Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Matchpool
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/GUP
Lịch sử thay đổi trong GEL/GUP tỷ giá
GEL/GUP tỷ giá
11 23, 2020
1 GEL = 837.85 GUP
▲ 3.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Matchpool, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Matchpool.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/GUP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/GUP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Matchpool, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/GUP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 607.96% (118.35 GUP — 837.85 GUP)
Thay đổi trong GEL/GUP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 662.05% (109.95 GUP — 837.85 GUP)
Thay đổi trong GEL/GUP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 326.06% (196.65 GUP — 837.85 GUP)
Thay đổi trong GEL/GUP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Matchpool tiền tệ thay đổi bởi 326.06% (196.65 GUP — 837.85 GUP)
lari Gruzia/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Matchpool dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 877.5 GUP | ▲ 4.73 % |
30/04 | 922.92 GUP | ▲ 5.18 % |
01/05 | 926.15 GUP | ▲ 0.35 % |
02/05 | 899.79 GUP | ▼ -2.85 % |
03/05 | 884.75 GUP | ▼ -1.67 % |
04/05 | 884.92 GUP | ▲ 0.02 % |
05/05 | 1,068 GUP | ▲ 20.64 % |
06/05 | 872.6 GUP | ▼ -18.26 % |
07/05 | 903.87 GUP | ▲ 3.58 % |
08/05 | 924.94 GUP | ▲ 2.33 % |
09/05 | 1,058 GUP | ▲ 14.38 % |
10/05 | 1,068 GUP | ▲ 0.92 % |
11/05 | 1,029 GUP | ▼ -3.62 % |
12/05 | 1,153 GUP | ▲ 12.06 % |
13/05 | 1,161 GUP | ▲ 0.69 % |
14/05 | 1,279 GUP | ▲ 10.15 % |
15/05 | 1,509 GUP | ▲ 17.98 % |
16/05 | 1,375 GUP | ▼ -8.91 % |
17/05 | 1,475 GUP | ▲ 7.28 % |
18/05 | 1,485 GUP | ▲ 0.68 % |
19/05 | 1,513 GUP | ▲ 1.89 % |
20/05 | 1,521 GUP | ▲ 0.55 % |
21/05 | 1,487 GUP | ▼ -2.26 % |
22/05 | 1,411 GUP | ▼ -5.08 % |
23/05 | 1,356 GUP | ▼ -3.91 % |
24/05 | 2,115 GUP | ▲ 56 % |
25/05 | 3,387 GUP | ▲ 60.14 % |
26/05 | 5,476 GUP | ▲ 61.66 % |
27/05 | 5,121 GUP | ▼ -6.49 % |
28/05 | 5,257 GUP | ▲ 2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Matchpool cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Matchpool dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1,060 GUP | ▲ 26.5 % |
06/05 — 12/05 | 1,108 GUP | ▲ 4.58 % |
13/05 — 19/05 | 1,138 GUP | ▲ 2.71 % |
20/05 — 26/05 | 1,018 GUP | ▼ -10.6 % |
27/05 — 02/06 | 1,214 GUP | ▲ 19.31 % |
03/06 — 09/06 | 1,200 GUP | ▼ -1.16 % |
10/06 — 16/06 | 964.05 GUP | ▼ -19.67 % |
17/06 — 23/06 | 1,035 GUP | ▲ 7.31 % |
24/06 — 30/06 | 1,101 GUP | ▲ 6.43 % |
01/07 — 07/07 | 1,618 GUP | ▲ 46.92 % |
08/07 — 14/07 | 1,895 GUP | ▲ 17.12 % |
15/07 — 21/07 | 7,413 GUP | ▲ 291.27 % |
lari Gruzia/Matchpool dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 705.3 GUP | ▼ -15.82 % |
06/2024 | 758.85 GUP | ▲ 7.59 % |
07/2024 | 666.89 GUP | ▼ -12.12 % |
08/2024 | 478.4 GUP | ▼ -28.26 % |
09/2024 | 612.34 GUP | ▲ 28 % |
10/2024 | 558.46 GUP | ▼ -8.8 % |
11/2024 | 571.51 GUP | ▲ 2.34 % |
12/2024 | 3,988 GUP | ▲ 597.78 % |
lari Gruzia/Matchpool thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 114.92 GUP |
Tối đa | 837.86 GUP |
Bình quân gia quyền | 248.33 GUP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 107.22 GUP |
Tối đa | 837.86 GUP |
Bình quân gia quyền | 178.04 GUP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 94.4986 GUP |
Tối đa | 837.86 GUP |
Bình quân gia quyền | 163.09 GUP |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/GUP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Matchpool (GUP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: