Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/IDR

Lịch sử thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá

GEL/IDR tỷ giá

05 09, 2024
1 GEL = 4,322 IDR
▼ -1.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -46.97% (8,152 IDR — 4,322 IDR)

Thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -68.35% (13,655 IDR — 4,322 IDR)

Thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 5.32% (4,104 IDR — 4,322 IDR)

Thay đổi trong GEL/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8602.61% (49.67 IDR — 4,322 IDR)

lari Gruzia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 4,052 IDR ▼ -6.26 %
11/05 3,980 IDR ▼ -1.77 %
12/05 3,754 IDR ▼ -5.68 %
13/05 3,325 IDR ▼ -11.42 %
14/05 3,085 IDR ▼ -7.22 %
15/05 3,104 IDR ▲ 0.61 %
16/05 3,055 IDR ▼ -1.58 %
17/05 3,055 IDR ▲ 0.01 %
18/05 2,998 IDR ▼ -1.88 %
19/05 3,037 IDR ▲ 1.31 %
20/05 3,084 IDR ▲ 1.52 %
21/05 3,140 IDR ▲ 1.83 %
22/05 3,158 IDR ▲ 0.58 %
23/05 3,203 IDR ▲ 1.42 %
24/05 3,297 IDR ▲ 2.94 %
25/05 3,364 IDR ▲ 2.03 %
26/05 3,310 IDR ▼ -1.61 %
27/05 3,261 IDR ▼ -1.48 %
28/05 3,346 IDR ▲ 2.6 %
29/05 3,193 IDR ▼ -4.57 %
30/05 3,010 IDR ▼ -5.74 %
31/05 2,963 IDR ▼ -1.55 %
01/06 2,823 IDR ▼ -4.73 %
02/06 2,788 IDR ▼ -1.26 %
03/06 2,761 IDR ▼ -0.96 %
04/06 2,731 IDR ▼ -1.07 %
05/06 2,691 IDR ▼ -1.46 %
06/06 2,646 IDR ▼ -1.7 %
07/06 2,600 IDR ▼ -1.7 %
08/06 2,354 IDR ▼ -9.5 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 4,376 IDR ▲ 1.24 %
20/05 — 26/05 3,872 IDR ▼ -11.53 %
27/05 — 02/06 3,543 IDR ▼ -8.48 %
03/06 — 09/06 2,943 IDR ▼ -16.94 %
10/06 — 16/06 2,990 IDR ▲ 1.59 %
17/06 — 23/06 2,834 IDR ▼ -5.21 %
24/06 — 30/06 2,665 IDR ▼ -5.97 %
01/07 — 07/07 1,640 IDR ▼ -38.48 %
08/07 — 14/07 1,685 IDR ▲ 2.76 %
15/07 — 21/07 1,684 IDR ▼ -0.01 %
22/07 — 28/07 1,384 IDR ▼ -17.84 %
29/07 — 04/08 1,140 IDR ▼ -17.66 %

lari Gruzia/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,393 IDR ▲ 1.63 %
07/2024 4,065 IDR ▼ -7.46 %
08/2024 3,864 IDR ▼ -4.95 %
09/2024 3,773 IDR ▼ -2.35 %
10/2024 4,393 IDR ▲ 16.43 %
11/2024 5,682 IDR ▲ 29.33 %
12/2024 6,936 IDR ▲ 22.08 %
01/2025 10,921 IDR ▲ 57.45 %
02/2025 11,748 IDR ▲ 7.57 %
03/2025 9,211 IDR ▼ -21.6 %
04/2025 6,812 IDR ▼ -26.05 %
05/2025 5,380 IDR ▼ -21.02 %

lari Gruzia/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,322 IDR
Tối đa 8,257 IDR
Bình quân gia quyền 5,735 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,322 IDR
Tối đa 15,958 IDR
Bình quân gia quyền 8,590 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 112.91 IDR
Tối đa 15,958 IDR
Bình quân gia quyền 6,076 IDR

Chia sẻ một liên kết đến GEL/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu