Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại GridCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GRC
Lịch sử thay đổi trong GEL/GRC tỷ giá
GEL/GRC tỷ giá
07 20, 2023
1 GEL = 25.7281 GRC
▼ -4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/GridCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong GridCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/GridCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/GRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 10.75% (23.2304 GRC — 25.7281 GRC)
Thay đổi trong GEL/GRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 43.79% (17.8927 GRC — 25.7281 GRC)
Thay đổi trong GEL/GRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -66.51% (76.8176 GRC — 25.7281 GRC)
Thay đổi trong GEL/GRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -32.5% (38.1167 GRC — 25.7281 GRC)
lari Gruzia/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/GridCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 26.3284 GRC | ▲ 2.33 % |
17/05 | 27.2441 GRC | ▲ 3.48 % |
18/05 | 27.2384 GRC | ▼ -0.02 % |
19/05 | 26.3741 GRC | ▼ -3.17 % |
20/05 | 26.9841 GRC | ▲ 2.31 % |
21/05 | 26.6952 GRC | ▼ -1.07 % |
22/05 | 28.5851 GRC | ▲ 7.08 % |
23/05 | 27.8838 GRC | ▼ -2.45 % |
24/05 | 27.7478 GRC | ▼ -0.49 % |
25/05 | 27.3491 GRC | ▼ -1.44 % |
26/05 | 28.8297 GRC | ▲ 5.41 % |
27/05 | 28.4967 GRC | ▼ -1.16 % |
28/05 | 27.7674 GRC | ▼ -2.56 % |
29/05 | 27.8 GRC | ▲ 0.12 % |
30/05 | 27.888 GRC | ▲ 0.32 % |
31/05 | 27.5837 GRC | ▼ -1.09 % |
01/06 | 29.6254 GRC | ▲ 7.4 % |
02/06 | 28.4594 GRC | ▼ -3.94 % |
03/06 | 28.3258 GRC | ▼ -0.47 % |
04/06 | 27.9167 GRC | ▼ -1.44 % |
05/06 | 27.8003 GRC | ▼ -0.42 % |
06/06 | 26.7479 GRC | ▼ -3.79 % |
07/06 | 27.8821 GRC | ▲ 4.24 % |
08/06 | 28.5804 GRC | ▲ 2.5 % |
09/06 | 30.776 GRC | ▲ 7.68 % |
10/06 | 30.0749 GRC | ▼ -2.28 % |
11/06 | 29.693 GRC | ▼ -1.27 % |
12/06 | 29.6411 GRC | ▼ -0.17 % |
13/06 | 30.9911 GRC | ▲ 4.55 % |
14/06 | 27.5681 GRC | ▼ -11.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/GridCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/GridCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.0208 GRC | ▲ 1.14 % |
27/05 — 02/06 | 31.8131 GRC | ▲ 22.26 % |
03/06 — 09/06 | 31.9432 GRC | ▲ 0.41 % |
10/06 — 16/06 | 35.0975 GRC | ▲ 9.87 % |
17/06 — 23/06 | 38.5527 GRC | ▲ 9.84 % |
24/06 — 30/06 | 37.609 GRC | ▼ -2.45 % |
01/07 — 07/07 | 35.4549 GRC | ▼ -5.73 % |
08/07 — 14/07 | 36.0112 GRC | ▲ 1.57 % |
15/07 — 21/07 | 36.6955 GRC | ▲ 1.9 % |
22/07 — 28/07 | 37.4313 GRC | ▲ 2.01 % |
29/07 — 04/08 | 38.9962 GRC | ▲ 4.18 % |
05/08 — 11/08 | 36.7509 GRC | ▼ -5.76 % |
lari Gruzia/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.4188 GRC | ▼ -1.2 % |
07/2024 | 24.4733 GRC | ▼ -3.72 % |
08/2024 | 23.3583 GRC | ▼ -4.56 % |
09/2024 | 23.2886 GRC | ▼ -0.3 % |
10/2024 | 17.1117 GRC | ▼ -26.52 % |
11/2024 | 15.5672 GRC | ▼ -9.03 % |
12/2024 | 22.2082 GRC | ▲ 42.66 % |
01/2025 | 9.645221 GRC | ▼ -56.57 % |
02/2025 | 12.4886 GRC | ▲ 29.48 % |
03/2025 | 15.1362 GRC | ▲ 21.2 % |
04/2025 | 16.518 GRC | ▲ 9.13 % |
05/2025 | 16.377 GRC | ▼ -0.85 % |
lari Gruzia/GridCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.6813 GRC |
Tối đa | 38.2345 GRC |
Bình quân gia quyền | 26.996 GRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61824072 GRC |
Tối đa | 38.2345 GRC |
Bình quân gia quyền | 24.5714 GRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61824072 GRC |
Tối đa | 91.8118 GRC |
Bình quân gia quyền | 33.8497 GRC |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/GRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: