0.19 % |
08/06 | 37.5268 GBX | ▼ -22.94 % |
09/06 | 60.9604 GBX | ▲ 62.44 % |
10/06 | 60.6669 GBX | ▼ -0.48 % |
11/06 | 60.6506 GBX | ▼ -0.03 % |
12/06 | 60.0087 GBX | ▼ -1.06 % |
13/06 | 59.8683 GBX | ▼ -0.23 % |
14/06 | 60.9073 GBX | ▲ 1.74 % |
15/06 | 59.393 GBX | ▼ -2.49 % |
16/06 | 59.2907 GBX | ▼ -0.17 % |
17/06 | 60.2924 GBX | ▲ 1.69 % |
18/06 | 67.2023 GBX | ▲ 11.46 % |
19/06 | 77.3919 GBX | ▲ 15.16 % |
20/06 | 78.0829 GBX | ▲ 0.89 % |
21/06 | 79.842 GBX | ▲ 2.25 % |
22/06 | 90.8262 GBX | ▲ 13.76 % |
23/06 | 79.4543 GBX | ▼ -12.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 190.33 GBX | ▲ 0.06 % |
03/06 — 09/06 | 208.86 GBX | ▲ 9.74 % |
10/06 — 16/06 | 253.89 GBX | ▲ 21.56 % |
17/06 — 23/06 | 260.76 GBX | ▲ 2.71 % |
24/06 — 30/06 | 277.51 GBX | ▲ 6.42 % |
01/07 — 07/07 | 369.3 GBX | ▲ 33.08 % |
08/07 — 14/07 | 351.6 GBX | ▼ -4.79 % |
15/07 — 21/07 | 362.44 GBX | ▲ 3.08 % |
22/07 — 28/07 | 126.7 GBX | ▼ -65.04 % |
29/07 — 04/08 | 161.77 GBX | ▲ 27.68 % |
05/08 — 11/08 | 156.22 GBX | ▼ -3.43 % |
12/08 — 18/08 | 1,004 GBX | ▲ 542.93 % |
lari Gruzia/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 133.43 GBX | ▼ -29.85 % |
07/2024 | 187.03 GBX | ▲ 40.17 % |
08/2024 | 145.59 GBX | ▼ -22.16 % |
09/2024 | 109.19 GBX | ▼ -25 % |
10/2024 | 561.06 GBX | ▲ 413.83 % |
11/2024 | 526.41 GBX | ▼ -6.18 % |
12/2024 | 578.74 GBX | ▲ 9.94 % |
01/2025 | 1,407 GBX | ▲ 143.17 % |
02/2025 | 1,408 GBX | ▲ 0.07 % |
03/2025 | 2,295 GBX | ▲ 62.97 % |
04/2025 | 3,020 GBX | ▲ 31.57 % |
lari Gruzia/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 128.48 GBX |
Tối đa | 290.56 GBX |
Bình quân gia quyền | 163.87 GBX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 77.9994 GBX |
Tối đa | 290.56 GBX |
Bình quân gia quyền | 156.73 GBX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 77.9994 GBX |
Tối đa | 290.56 GBX |
Bình quân gia quyền | 156.73 GBX |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/GBX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: