Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Neo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/NEO
Lịch sử thay đổi trong GEL/NEO tỷ giá
GEL/NEO tỷ giá
05 14, 2024
1 GEL = 0.01906674 NEO
▲ 10.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Neo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Neo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/NEO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/NEO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Neo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong GEL/NEO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi 9.85% (0.01735784 NEO — 0.01906674 NEO)
Thay đổi trong GEL/NEO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi -76.09% (0.0797579 NEO — 0.01906674 NEO)
Thay đổi trong GEL/NEO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi -35.2% (0.02942483 NEO — 0.01906674 NEO)
Thay đổi trong GEL/NEO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Neo tiền tệ thay đổi bởi -51.23% (0.03909424 NEO — 0.01906674 NEO)
lari Gruzia/Neo dự báo tỷ giá hối đoái
lari Gruzia/Neo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.01649147 NEO | ▼ -13.51 % |
16/05 | 0.0167124 NEO | ▲ 1.34 % |
17/05 | 0.01762186 NEO | ▲ 5.44 % |
18/05 | 0.01814064 NEO | ▲ 2.94 % |
19/05 | 0.01751266 NEO | ▼ -3.46 % |
20/05 | 0.01801887 NEO | ▲ 2.89 % |
21/05 | 0.0177411 NEO | ▼ -1.54 % |
22/05 | 0.01698211 NEO | ▼ -4.28 % |
23/05 | 0.01760545 NEO | ▲ 3.67 % |
24/05 | 0.0188721 NEO | ▲ 7.19 % |
25/05 | 0.0196473 NEO | ▲ 4.11 % |
26/05 | 0.0192986 NEO | ▼ -1.77 % |
27/05 | 0.01916607 NEO | ▼ -0.69 % |
28/05 | 0.01924111 NEO | ▲ 0.39 % |
29/05 | 0.01821176 NEO | ▼ -5.35 % |
30/05 | 0.01782458 NEO | ▼ -2.13 % |
31/05 | 0.01902417 NEO | ▲ 6.73 % |
01/06 | 0.01874256 NEO | ▼ -1.48 % |
02/06 | 0.01822521 NEO | ▼ -2.76 % |
03/06 | 0.01769203 NEO | ▼ -2.93 % |
04/06 | 0.01744632 NEO | ▼ -1.39 % |
05/06 | 0.01740016 NEO | ▼ -0.26 % |
06/06 | 0.01780946 NEO | ▲ 2.35 % |
07/06 | 0.01811406 NEO | ▲ 1.71 % |
08/06 | 0.01818209 NEO | ▲ 0.38 % |
09/06 | 0.0180388 NEO | ▼ -0.79 % |
10/06 | 0.01799758 NEO | ▼ -0.23 % |
11/06 | 0.01784915 NEO | ▼ -0.82 % |
12/06 | 0.01832156 NEO | ▲ 2.65 % |
13/06 | 0.01591807 NEO | ▼ -13.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Neo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lari Gruzia/Neo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01766612 NEO | ▼ -7.35 % |
27/05 — 02/06 | 0.01625144 NEO | ▼ -8.01 % |
03/06 — 09/06 | 0.01645309 NEO | ▲ 1.24 % |
10/06 — 16/06 | 0.01609584 NEO | ▼ -2.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.0149171 NEO | ▼ -7.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.01285551 NEO | ▼ -13.82 % |
01/07 — 07/07 | 0.00811755 NEO | ▼ -36.86 % |
08/07 — 14/07 | 0.00856288 NEO | ▲ 5.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.00951763 NEO | ▲ 11.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.00903329 NEO | ▼ -5.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.00931918 NEO | ▲ 3.16 % |
05/08 — 11/08 | 0.00810226 NEO | ▼ -13.06 % |
lari Gruzia/Neo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01830633 NEO | ▼ -3.99 % |
07/2024 | 0.01957546 NEO | ▲ 6.93 % |
08/2024 | 0.02350632 NEO | ▲ 20.08 % |
09/2024 | 0.02090821 NEO | ▼ -11.05 % |
10/2024 | 0.01768953 NEO | ▼ -15.39 % |
11/2024 | 0.02064072 NEO | ▲ 16.68 % |
12/2024 | 0.01905859 NEO | ▼ -7.67 % |
01/2025 | 0.04172102 NEO | ▲ 118.91 % |
02/2025 | 0.03037329 NEO | ▼ -27.2 % |
03/2025 | 0.0208315 NEO | ▼ -31.42 % |
04/2025 | 0.01337209 NEO | ▼ -35.81 % |
05/2025 | 0.01098227 NEO | ▼ -17.87 % |
lari Gruzia/Neo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01722518 NEO |
Tối đa | 0.02489571 NEO |
Bình quân gia quyền | 0.01927141 NEO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01722518 NEO |
Tối đa | 0.07686633 NEO |
Bình quân gia quyền | 0.03320306 NEO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00081448 NEO |
Tối đa | 0.08391529 NEO |
Bình quân gia quyền | 0.0352227 NEO |
Chia sẻ một liên kết đến GEL/NEO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Neo (NEO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Neo (NEO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: