Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Komodo

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/KMD

Lịch sử thay đổi trong GEL/KMD tỷ giá

GEL/KMD tỷ giá

05 14, 2024
1 GEL = 0.69804753 KMD
▲ 0.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Komodo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Komodo.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/KMD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/KMD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Komodo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/KMD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -20.95% (0.88306595 KMD — 0.69804753 KMD)

Thay đổi trong GEL/KMD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -79.45% (3.396454 KMD — 0.69804753 KMD)

Thay đổi trong GEL/KMD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -27% (0.9562019 KMD — 0.69804753 KMD)

Thay đổi trong GEL/KMD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Komodo tiền tệ thay đổi bởi -2.77% (0.71796441 KMD — 0.69804753 KMD)

lari Gruzia/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Komodo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.67750472 KMD ▼ -2.94 %
16/05 0.65344446 KMD ▼ -3.55 %
17/05 0.66773252 KMD ▲ 2.19 %
18/05 0.66200202 KMD ▼ -0.86 %
19/05 0.65849161 KMD ▼ -0.53 %
20/05 0.6422081 KMD ▼ -2.47 %
21/05 0.62883823 KMD ▼ -2.08 %
22/05 0.61042701 KMD ▼ -2.93 %
23/05 0.60558232 KMD ▼ -0.79 %
24/05 0.63032243 KMD ▲ 4.09 %
25/05 0.67184429 KMD ▲ 6.59 %
26/05 0.67880182 KMD ▲ 1.04 %
27/05 0.68053517 KMD ▲ 0.26 %
28/05 0.67995841 KMD ▼ -0.08 %
29/05 0.65830191 KMD ▼ -3.18 %
30/05 0.65171457 KMD ▼ -1 %
31/05 0.66242494 KMD ▲ 1.64 %
01/06 0.61493533 KMD ▼ -7.17 %
02/06 0.58186715 KMD ▼ -5.38 %
03/06 0.56660173 KMD ▼ -2.62 %
04/06 0.5708446 KMD ▲ 0.75 %
05/06 0.58462078 KMD ▲ 2.41 %
06/06 0.59259062 KMD ▲ 1.36 %
07/06 0.54325383 KMD ▼ -8.33 %
08/06 0.50904291 KMD ▼ -6.3 %
09/06 0.52521822 KMD ▲ 3.18 %
10/06 0.52124287 KMD ▼ -0.76 %
11/06 0.52231971 KMD ▲ 0.21 %
12/06 0.53950507 KMD ▲ 3.29 %
13/06 0.49636362 KMD ▼ -8 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Komodo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Komodo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.6939228 KMD ▼ -0.59 %
27/05 — 02/06 0.63402664 KMD ▼ -8.63 %
03/06 — 09/06 0.54475933 KMD ▼ -14.08 %
10/06 — 16/06 0.50787669 KMD ▼ -6.77 %
17/06 — 23/06 0.36851266 KMD ▼ -27.44 %
24/06 — 30/06 0.36787343 KMD ▼ -0.17 %
01/07 — 07/07 0.3400872 KMD ▼ -7.55 %
08/07 — 14/07 0.30619397 KMD ▼ -9.97 %
15/07 — 21/07 0.34516062 KMD ▲ 12.73 %
22/07 — 28/07 0.30599756 KMD ▼ -11.35 %
29/07 — 04/08 0.28648394 KMD ▼ -6.38 %
05/08 — 11/08 0.26368034 KMD ▼ -7.96 %

lari Gruzia/Komodo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.69312954 KMD ▼ -0.7 %
07/2024 0.66990293 KMD ▼ -3.35 %
08/2024 0.64829914 KMD ▼ -3.22 %
09/2024 0.63704258 KMD ▼ -1.74 %
10/2024 0.64656489 KMD ▲ 1.49 %
11/2024 0.77373021 KMD ▲ 19.67 %
12/2024 0.8105933 KMD ▲ 4.76 %
01/2025 1.673359 KMD ▲ 106.44 %
02/2025 1.167703 KMD ▼ -30.22 %
03/2025 0.51320431 KMD ▼ -56.05 %
04/2025 0.47530123 KMD ▼ -7.39 %
05/2025 0.35405701 KMD ▼ -25.51 %

lari Gruzia/Komodo thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.6539008 KMD
Tối đa 0.97255927 KMD
Bình quân gia quyền 0.81603843 KMD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.64878835 KMD
Tối đa 3.329843 KMD
Bình quân gia quyền 1.394192 KMD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02683817 KMD
Tối đa 3.584942 KMD
Bình quân gia quyền 1.400025 KMD

Chia sẻ một liên kết đến GEL/KMD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Komodo (KMD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu