Tỷ giá hối đoái lari Gruzia chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về GEL/REN

Lịch sử thay đổi trong GEL/REN tỷ giá

GEL/REN tỷ giá

05 16, 2024
1 GEL = 4.645308 REN
▲ 0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lari Gruzia/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lari Gruzia chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ GEL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ GEL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lari Gruzia/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong GEL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -18.49% (5.69938 REN — 4.645308 REN)

Thay đổi trong GEL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -64.48% (13.0788 REN — 4.645308 REN)

Thay đổi trong GEL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 37.64% (3.375001 REN — 4.645308 REN)

Thay đổi trong GEL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lari Gruzia tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -18.99% (5.734536 REN — 4.645308 REN)

lari Gruzia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

lari Gruzia/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 4.706462 REN ▲ 1.32 %
18/05 4.610907 REN ▼ -2.03 %
19/05 4.601748 REN ▼ -0.2 %
20/05 4.433109 REN ▼ -3.66 %
21/05 4.45114 REN ▲ 0.41 %
22/05 4.431274 REN ▼ -0.45 %
23/05 4.396047 REN ▼ -0.79 %
24/05 4.42161 REN ▲ 0.58 %
25/05 4.677505 REN ▲ 5.79 %
26/05 4.687025 REN ▲ 0.2 %
27/05 4.70506 REN ▲ 0.38 %
28/05 4.830381 REN ▲ 2.66 %
29/05 4.811086 REN ▼ -0.4 %
30/05 4.788998 REN ▼ -0.46 %
31/05 4.794758 REN ▲ 0.12 %
01/06 4.374276 REN ▼ -8.77 %
02/06 4.251207 REN ▼ -2.81 %
03/06 4.166014 REN ▼ -2 %
04/06 4.111183 REN ▼ -1.32 %
05/06 4.027177 REN ▼ -2.04 %
06/06 4.073981 REN ▲ 1.16 %
07/06 4.080199 REN ▲ 0.15 %
08/06 3.987852 REN ▼ -2.26 %
09/06 3.918632 REN ▼ -1.74 %
10/06 4.077634 REN ▲ 4.06 %
11/06 4.220473 REN ▲ 3.5 %
12/06 4.31125 REN ▲ 2.15 %
13/06 4.330699 REN ▲ 0.45 %
14/06 4.258876 REN ▼ -1.66 %
15/06 3.766384 REN ▼ -11.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lari Gruzia/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lari Gruzia/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 4.55372 REN ▼ -1.97 %
27/05 — 02/06 4.057702 REN ▼ -10.89 %
03/06 — 09/06 3.666681 REN ▼ -9.64 %
10/06 — 16/06 3.387297 REN ▼ -7.62 %
17/06 — 23/06 3.077408 REN ▼ -9.15 %
24/06 — 30/06 2.995865 REN ▼ -2.65 %
01/07 — 07/07 3.468962 REN ▲ 15.79 %
08/07 — 14/07 3.316157 REN ▼ -4.4 %
15/07 — 21/07 3.646694 REN ▲ 9.97 %
22/07 — 28/07 2.908085 REN ▼ -20.25 %
29/07 — 04/08 3.192984 REN ▲ 9.8 %
05/08 — 11/08 2.783906 REN ▼ -12.81 %

lari Gruzia/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.618216 REN ▼ -0.58 %
07/2024 4.590875 REN ▼ -0.59 %
08/2024 5.372039 REN ▲ 17.02 %
09/2024 4.757054 REN ▼ -11.45 %
10/2024 5.144976 REN ▲ 8.15 %
11/2024 5.494339 REN ▲ 6.79 %
12/2024 5.468205 REN ▼ -0.48 %
01/2025 11.0474 REN ▲ 102.03 %
02/2025 6.434188 REN ▼ -41.76 %
03/2025 3.895597 REN ▼ -39.45 %
04/2025 4.478192 REN ▲ 14.96 %
05/2025 3.279534 REN ▼ -26.77 %

lari Gruzia/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.507783 REN
Tối đa 6.805302 REN
Bình quân gia quyền 5.407908 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.482332 REN
Tối đa 14.3834 REN
Bình quân gia quyền 6.424197 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16557022 REN
Tối đa 16.2078 REN
Bình quân gia quyền 6.227387 REN

Chia sẻ một liên kết đến GEL/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lari Gruzia (GEL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu