Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NEBL
Lịch sử thay đổi trong GEL/NEBL tỷ giá
GEL/NEBL tỷ giá
05 29, 2024
1 GEL = 36.3533 NEBL
▼ -10.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -6.6% (38.9201 NEBL — 36.3533 NEBL)
Thay đổi trong GEL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 05 29, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi -45.34% (66.5053 NEBL — 36.3533 NEBL)
Thay đổi trong GEL/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 21, 2023 — 05 29, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 590.66% (5.263594 NEBL — 36.3533 NEBL)
Thay đổi trong GEL/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4391.1% (0.80945149 NEBL — 36.3533 NEBL)
lari Gruzia/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 34.3053 NEBL | ▼ -5.63 % |
31/05 | 36.1032 NEBL | ▲ 5.24 % |
01/06 | 32.8879 NEBL | ▼ -8.91 % |
02/06 | 32.6429 NEBL | ▼ -0.75 % |
03/06 | 32.9035 NEBL | ▲ 0.8 % |
04/06 | 33.4526 NEBL | ▲ 1.67 % |
05/06 | 34.3574 NEBL | ▲ 2.7 % |
06/06 | 34.6958 NEBL | ▲ 0.98 % |
07/06 | 24.3606 NEBL | ▼ -29.79 % |
08/06 | 25.7945 NEBL | ▲ 5.89 % |
09/06 | 26.4725 NEBL | ▲ 2.63 % |
10/06 | 27.0002 NEBL | ▲ 1.99 % |
11/06 | 27.3594 NEBL | ▲ 1.33 % |
12/06 | 26.6856 NEBL | ▼ -2.46 % |
13/06 | 27.3438 NEBL | ▲ 2.47 % |
14/06 | 31.9901 NEBL | ▲ 16.99 % |
15/06 | 34.357 NEBL | ▲ 7.4 % |
16/06 | 27.8461 NEBL | ▼ -18.95 % |
17/06 | 27.2233 NEBL | ▼ -2.24 % |
18/06 | 27.7801 NEBL | ▲ 2.05 % |
19/06 | 29.3171 NEBL | ▲ 5.53 % |
20/06 | 38.1268 NEBL | ▲ 30.05 % |
21/06 | 38.7337 NEBL | ▲ 1.59 % |
22/06 | 33.2725 NEBL | ▼ -14.1 % |
23/06 | 31.1034 NEBL | ▼ -6.52 % |
24/06 | 33.9009 NEBL | ▲ 8.99 % |
25/06 | 34.9189 NEBL | ▲ 3 % |
26/06 | 36.5205 NEBL | ▲ 4.59 % |
27/06 | 38.1536 NEBL | ▲ 4.47 % |
28/06 | 37.3862 NEBL | ▼ -2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 33.1544 NEBL | ▼ -8.8 % |
10/06 — 16/06 | 36.4413 NEBL | ▲ 9.91 % |
17/06 — 23/06 | 28.8952 NEBL | ▼ -20.71 % |
24/06 — 30/06 | 29.3429 NEBL | ▲ 1.55 % |
01/07 — 07/07 | 22.5004 NEBL | ▼ -23.32 % |
08/07 — 14/07 | 24.9169 NEBL | ▲ 10.74 % |
15/07 — 21/07 | 24.8065 NEBL | ▼ -0.44 % |
22/07 — 28/07 | 23.1313 NEBL | ▼ -6.75 % |
29/07 — 04/08 | 18.9801 NEBL | ▼ -17.95 % |
05/08 — 11/08 | 19.2044 NEBL | ▲ 1.18 % |
12/08 — 18/08 | 22.695 NEBL | ▲ 18.18 % |
19/08 — 25/08 | 22.9728 NEBL | ▲ 1.22 % |
lari Gruzia/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.325 NEBL | ▲ 2.67 % |
07/2024 | 49.5153 NEBL | ▲ 32.66 % |
08/2024 | 26.3432 NEBL | ▼ -46.8 % |
09/2024 | 25.9899 NEBL | ▼ -1.34 % |
10/2024 | 40.1877 NEBL | ▲ 54.63 % |
11/2024 | 68.3378 NEBL | ▲ 70.05 % |
12/2024 | 79.5729 NEBL | ▲ 16.44 % |
01/2025 | 235.49 NEBL | ▲ 195.94 % |
02/2025 | 222.83 NEBL | ▼ -5.37 % |
03/2025 | 197.21 NEBL | ▼ -11.5 % |
04/2025 | 175.32 NEBL | ▼ -11.1 % |
05/2025 | 163.1 NEBL | ▼ -6.97 % |
lari Gruzia/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.8657 NEBL |
Tối đa | 49.4205 NEBL |
Bình quân gia quyền | 36.367 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29.8657 NEBL |
Tối đa | 71.0852 NEBL |
Bình quân gia quyền | 46.4385 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19288778 NEBL |
Tối đa | 92.9726 NEBL |
Bình quân gia quyền | 24.3775 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: