Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong GEL/GBYTE tỷ giá

GEL/GBYTE tỷ giá

05 02, 2024
1 GEL = 0.03157392 GBYTE
▼ -10.73 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -42.13% (0.054562 GBYTE — 0.03157392 GBYTE)

Thay đổi trong GEL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -56.35% (0.07233129 GBYTE — 0.03157392 GBYTE)

Thay đổi trong GEL/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 33.96% (0.0235699 GBYTE — 0.03157392 GBYTE)

Thay đổi trong GEL/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 79.99% (0.01754171 GBYTE — 0.03157392 GBYTE)

lari Gruzia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 0.03031391 GBYTE ▼ -3.99 %
04/05 0.02993499 GBYTE ▼ -1.25 %
05/05 0.02944574 GBYTE ▼ -1.63 %
06/05 0.03148177 GBYTE ▲ 6.91 %
07/05 0.03255052 GBYTE ▲ 3.39 %
08/05 0.03403967 GBYTE ▲ 4.57 %
09/05 0.03422593 GBYTE ▲ 0.55 %
10/05 0.03240146 GBYTE ▼ -5.33 %
11/05 0.03078088 GBYTE ▼ -5 %
12/05 0.02883522 GBYTE ▼ -6.32 %
13/05 0.02581842 GBYTE ▼ -10.46 %
14/05 0.02382365 GBYTE ▼ -7.73 %
15/05 0.02269255 GBYTE ▼ -4.75 %
16/05 0.02218682 GBYTE ▼ -2.23 %
17/05 0.02226579 GBYTE ▲ 0.36 %
18/05 0.02146143 GBYTE ▼ -3.61 %
19/05 0.02151125 GBYTE ▲ 0.23 %
20/05 0.02185881 GBYTE ▲ 1.62 %
21/05 0.0214122 GBYTE ▼ -2.04 %
22/05 0.02233568 GBYTE ▲ 4.31 %
23/05 0.0231114 GBYTE ▲ 3.47 %
24/05 0.02416331 GBYTE ▲ 4.55 %
25/05 0.02344741 GBYTE ▼ -2.96 %
26/05 0.0228665 GBYTE ▼ -2.48 %
27/05 0.02235019 GBYTE ▼ -2.26 %
28/05 0.02268353 GBYTE ▲ 1.49 %
29/05 0.02162785 GBYTE ▼ -4.65 %
30/05 0.02047516 GBYTE ▼ -5.33 %
31/05 0.02065696 GBYTE ▲ 0.89 %
01/06 0.02047501 GBYTE ▼ -0.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.02708911 GBYTE ▼ -14.2 %
13/05 — 19/05 0.02649495 GBYTE ▼ -2.19 %
20/05 — 26/05 0.02405415 GBYTE ▼ -9.21 %
27/05 — 02/06 0.02552418 GBYTE ▲ 6.11 %
03/06 — 09/06 0.02253994 GBYTE ▼ -11.69 %
10/06 — 16/06 0.02544317 GBYTE ▲ 12.88 %
17/06 — 23/06 0.02081817 GBYTE ▼ -18.18 %
24/06 — 30/06 0.02084354 GBYTE ▲ 0.12 %
01/07 — 07/07 0.01276948 GBYTE ▼ -38.74 %
08/07 — 14/07 0.01203319 GBYTE ▼ -5.77 %
15/07 — 21/07 0.01195938 GBYTE ▼ -0.61 %
22/07 — 28/07 0.01134004 GBYTE ▼ -5.18 %

lari Gruzia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03246132 GBYTE ▲ 2.81 %
07/2024 0.03198501 GBYTE ▼ -1.47 %
07/2024 0.03107816 GBYTE ▼ -2.84 %
08/2024 0.02909951 GBYTE ▼ -6.37 %
09/2024 0.03013715 GBYTE ▲ 3.57 %
10/2024 0.12765288 GBYTE ▲ 323.57 %
11/2024 0.06561283 GBYTE ▼ -48.6 %
12/2024 0.09959804 GBYTE ▲ 51.8 %
01/2025 0.0940886 GBYTE ▼ -5.53 %
02/2025 0.09002829 GBYTE ▼ -4.32 %
03/2025 0.04736253 GBYTE ▼ -47.39 %
04/2025 0.04694724 GBYTE ▼ -0.88 %

lari Gruzia/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03147247 GBYTE
Tối đa 0.06103759 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.04260247 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0312175 GBYTE
Tối đa 0.11525763 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.05923785 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00067217 GBYTE
Tối đa 0.11525763 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.04090873 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến GEL/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu